Máy tiện vạn năng Winho - Máy tiện đài loan chất lượng,giá rẻ (5 Sản phẩm)

Máy tiện vạn năng Winho là dòng máy tiện Đài Loan được sử dụng cực kì phổ biến tại thị trường Việt Nam cũng như trên toàn thế giới. Bởi vì, dòng máy tiện vạn năng này có chất lượng cực kì tốt và giá cả lại cực kỳ rẻ so với mặt bằng chung tại Đài Loan

Máy tiện vạn năng Winho - Máy tiện đài loan chất lượng,giá rẻ

máy tiện vạn năng winho

Máy tiện vạn năng Winho là dòng máy tiện Đài Loan được sử dụng cực kì phổ biến tại thị trường Việt Nam cũng như trên toàn thế giới. Bởi vì, dòng máy tiện vạn năng này có chất lượng cực kì tốt và giá cả lại cực kỳ rẻ so với mặt bằng chung tại Đài Loan nên rất được phổ biến.

Bằng sự nhiệt tình, chuyên nghiệp và trách nhiệm Công ty TNHH Xây Lắp Điện Cường Thịnh đã được WINHO TECHNOLOGY INDUSTRIAL CO., LTD đánh giá rất cao về chiến lược hợp tác và phát triển lâu dài. Với những đơn hàng về máy tiện vạn năng winho cỡ trung, cỡ lớn tới các khách hàng có tên tuổi tại Việt Nam, Cường Thịnh tự tin luôn đem lại chất lượng, giá cả và thời gian giao hàng tốt nhất tại Việt Nam. 

 Mọi chi tiết xin liên hệ hotline : 0947205005/0839139466 (Mr.Hiếu) để được cung cấp thông tin về máy tiện vạn năng winho

 1. Giới thiệu chung về hãng máy tiện vạn năng Winho

Được thành lập vào năm 2000, Win Ho Technology Industrial Co. đã và đang cung cấp Máy tiện vạn năng chất lượng cao cho các khách hàng địa phương Đài Loan và cả các khách hàng từ Đức, Hà Lan, Ý, Mỹ, Canada, Úc, New Zealand, Việt Nam, Singapore và Indonesia và nhiều khách hàng khác trên toàn cầu.

Là nhà sản xuất Máy Công cụ hàng đầu tại Đài Loan, Win Ho cung cấp nhiều lựa chọn Máy tiện nhất với chất lượng cao nhất, tất cả đều đạt tiêu chuẩn CE.

Win Ho sản xuất Máy tiện được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đa dạng và có thể được sử dụng trong ngành công nghệ, ngành khuôn mẫu, ngành hàng không vũ trụ, tổ chức đào tạo ở Đài Loan và nước ngoài, các ứng dụng sản xuất thép và giấy.

Các thiết kế của Win Ho bao gồm các dòng Máy tiện vạn năng winho chính xác tốc độ cao dòng S, dòng M và dòng L, đến dòng máy tiện truyền động biến tần V và dòng máy tiện chính xác hạng nặng dòng X.

Theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững và không ngừng tăng trưởng, Win Ho đã đầu tư 160 triệu NTD vào năm 2013 để xây dựng một nhà máy sản xuất máy công cụ 5 tầng hiện đại với tổng diện tích 5362,2 m2 tại giai đoạn 2 của Khu công nghiệp Cơ khí Tinh chế Thành phố Đài Trung.

Sau khi khai trương nhà máy mới, Win Ho cũng bắt đầu sản xuất máy tiện CNC quy mô lớn với mục tiêu trở thành một trong những nhà sản xuất máy công cụ chủ chốt với doanh thu hàng năm 1 tỷ NTD. Trụ sở mới của Win Ho hiện đang cung cấp cho khách hàng toàn cầu dịch vụ kinh doanh tức thì và hỗ trợ kỹ thuật.

