Máy khoan cần Trung Quốc cỡ trung Z3040x13

Đặc điểm nổi bật
Truyền động cơ khí (Mechanical transmission)
Kẹp chặt cơ khí (Mechanical clamping)
Thay đổi tốc độ cơ khí (Mechanical speed)
Tự động nâng/hạ đầu khoan (Automatic take-off and landing)
Tự động ăn dao trục chính (Spindle auto feed)
Trang bị hệ thống điện kép an toàn (Electrical machinery double insurance)
Phụ kiện tiêu chuẩn
Bàn làm việc (Worktable)
Bu lông móng và đai ốc (Hexagon nut, foundation bolt)
Bulong chữ T (T-slot bolt)
Vòng đệm lò xo, vòng phẳng, nêm (Spring washer, flat washer, drift)
Ống lót giảm tốc (Reducing sleeve)
Phụ kiện tùy chọn
Đĩa ma sát ngoài (External friction plate)
Lưới bảo vệ an toàn (Safety guard)
Ê-tô máy khoan và ê-tô chính xác (Shifting/fine machine vice, angular vice)
Ổ kẹp nhanh và súng bơm mỡ (Quick chuck, grease gun)
Thông số kỹ thuật
| Model | Z3032×10 | Z3040×13 |
|---|---|---|
| Đường kính khoan lớn nhất | 32 mm | 40 mm |
| Khoảng cách từ đầu trục chính đến mặt bàn | 664 mm | 900 mm |
| Khoảng cách giữa trục chính và cột | 200–1000 mm | 200–1300 mm |
| Hành trình trục chính | 250 mm | 275 mm |
| Côn trục chính | MT4 | MT4 |
| Phạm vi tốc độ trục chính (v/p) | 88–1436 | 88–1436 |
| Số cấp tốc độ | 6 cấp | 6 cấp |
| Kích thước mặt bàn làm việc | 450×480×400 mm | 600×480×305 mm |
| Kích thước đế máy | 740×1050 mm | 840×1900 mm |
| Khoảng cách tối đa từ mũi khoan đến đế | 1215 mm | 1250 mm |
| Góc quay của tay cần | 360° | 360° |
| Công suất động cơ chính | 0.9 kW | 1.5 kW |
| Trọng lượng máy (N.W./G.W.) | 650 / 750 kg | 1250 / 1500 kg |
| Kích thước tổng thể (mm) | 1900×950×2410 | 2000×1100×2300 |
sales@mayvannang.com
