Máy tiện vạn năng đài loan Winho L Series - L560/L660/L760/L830

  • NH00502

Liên hệ

Chiều rộng băng máy chọn lọc:
S series: 300mm. / M series: 350mm. / L series: 400mm.

Các đường kính lỗ trục chính đa dạng:
S series: Ø58mm / Ø80mm (Option). / M series: Ø85mm / Ø105mm (Option). / L series: Ø85mm / Ø120mm (Option).

Máy tiện vạn năng đài loan Winho L Series - L560/L660/L760/L830

Máy tiện vạn năng Winho L Series - Máy tiện Đài Loan Winho được cung cấp bởi công ty TNHH Xây Lắp Điện Cường Thịnh . Mọi chi tiết xin liên hệ : Mr.Hiếu 0839139466

Máy tiện vạn năng đài loan Winho L Series - L560/L660/L760/L830

Thiết kế của máy tiện vạn năng Winho

■ Selective bed width:

Chiều rộng băng máy chọn lọc:
S series: 300mm. / M series: 350mm. / L series: 400mm.

■  Varied spindle bore diameters

Các đường kính lỗ trục chính đa dạng:
S series: Ø58mm / Ø80mm (Option). / M series: Ø85mm / Ø105mm (Option). / L series: Ø85mm / Ø120mm (Option).

■  With FAG or SKF precision bearings installed on spindle, maximum cutting depth can be 8mm on 50mm diameter and best roundness 0.003mm (200mm long).

Với vòng bi chính xác từ các hãng FAK hay SKF , độ sâu cắt tối ta có thể đạt 8mm trên đường kính 50mm  và có độ sai số tròn 0,003mm trên 200mm chiều dài

trục chính

■  Equipped with plastic rear gears, shafts and gears inside headstock are well protected if crash should occur (S430 & S480 Series).

Được trang bị bánh răng thay thế bằng nhựa, Trục và các bánh răng bên trong ụ trươc sẽ được bảo vệ một cacsh tối đa

bánh răng thay thế

■  Thermal treated and precision ground alloy gears.

Bánh răng được mài chính xác và qua nhiệt luyện.

■  Universal gearbox for both imperial and metric thread-conversion table also attached.

Hộp số vạn năng được kính kèm có thể chuyển đổi các bước ren hệ mét và hệ anh nhanh chóng.

■  Tracks of cross slide and bed are well lubricated with lubrication pump (manual).

Các đường trượt chéo và rãnh trượt được bôi trơn tốt bằng bơm bôi trơn (thủ công).

hộp xe dao

■  Overload device to ensure safety when operating.

Thiết bị bảo vệ quá tải giúp vận hành trở nên an toàn.

■  Wear-resistant phosphor bronze lead screw nuts.

Đai ốc bằng đồng chống mài mòn.

■  Durable reservoir oil bath type cross slide (for S series).

Bể chứa dầu rất bền.

■  Thermal treated Meehanite bed casting.

Băng máy được đúc và xử lý nhiệt.

■  One-piece base for high rigidity and low vibration.

Được đúc liền 1 khối nên giảm rung rộng và có độ cứng cao

■  High-capacity coolant tank offers sufficient coolant output.

Thùng nước làm mát dung tích cao nên lượng nước cung cấp luôn đầy đủ.

■  All series certified for CE.

Tất cả các dòng máy đều được chứng nhận tiêu chuẩn điện CE.