2. Các dòng máy tiện vạn năng Đài Loan Winho

2.1 Dòng máy tiện vạn năng winho chính xác tốc độ cao S,M,L - Series

Máy tiện vạn năng Winho - máy tiện vạn năng đài loan

  • Chiều rộng băng máy chọn lọc:
    S series: 300mm. / M series: 350mm. / L series: 400mm.
  • Các đường kính lỗ trục chính đa dạng:
    S series: Ø58mm / Ø80mm (Option). / M series: Ø85mm / Ø105mm (Option). / L series: Ø85mm / Ø120mm (Option).
  • Với vòng bi chính xác từ các hãng FAK hay SKF , độ sâu cắt tối ta có thể đạt 8mm trên đường kính 50mm  và có độ sai số tròn 0,003mm trên 200mm chiều dài
  • Được trang bị bánh răng thay thế bằng nhựa, Trục và các bánh răng bên trong ụ trươc sẽ được bảo vệ một cách tối đa
  • Bánh răng được mài chính xác và qua nhiệt luyện.
  • Hộp số vạn năng được kính kèm có thể chuyển đổi các bước ren hệ mét và hệ anh nhanh chóng.
  • Thiết bị bảo vệ quá tải giúp vận hành trở nên an toàn.

2.2 Dòng máy tiện vạn năng vô cấp V - Series

Máy tiện vạn năng Winho V Series

  • Tiết kiệm điện, dòng điện ổn định, và chế độ cắt tối ưu.
  • Được điều khiển bằng công tắc xoay, việc chuyển số được đơn giản hóa.
  • Chuyển tốc độ vô cấp, bất kỳ tốc độ nào trong phạm vi đều có sẵn.
  • Độ sâu cắt đạt 8mm (ở tốc độ 1000 vòng / phút).

2.3 Dòng máy tiện hạng nặng X - Series

Máy tiện vạn năng Winho X Series

  • Khoảng cách chống tâm khoảng 3000mm, Có thể cắt chính xác phôi dài hơn.
  • Trục chính lớn có lỗ 153mm, 230mm (OPT), được hỗ trợ bởi vòng bi chính xác 3 điểm.
    Thích hợp cho việc cắt hạng nặng
  • Cấu trúc gân chịu lực cao, độ chính xác cao và bề mặt băng máy rộng.
  • Thiết kế hướng băng máy 3V.
    Với thân cứng và chính xác.
    Máy tiện kết cấu một chi tiết đồng nhất giúp nâng cao tuổi thọ máy và hiệu suất làm việc.
  • Thiết kế hộp bánh răng đa năng, có thể cắt ren hệ mét, ren Inch, ren mô-đun mà không cần thay đổi bánh răng
  • Bàn xe dao có thiết kế tự động bỏ qua khoảng cách để tiến dao nhanh ngang và dọc.

3. Video kiểm tra máy trước khi bàn giao của Máy tiện vạn năng Winho

 

4. Thông số kỹ thuật các model máy tiện vạn năng Winho

4.1 Máy tiện vạn năng winho chính xác tốc độ cao

S430 Series

Specifications/Thông số    /   Model

S1722

S1730

S1740

S1760

S1790

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

430 mm (17")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

240 mm (9-1/2")

Center Height / Chiều cao tâm

215 mm (8-1/2")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

560 mm (22")

760 mm (30")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2200 mm (90")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

650 mm (25-1/2")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

300 mm (11-4/5")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. )

Spindle Bore/Lỗ trục chính

58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. )

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 6 / MT 7 Opt.

