Máy khoan cần có cấu tạo gần tương đồng như máy khoan đứng và còn có thể gọi là máy khoan đứng. Máy có thêm 1 cánh tay (cần) để có thể di chuyển hộp số trục chính khoan tại các vị trí bên ngoài. Khả năng làm việc của máy khoan cần là một đường thẳng
Máy Khoan Cần Cường Thịnh | Kiến Thức, Lựa Chọn & Báo Giá Lắp Đặt Toàn Quốc Máy Khoan Cần Cường Thịnh – Kiến Thức Toàn Tập & Cách Chọn Cho Xưởng Việt Nam
Cường Thịnh Machinery cung cấp hệ sinh thái máy khoan cần từ cơ bản đến bán tự động (NC). Tất cả được kiểm định – cân chỉnh tại Việt Nam, tối ưu cho ca làm việc, vật liệu và điều kiện sử dụng nội địa. Lắp đặt, hướng dẫn vận hành & bảo hành toàn quốc. Hotline: 0947 205 005 – 083 913 9466.
Tổng quan & ứng dụng thực tế
Máy khoan cần (radial drill) là biến thể của máy khoan trụ nơi đầu khoan di chuyển dọc theo “cần” và xoay quanh trụ, cho phép tiếp cận nhiều vị trí lỗ mà không phải di chuyển phôi. Ưu điểm này đặc biệt hữu dụng với chi tiết lớn, nặng, hoặc có nhiều lỗ phân bố trên mặt phẳng/bề mặt phức tạp. Nhờ thao tác nhanh, độ lặp lại tốt và khả năng khoan – taro – doa, máy khoan cần được dùng rộng rãi trong kết cấu thép, bồn bể, cơ khí chế tạo, khuôn mẫu, bảo trì và đào tạo nghề.
Khác với máy khoan bàn/đứng, đầu khoan của máy khoan cần có thể trượt theo cần, quay quanh trụ, nâng – hạ, giúp khoan nhiều lỗ liên tiếp trên phôi lớn gần như không cần tháo gá.
Cấu tạo & nguyên lý hoạt động
Một máy khoan cần tiêu chuẩn gồm: trụ (column), cần (arm), đầu khoan/hộp số (headstock & gearbox), hệ khóa cơ/thuỷ lực, cơ cấu nâng hạ cần và bàn máy/đế. Trục chính (spindle) mang mũi khoan/taro/doa, truyền động qua hộp số & cấp ăn dao; đầu khoan trượt theo cần, cần xoay quanh trụ; khi đã định vị, các điểm khóa được siết để đảm bảo cứng vững & độ chính xác.
- Trụ & Cần: tạo biên độ làm việc lớn (quay 360°, trượt dọc trụ, trượt ngang theo cần).
- Đầu khoan & hộp số: cho phép chọn tốc độ (rpm) và lượng chạy dao (mm/vòng) phù hợp vật liệu & đường kính mũi.
- Khóa cơ/thuỷ lực: cố định vị trí, giảm rung, nâng độ đồng tâm lỗ.
- Bàn máy/đế & đồ gá: eto, bulông rãnh T, gá chữ V/ê-tô nghiêng… kẹp chặt phôi an toàn.
Minh hoạ cấu trúc & vùng làm việc của máy khoan cần. Thông số điển hình & thuật ngữ cần biết
Tuỳ dải công suất, máy khoan cần thường cung cấp tốc độ trục từ khoảng 15–1.400/2.000 vòng/phút (theo cấp số), bước tiến dao cỡ 0,04–2,5 mm/vòng, hành trình trục 200–400+ mm, hành trình nâng hạ cần 500–900+ mm, đường kính trụ 180–500+ mm… Các trị số này giúp bạn khớp đúng vật liệu – đường kính – năng suất.
| Thuật ngữ | Ý nghĩa / Gợi ý lựa chọn |
|---|
| Spindle taper (MT4/MT5…) | Chuẩn côn lắp dụng cụ. MT lớn hơn nhận mũi to hơn, mô-men cao hơn. |
| Speed range (rpm) | Dải tốc độ trục. Vật liệu cứng/đường kính lớn → tốc độ thấp; vật liệu mềm/đường kính nhỏ → tốc độ cao. |
| Feed (mm/rev) | Bước tiến dao mỗi vòng. Chọn theo vật liệu, đường kính và chất lượng bề mặt mong muốn. |
| Arm stroke / head travel | Độ trượt theo cần/đầu khoan; quyết định vùng với tới lỗ. |
| Vertical travel (spindle/arm) | Khả năng khoan sâu & linh hoạt với phôi dày/cao. |
| Column Ø | Chỉ báo độ cứng vững hệ trụ–cần khi khoan tải nặng. |
Lưu ý: trị số cụ thể phụ thuộc model thực tế. Cường Thịnh sẽ tư vấn thông số phù hợp phôi, mũi và ca làm việc của bạn.
Cách lựa chọn máy theo nhu cầu xưởng
- Vật liệu & độ dày: thép kết cấu/SS, dày → ưu tiên thân cứng vững, khóa thuỷ lực, mô-tơ mạnh (dòng hạng nặng).
- Đường kính khoan/taro lớn nhất: chọn máy dư tải 10–20% so với nhu cầu thường xuyên để giữ tuổi thọ & chất lượng lỗ.
- Không gian xưởng: xưởng nhỏ hoặc phôi vừa → chọn thân gọn, cần ngắn; xưởng lớn/phôi cồng kềnh → cần dài, trụ lớn.
