Máy khoan cần Trung Quốc cỡ trung Z3040x13

  • NH00966

Liên hệ

  • Truyền động cơ khí (Mechanical transmission)

  • Kẹp chặt cơ khí (Mechanical clamping)

  • Thay đổi tốc độ cơ khí (Mechanical speed)

  • Tự động nâng/hạ đầu khoan (Automatic take-off and landing)

  • Tự động ăn dao trục chính (Spindle auto feed)

  • Trang bị hệ thống điện kép an toàn (Electrical machinery double insurance)

Máy khoan cần Trung Quốc cỡ trung Z3040x13

Z3040

Đặc điểm nổi bật

  • Truyền động cơ khí (Mechanical transmission)

  • Kẹp chặt cơ khí (Mechanical clamping)

  • Thay đổi tốc độ cơ khí (Mechanical speed)

  • Tự động nâng/hạ đầu khoan (Automatic take-off and landing)

  • Tự động ăn dao trục chính (Spindle auto feed)

  • Trang bị hệ thống điện kép an toàn (Electrical machinery double insurance)

Phụ kiện tiêu chuẩn

  • Bàn làm việc (Worktable)

  • Bu lông móng và đai ốc (Hexagon nut, foundation bolt)

  • Bulong chữ T (T-slot bolt)

  • Vòng đệm lò xo, vòng phẳng, nêm (Spring washer, flat washer, drift)

  • Ống lót giảm tốc (Reducing sleeve)

Phụ kiện tùy chọn

  • Đĩa ma sát ngoài (External friction plate)

  • Lưới bảo vệ an toàn (Safety guard)

  • Ê-tô máy khoan và ê-tô chính xác (Shifting/fine machine vice, angular vice)

  • Ổ kẹp nhanh và súng bơm mỡ (Quick chuck, grease gun)


Thông số kỹ thuật

ModelZ3032×10Z3040×13
Đường kính khoan lớn nhất32 mm40 mm
Khoảng cách từ đầu trục chính đến mặt bàn664 mm900 mm
Khoảng cách giữa trục chính và cột200–1000 mm200–1300 mm
Hành trình trục chính250 mm275 mm
Côn trục chínhMT4MT4
Phạm vi tốc độ trục chính (v/p)88–143688–1436
Số cấp tốc độ6 cấp6 cấp
Kích thước mặt bàn làm việc450×480×400 mm600×480×305 mm
Kích thước đế máy740×1050 mm840×1900 mm
Khoảng cách tối đa từ mũi khoan đến đế1215 mm1250 mm
Góc quay của tay cần360°360°
Công suất động cơ chính0.9 kW1.5 kW
Trọng lượng máy (N.W./G.W.)650 / 750 kg1250 / 1500 kg
Kích thước tổng thể (mm)1900×950×24102000×1100×2300

Bình luận