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

20 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :58mm /40 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :80mm

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

4 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 7

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

35 mm (1-1/3")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 4

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

150 mm (5-7/8")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

58 mm (2-1/4")

Main Drive Motor/Động cơ chính

5HP (3.75KW) / 7.5HP (5.625KW) ( Opt. )

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

125 mm (4-7/8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

245 mm (9-2/3")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

165 x 81 x 119

189 x 81 x 119

215 x 81 x 119

265 x 81 x 119

342 x 81 x 119

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

182 x 95 x 168

200 x 95 x 168

228 x 95 x 168

279 x 95 x 168

355 x 95 x 168

Net Weight/Khối lượng chính xác

1500

1680

1760

2050

2405

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

1600

1780

1860

2200

2555

 

S480 Series

Specifications/Thông số    /   Model

S1922

S1930

S1940

S1960

S1990

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

470 mm (18-1/2")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

280 mm (11")

Center Height / Chiều cao tâm

235 mm (9-1/4")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

560 mm (22")

760 mm (30")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2200 mm (90")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

690 mm (27-1/8")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

300 mm (11-4/5")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. )

Spindle Bore/Lỗ trục chính

58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. )

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 6 / MT 7 Opt.

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

20 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :58mm /40 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :80mm

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

4 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 7

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

35 mm (1-1/3")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 4

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

150 mm (5-7/8")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

68 mm (2-2/3")

Main Drive Motor/Động cơ chính

7.5HP (5.625KW) / 10HP (7.5KW) ( Opt. )

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

125 mm (4-7/8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

245 mm (9-2/3")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

165 x 81 x 122

189 x 81 x 122

215 x 81 x 122

265 x 81 x 122

342 x 81 x 122

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

182 x 95 x 168

200 x 95 x 168

228 x 95 x 168

279 x 95 x 168

355 x 95 x 168

Net Weight/Khối lượng chính xác

1540

1720

1800

2075

2465

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

1640

1820

1900

2225

2615

 

S530 Series

Specifications/Thông số    /   Model

S2122

S2130

S2140

S2160

S2190

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

520 mm (20-1/2")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

330 mm (13")

Center Height / Chiều cao tâm

260 mm (10-1/4")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

560 mm (22")

760 mm (30")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2200 mm (90")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

740 mm (29-1/8")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

300 mm (11-4/5")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 8

Spindle Bore/Lỗ trục chính

80 mm (3")

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 7

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

20 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :58mm /40 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :80mm

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

4 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 7

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

35 mm (1-1/3")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 4

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

150 mm (5-7/8")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

68 mm (2-2/3")

Main Drive Motor/Động cơ chính

7.5HP (5.625KW) / 10HP (7.5KW) ( Opt. )

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

125 mm (4-7/8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

275 mm (10-4/5")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

165 x 81 x 125

189 x 81 x 125

215 x 81 x 125

265 x 81 x 125

342 x 81 x 125

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

182 x 95 x 168

200 x 95 x 168

228 x 95 x 168

279 x 95 x 168

355 x 95 x 168

Net Weight/Khối lượng chính xác

1580

1760

1810

2135

2565

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

1680

1860

1910

2285

2675

 

4.2 Thông số kỹ thuật dòng máy tiện vô cấp V - Series Winho

V430 Series

Specifications/Thông số    /   Model

V1722

V1730

V1740

V1760

V1790

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

430 mm (17")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

240 mm (9-1/2")

Center Height / Chiều cao tâm

215 mm (8-1/2")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

560 mm (22")

760 mm (30")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2200 mm (90")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

650 mm (25-1/2")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

300 mm (11-4/5")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. )

Spindle Bore/Lỗ trục chính

58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. )

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 6 / MT 7 Opt.

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

20 ~ 2000 R.P.M. ( stepless )

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

4 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 7

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

35 mm (1-1/3")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 4

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

150 mm (5-7/8")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

58 mm (2-1/4")

Main Drive Motor/Động cơ chính

7.5HP  (5.625KW)

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

125 mm (4-7/8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

245 mm (9-2/3")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

165 x 81 x 119

189 x 81 x 119

215 x 81 x 119

265 x 81 x 119

342 x 81 x 119

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

182 x 95 x 168

200 x 95 x 168

228 x 95 x 168

279 x 95 x 168

355 x 95 x 168

Net Weight/Khối lượng chính xác

1500

1680

1760

2050

2405

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

1600

1780

1860

2200

2555

 

V480 Series

Specifications/Thông số    /   Model

V1922

V1930

V1940

V1960

V1990

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

470 mm (18-1/2")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

280 mm (11")

Center Height / Chiều cao tâm

235 mm (9-1/2")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

560 mm (22")

760 mm (30")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2200 mm (90")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

690 mm (27-1/8")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

300 mm (11-4/5")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. )

Spindle Bore/Lỗ trục chính

58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. )

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 6 / MT 7 Opt.