- Ca làm việc & tự động hoá: ca dài, yêu cầu lặp lại cao → cân nhắc bán tự động (NC) để ổn định chất lượng & năng suất.
- Đồ gá & làm mát: chuẩn bị eto, bulông rãnh T, dung dịch làm mát đúng chuẩn để tăng tuổi thọ mũi & bề mặt lỗ.
Checklist nhanh
- Ø khoan/taro thường dùng? lớn nhất?
- Vật liệu chủ đạo (CT3, SS400, Inox…)?
- Kích thước/khối lượng phôi? Có cẩu trục không?
- Ca làm việc/ngày? Yêu cầu chất lượng lỗ?
- Đồ gá sẵn có: eto, đôn, bơm làm mát?
Quy trình setup & vận hành chuẩn (tóm lược)
- Chuẩn bị: kiểm tra điện, dầu bôi trơn, làm mát; vệ sinh mặt bàn, rãnh T; chọn mũi phù hợp.
- Gá kẹp phôi: dùng eto/bulông kẹp; phôi lớn dùng kẹp đa năng trên đế; tránh rung & trượt.
- Định vị: trượt đầu khoan đến vị trí, đặt chiều cao cần, khóa cơ/thuỷ lực, đặt tốc độ & bước tiến.
- Khoan/taro/doa: chạy nước làm mát (nếu cần), giữ tải đều, không ép quá lực; theo dõi âm thanh – phoi.
- Kết thúc: nhả kẹp đúng trình tự, vệ sinh phoi, kiểm tra bề mặt lỗ & độ đồng tâm, ghi log ca.
An toàn & checklist bắt buộc
- Trang bị bảo hộ (kính, găng phù hợp), cố định tóc/áo rộng; không chạm vào phần quay.
- Kiểm tra khóa – kẹp trước khi chạy; dây điện – ống làm mát gọn gàng; có người giám sát khi nâng phôi lớn.
- Đổi tốc độ/thiết lập chỉ khi máy dừng hẳn; tắt nguồn khi rời máy.
Bảo trì định kỳ & độ bền
Lịch bảo trì gợi ý
- Hàng ngày: vệ sinh bề mặt & rãnh trượt, kiểm tra dầu bôi trơn, làm mát, siết lại kẹp – khóa, ghi log.
- Hàng tuần: kiểm tra khe hở dẫn hướng, tiếng ồn hộp số, độ rung bất thường; thử liên động an toàn.
- Hàng quý: rà rò rỉ thuỷ lực, hiệu chuẩn, thay dầu/lọc theo giờ chạy; thay thế chi tiết mòn.
Tuân thủ đúng quy trình vận hành & bảo trì giúp tăng độ bền và độ chính xác của máy; kiểm soát dầu hộp số, hệ nâng hạ, khóa cần và làm mát là mấu chốt.
Danh mục sản phẩm tiêu biểu của Cường Thịnh
- Khóa thuỷ lực vững chắc, hộp số đa cấp, khoan/taro tải nặng ổn định.
- Ưu tiên kết cấu thép, bồn bể, năng lượng; ca làm việc dài.
- Lắp đặt & cân chỉnh kỹ thuật bởi Cường Thịnh.
Xem chi tiết
- Tối ưu chi phí đầu tư, đáp ứng độ chính xác – độ bền phổ thông.
- Phù hợp xưởng vừa & nhỏ, gia công đa dụng, dễ thay thế phụ tùng.
- Bảo hành toàn quốc, phụ tùng sẵn kho.
Xem chi tiết
- Thiết kế gọn, vận hành êm; phù hợp khuôn mẫu & cơ khí dân dụng.
- Khoan/taro dải trung bình, tiết kiệm không gian.
- Hỗ trợ bảo trì nhanh tại Việt Nam.
Xem chi tiết
- Trụ – cần cứng vững, bàn lớn, ổn định khi khoan sâu & taro Ø lớn.
- Lý tưởng cho kết cấu thép, bồn bể, chi tiết dày – nặng.
- Kỹ sư Cường Thịnh lắp đặt & bàn giao tại chỗ.
Xem chi tiết
- Điều khiển bán tự động, cài tốc độ & hành trình, hiển thị tham số.
- Giảm sai số thao tác, tăng tính lặp lại cho dây chuyền.
Xem chi tiết
- Thân đúc bền bỉ, phiên bản NC cho đào tạo/khu CN.
- Dễ dùng, dễ bảo trì, chi phí sở hữu hợp lý.
Xem chi tiết
- Dòng cơ bản vận hành cơ, tiết kiệm chi phí, phù hợp xưởng nhỏ.
- Thiết lập nhanh, đáp ứng đa dụng hằng ngày.
Xem chi tiết
Hỏi đáp nhanh
1) Máy khoan cần khác gì máy khoan bàn/đứng?
Đầu khoan trượt theo cần & xoay quanh trụ, giúp khoan nhiều lỗ trên phôi lớn mà không cần tháo kẹp; tiết kiệm thời gian định vị.
2) Có thể khoan nghiêng/góc không?
Với đồ gá nghiêng/đuôi én/đế xoay, có thể khoan góc; một số ứng dụng kết hợp bàn nghiêng để tạo lỗ giao nhau.
3) Dải tốc độ/tiến dao nên tham chiếu ở đâu?
Tham khảo tài liệu kỹ thuật & bảng khuyến nghị tốc độ – lượng chạy dao theo vật liệu/đường kính của từng máy. Nhiều máy cung cấp rpm từ ~15–1500/2000 và bước 0,04–2,5 mm/vòng.