Máy Sản Xuất Bulong Ốc Vít Cường Thịnh – Dây chuyền tự động, bền bỉ & chính xác
Máy sản xuất bulong ốc vít là nền tảng của ngành liên kết cơ khí – từ xây dựng, nội thất, điện – điện tử tới ô tô – xe máy. Cường Thịnh cung cấp trọn bộ giải pháp dây chuyền gồm: máy dập đầu (tạo hình đầu vít/bulong), máy cán ren (lăn ren thân), lò nhiệt luyện và hệ mạ. Mục tiêu: năng suất cao, độ đồng đều ren – đầu, độ bền cơ lý sau nhiệt luyện và bề mặt chống ăn mòn sau mạ.
Vì sao chọn “Máy sản xuất bulong ốc vít Cường Thịnh”
- Tư vấn bài bản theo sản phẩm đích (tự khoan, gỗ, tường thạch cao, lục giác, inox…).
- Thiết kế tối ưu uptime: cấp liệu rung tự động, bơi trơn cưỡng bức, chi tiết chịu mòn chuẩn Nhật/Đài.
- Hậu mãi nhanh: lắp đặt – cân chỉnh – đào tạo – bảo trì định kỳ, linh kiện sẵn trong kho.
I. Quy trình & thành phần dây chuyền
Quy trình chuẩn để sản xuất bulong/ốc vít chất lượng: Dây thép → Dập đầu → Cán ren → Nhiệt luyện → Mạ. Mỗi công đoạn có máy chuyên dụng tương ứng; cấu hình tốc độ/cỡ dây/chiều dài trống được thiết kế theo đầu bài sản phẩm và KPI sản lượng/ngày.
Ảnh tổng quan dây chuyền bulong/ốc vít (minh họa).
Module dập đầu: cắt chiều dài, dập tạo hình đầu theo khuôn.
Module cán ren: cấp phôi rung → cặp – lăn ren tốc độ cao. Tổng quan danh mục & quy trình chi tiết ở trang: Máy sản xuất bulong ốc vít.
III. Máy cán ren bulong, ốc vít – cấp liệu rung, tốc độ 110–260 sp/phút
Máy cán ren sử dụng cặp khuôn ren phẳng để lăn ren lên thân vít/bulong sau công đoạn dập đầu. Ưu điểm: ren sắc – không làm đứt sợi kim loại, tăng bền chịu kéo/cắt, độ lặp lại ren cao và năng suất vượt trội.
Ảnh minh họa cụm cán ren & cấp liệu.
TX-6R M6×60: cấp phôi phễu rung, 110–130 sp/phút. Thông số mẫu – nhóm máy cán ren
| Model | Khoảng Ø ren | Chiều dài ren | Năng suất | Động cơ | Kích thước / Khối lượng |
|---|
| KN4R | 2.0–4.0 mm | 4–40 mm | 240–260 sp/phút | 2.2 kW | 1700×1200×1700 mm / 850 kg |
| KN5A | 2.0–5.0 mm | 5–60 mm | 200–220 sp/phút | 4.0 kW | 1900×1500×1900 mm / 1050 kg |
| KN6R-80 | 3.0–6.0 mm | 5–80 mm | 140–220 sp/phút | 5.5 kW | 1800×1550×1900 mm / 1200 kg |
| TX-6R M6×60 | Dây 3–6 mm | Ren ≤ 75 mm | 110–130 sp/phút | 5.5 kW | 2170×1170×1500 mm / 1650 kg |
Chi tiết TX-6R: Máy cán ren bulong ốc vít TX-6R.
IV. Nhiệt luyện & mạ – hoàn thiện cơ lý & bề mặt
Sau dập đầu/cán ren, vít/bulong được nhiệt luyện để đạt độ cứng – bền kéo theo tiêu chuẩn (JIS/ISO/ANSI tùy thị trường), rồi mạ (kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, mạ niken đen… theo yêu cầu ứng dụng) nhằm tăng chống ăn mòn & thẩm mỹ.
Chuỗi nhiệt luyện → mạ kẽm/ni – chống ăn mòn & đồng đều bề mặt. V. Chọn cấu hình & dự toán công suất theo sản phẩm đích
- Vít thạch cao/vít gỗ/vít tự khoan: ưu tiên dập đầu 1 khuôn 2 búa tốc độ cao + cán ren KN4R/KN5A.
- Bulong lục giác M6–M8: dập đầu 2 khuôn 4 búa; cán ren KN6R-80 hoặc TX-6R.
- Inox/Thép hợp kim: thêm bước nung thích hợp trước dập/cán, tối ưu khuôn & dầu bôi trơn.
- Đai ốc/nut cỡ lớn: tách dây chuyền chuyên dụng (TX-6S) với cấp liệu servo & trượt đôi.
Tham khảo máy đai ốc/nut: TX-6S – sản xuất đai ốc/nut cỡ lớn.
VI. Dịch vụ Cường Thịnh – triển khai trọn gói, đồng hành dài hạn
- Khảo sát – layout mặt bằng; tư vấn chọn model theo product mix & KPI công suất.
- Vận chuyển – cẩu lắp – căn chỉnh – chạy thử – đào tạo vận hành & an toàn.
- Lập kế hoạch bảo trì định kỳ; cung ứng khuôn/khuôn ren, phễu rung, thước số, cảm biến…
- Hỗ trợ tối ưu chu trình: tốc độ – hành trình – thông số ren – tiêu chuẩn nhiệt luyện/mạ.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dây chuyền tối thiểu để chạy vít tự khoan gồm những gì?
Tối thiểu gồm: máy dập đầu (1 khuôn 2 búa), máy cán ren (KN4R/KN5A), lò nhiệt luyện và bể mạ kẽm. Tùy biên dạng mũi tự khoan có thể bổ sung máy mài mũi/đột hình đặc biệt.
Năng suất mục tiêu 5–6 tấn/ngày nên chọn máy nào?
Với cỡ M4–M6: dập đầu KN05-60/KN06-76 + cán ren KN5A/KN6R-80 hoặc TX-6R; bố trí 2 máy cán/1 máy dập để cân bằng nhịp; thêm lò liên tục và mạ thùng.
Tiêu hao khuôn/khuôn ren quản lý thế nào?
Cường Thịnh khuyến nghị định mức theo mác vật liệu & bước ren; cung cấp sẵn bộ khuôn tiêu chuẩn và đào tạo bảo dưỡng để kéo dài tuổi thọ.