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

20 ~ 2000 R.P.M. ( stepless )

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

4 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 7

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

35 mm (1-1/3")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 4

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

150 mm (5-7/8")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

68 mm (2-2/3")

Main Drive Motor/Động cơ chính

7.5HP  (5.625KW)

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

125 mm (4-7/8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

245 mm (9-2/3")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

165 x 81 x 122

189 x 81 x 122

215 x 81 x 122

265 x 81 x 122

342 x 81 x 122

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

182 x 95 x 168

200 x 95 x 168

228 x 95 x 168

279 x 95 x 168

355 x 95 x 168

Net Weight/Khối lượng chính xác

1540

1720

1800

2075

2465

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

1640

1820

1900

2225

2615

 

V530 Series

Specifications/Thông số    /   Model

V2122

V2130

V2140

V2160

V2190

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

520 mm (20-1/2")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

330 mm (13")

Center Height / Chiều cao tâm

260 mm (10-1/4")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

560 mm (22")

760 mm (30")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2200 mm (90")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

740 mm (29-1/8")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

300 mm (11-4/5")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 8

Spindle Bore/Lỗ trục chính

80 mm (3")

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 7

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

20 ~ 2000 R.P.M. ( stepless )

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

4 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 7

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

35 mm (1-1/3")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 4

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

150 mm (5-7/8")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

68 mm (2-2/3")

Main Drive Motor/Động cơ chính

7.5HP  (5.625KW)

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

125 mm (4-7/8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

275 mm (10-4/5")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

165 x 81 x 125

189 x 81 x 125

215 x 81 x 125

265 x 81 x 125

342 x 81 x 125

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

182 x 95 x 168

200 x 95 x 168

228 x 95 x 168

279 x 95 x 168

355 x 95 x 168

Net Weight/Khối lượng chính xác

1580

1760

1810

2135

2525

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

1680

1860

1910

2285

2675

4.3 Thông số kỹ thuật dòng máy tiện hạng nặng winho

X33 Series

Specifications/Thông số    /   Model

X3370

X3390

X33130

X33170

X33210

X33250

X33290

X33330

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

860 mm (34")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

610 mm (24")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

1170 mm (46")

Width of Gap/Chiều rộng hầu

475 mm (19")

Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm

1810
(72")

2310
 (92")

3310
(132")

4310
(172")

5310
(212")

6310
 (252")

7310
 (292")

 8310
(332")

Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất

1650

2150

3150

4150

5150

6150

7150

8150

Spindle Bore/Lỗ trục chính

153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.)

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

A2-11 / A2-15  (OPT.)

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT7# / 1/20 (OPT.)

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

8-680 rpm / 6-500  R.P.M.

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

12 Steps/ cấp

Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất

1178

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ∼ 0.7 mm/rev

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.025 ∼ 0.35 mm/rev

Rapid Traverse Z/X Axis

Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56)

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7)

Leadscrew Pitch/Bước vít me

ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.)

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

480 mm

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

330mm (13")

Tool Shank/Kẹp dao

32 x 32

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

ø120 mm (4")

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

250 mm (10")

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT6#

Bed Width/Chiều rộng băng máy

510 mm (20")

Spindle motor/Động cơ trục chính

20HP / 30HP (OPT.)

Bed/Số băng máy

One piece

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

375 x 174

425 x 174

525 x 174

625 x 174

725 x 174

825 x 174

925 x 174

1025 x 174

Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs)

5700

6100

6800

7600

8400

9200

10000

10800

Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm)

400 x 185 x 208

425 x 185 x 208

531 x 185 x 208

625 x 185 x 208

750 x 185 x 208

850 x 185 x 208

950 x 185 x 208

1050 x185 x 208

 

X37 Series

Specifications/Thông số    /   Model

X3770

X3790

X37130

X37170

X37210

X37250

X37290

X37330

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

960 mm (38")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

710 mm (28")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

1260 mm (50")

Width of Gap/Chiều rộng hầu

475 mm (19")

Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm

1810
(72")

2310
 (92")

3310
(132")

4310
(172")

5310
(212")

6310
 (252")

7310
 (292")

 8310
(332")

Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất

1650

2150

3150

4150

5150

6150

7150

8150

Spindle Bore/Lỗ trục chính

153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.)

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

A2-11 / A2-15  (OPT.)

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT7# / 1/20 (OPT.)

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

8-680 rpm / 6-500  R.P.M.

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

12 Steps/ cấp

Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất

1228

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ∼ 0.7 mm/rev

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.025 ∼ 0.35 mm/rev

Rapid Traverse Z/X Axis

Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56)

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7)

Leadscrew Pitch/Bước vít me

ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.)

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

480 mm

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

330mm (13")

Tool Shank/Kẹp dao

32 x 32

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

ø120 mm (4")

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

250 mm (10")

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT6#

Bed Width/Chiều rộng băng máy

510 mm (20")

Spindle motor/Động cơ trục chính

20HP / 30HP (OPT.)

Bed/Số băng máy

One piece

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

375 x 174

425 x 174

525 x 174

625 x 174

725 x 174

825 x 174

925 x 174

1025 x 174

Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs)

5700

6100

6800

7600

8400

9200

10000

10800

Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm)

400 x 185 x 208

425 x 185 x 208

531 x 185 x 208

625 x 185 x 208

750 x 185 x 208

850 x 185 x 208

950 x 185 x 208

1050 x185 x 208

 

X41 Series

Specifications/Thông số    /   Model

X4170

X4190

X41130

X41170

X41210

X41250

X41290

X41330

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

1060 mm (42")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

810 mm (32")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

1360 mm (54")

Width of Gap/Chiều rộng hầu

475 mm (19")

Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm

1810
(72")

2310
 (92")

3310
(132")

4310
(172")

5310
(212")

6310
 (252")

7310
 (292")

 8310
(332")

Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất

1650

2150

3150

4150

5150

6150

7150

8150

Spindle Bore/Lỗ trục chính

153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.)

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

A2-11 / A2-15  (OPT.)

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT7# / 1/20 (OPT.)

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

8-680 rpm / 6-500  R.P.M.

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

12 Steps/ cấp

Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất

1278

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ∼ 0.7 mm/rev

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.025 ∼ 0.35 mm/rev

Rapid Traverse Z/X Axis

Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56)

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7)

Leadscrew Pitch/Bước vít me

ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.)

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

480 mm

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

330mm (13")

Tool Shank/Kẹp dao

32 x 32

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

ø120 mm (4")

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

250 mm (10")

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT6#

Bed Width/Chiều rộng băng máy

510 mm (20")

Spindle motor/Động cơ trục chính

20HP / 30HP (OPT.)

Bed/Số băng máy

One piece

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

375 x 174

425 x 174

525 x 174

625 x 174

725 x 174

825 x 174

925 x 174

1025 x 174

Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs)

5700

6100

6800

7600

8400

9200

10000

10800

Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm)

400 x 185 x 208

425 x 185 x 208

531 x 185 x 208

625 x 185 x 208

750 x 185 x 208

850 x 185 x 208

950 x 185 x 208

1050 x185 x 208

5. Các phụ kiện kèm theo máy tiện vạn năng đài loan WINHO

Phụ kiện máy tiện vạn năng

5.1 Phụ kiện tiêu chuẩn

Tool Box/Hộp dụng cụ : 1pc

Centers / Chống tâm : 2pcs

Safety pin /Chốt bảo vệ : 1pc

Screw wrench for cutter setting / Chìa vặn vít kẹp dao : 1pc

Back plate/Mặt bích : 1pc

Coolant system / Hệ thống làm mát : 1set

4-way tool post / Đài dao 4 vị trí : 1set

Auto-feed stopper ring / Cữ dừng tự động : 1set

Center sleeve/Áo tâm : 1pc

Levelling pads/ Đế cân bằng : 1set

5.2 Phụ kiện tùy chọn

3-jaw scroll chuck / Mâm cặp 3 chấu mềm

4-jaw independent chuck / Mâm cặp 3 chấu cứng

Face plate / Mặt bích

Steady rest / Luy nét tĩnh

Follow rest / Luy nét động

Work light / Đèn làm việc

4-position carriage stop / Dừng đài dao 4 vị trí

Micro carriage stop / Cữ chặn đài dao

Live centers / Tâm động

Rear cutter rest / Bảo vệ đài dao

Taper turning attachment / Tiện 

Rear splash guard / Công tắc bảo vệ tại tấm chắn

Chuck guard / Tấm chắn mâm cặp

American tool post / Bộ kep dao American

Driving plate / Tấm chặn

5C lever collect closer / Bộ collet 5C

Quick change tool post / Bộ thay dao nhanh

Digital readouts / Thước hiển thị số

Hydraulic copying machine / Hệ thống chép hình thủy lực

Chip guard / Bộ chắn phoi

Change gears for D.P and module thread / Bộ bánh răng thay thế

Thông số sản phẩm chi tiết vui lòng truy cập :
https://mayvannang.com/may-tien-van-nang-winho-x-series-may-tien-van-nang-hang-nang.html 

https://mayvannang.com/may-tien-van-nang-winho-v-series-may-tien-van-nang-vo-cap-winho.html 

Máy tiện vạn năng hạng nặng Winho X Series

Khoảng cách chống tâm khoảng 3000mm

Cấu trúc gân chịu lực cao, độ chính xác cao và bề mặt băng máy rộng.

Thiết kế hướng băng máy 3V

Với thân cứng và chính xác

Mua hàng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series

Tiết kiệm điện, dòng điện ổn định, và vết cắt tốt.

Được điều khiển bằng công tắc xoay, việc chuyển số được đơn giản hóa.

Chuyển tốc độ vô cấp, bất kỳ tốc độ nào trong phạm vi đều có sẵn.

Độ sâu cắt đạt 8mm (ở 1000 vòng / phút).

Mua hàng
HOT

Máy tiện vạn năng đài loan Winho L Series - L560/L660/L760/L830

Chiều rộng băng máy chọn lọc:
S series: 300mm. / M series: 350mm. / L series: 400mm.

Các đường kính lỗ trục chính đa dạng:
S series: Ø58mm / Ø80mm (Option). / M series: Ø85mm / Ø105mm (Option). / L series: Ø85mm / Ø120mm (Option).

Mua hàng
HOT

Máy tiện vạn năng đài loan Winho M Series - M560/M660

■ Selective bed width:

Chiều rộng băng máy chọn lọc: S series: 300mm. / M series: 350mm. / L series: 400mm.

■  Varied spindle bore diameters

Các đường kính lỗ trục chính đa dạng: S series: Ø58mm / Ø80mm (Option). / M series: Ø85mm / Ø105mm (Option). / L series: Ø85mm / Ø120mm (Option).

Mua hàng
HOT

Máy tiện vạn năng đài loan Winho S Series

■ Selective bed width:

Chiều rộng băng máy chọn lọc:
S series: 300mm. / M series: 350mm. / L series: 400mm.

■  Varied spindle bore diameters

Các đường kính lỗ trục chính đa dạng:
S series: Ø58mm / Ø80mm (Option). / M series: Ø85mm / Ø105mm (Option). / L series: Ø85mm / Ø120mm (Option).

Mua hàng