Thông số kỹ thuật

 

L560 Series

Specifications/Thông số    /   Model

L2240

L2260

L2280

L22100

L22120

L22160

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

560 mm (22")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

340 mm (13-1/3")

Center Height / Chiều cao tâm

280 mm (11")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2000 mm (80")

2500 mm (100")

3300 mm (132")

4300 mm (172")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

788 mm (31")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

400 mm (15-3/4")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 8 / D1 - 11 ( Opt. )

Spindle Bore/Lỗ trục chính

85 mm (3-1/3") / 120 mm (4-1/2") Opt. )

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 7

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

15 ~ 1500 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :85mm /10 ~ 1000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :120mm

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

2 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 14

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

38 mm (1-1/2")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 5

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

165 mm (6-1/2")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

85 mm (3-1/3")

Main Drive Motor/Động cơ chính

10HP (7.5KW) / 15HP/6P (11KW) ( Opt. )

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

200 mm (8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

375 mm (14-3/4")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

238 x 103 x 126

290 x 103 x 126

347 x 103 x 126

398 x 103 x 126

473 x 103 x 126

555 x 103 x 126

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

252 x 115 x 193

300 x 115 x 193

361 x 115 x 193

426 x 115 x 193

485 x 115 x 193

588 x 115 x 193

Net Weight/Khối lượng chính xác

2200

2550

2900

3150

3650

4860

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

2300

2650

3050

3300

3800

5060

 

L660 Series

Specifications/Thông số    /   Model

L2640

L2660

L2680

L26100

L26120

L26160

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

660 mm (26")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

440 mm (17-1/3")

Center Height / Chiều cao tâm

330 mm (13")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2000 mm (80")

2500 mm (100")

3300 mm (132")

4300 mm (172")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

890 mm (35")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

400 mm (15-3/4")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 8 / D1 - 11 ( Opt. )

Spindle Bore/Lỗ trục chính

85 mm (3-1/3") / 120 mm (4-1/2") Opt. )

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 7

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

15 ~ 1500 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :85mm /10 ~ 1000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :120mm

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

2 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 14

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

38 mm (1-1/2")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 5

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

165 mm (6-1/2")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

85 mm (3-1/3")

Main Drive Motor/Động cơ chính

10HP (7.5KW) / 15HP/6P (11KW) ( Opt. )

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

200 mm (8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

375 mm (14-3/4")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

238 x 103 x 131

290 x 103 x 131

347 x 103 x 131

398 x 103 x 131

473 x 103 x 131

555 x 103 x 131

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

252 x 115 x 193

300 x 115 x 193

361 x 115 x 193

426 x 115 x 193

485 x 115 x 193

588 x 115 x 193

Net Weight/Khối lượng chính xác

2280

2630

2980

3230

3730

4940

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

2380

2730

3130

3380

3880

5140

 

L760 Series

Specifications/Thông số /Model

L3040

L3060

L3080

L30100

L30120

L30160

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

760 mm (30")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

540 mm (21-1/4")

Center Height / Chiều cao tâm

380 mm (15")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2000 mm (80")

2500 mm (100")

3300 mm (132")

4300 mm (172")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

990 mm (39")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

400 mm (15-3/4")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 11

Spindle Bore/Lỗ trục chính

120 mm (4-1/2")

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 7

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

15 ~ 1500 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :85mm /10 ~ 1000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :120mm

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

2 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 14

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

38 mm (1-1/2")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 5

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

165 mm (6-1/2")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

85 mm (3-1/3")

Main Drive Motor/Động cơ chính

15HP/6P (11KW)

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

200 mm (8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

375 mm (14-3/4")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

238 x 103 x 137

290 x 103 x 137

347 x 103 x 137

398 x 103 x 137

473 x 103 x 137

555 x 103 x 137

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

252 x 115 x 193

300 x 115 x 193

361 x 115 x 193

426 x 115 x 193

485 x 115 x 193

588 x 115 x 193

Net Weight/Khối lượng chính xác

2360

2710

3060

3310

3810

5020

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

2460

2810

3210

3460

3960

5220

 

L830 Series

Specifications/Thông số    /   Model

L3340

L3360

L3380

L33100

L33120

L33160

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

830 mm (33")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

610 mm (24")

Center Height / Chiều cao tâm

415 mm (16")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2000 mm (80")

2500 mm (100")

3300 mm (132")

4300 mm (172")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

1060 mm (42")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

400 mm (15-3/4")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 11

Spindle Bore/Lỗ trục chính

120 mm (4-1/2")

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 7

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

15 ~ 1500 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :85mm /10 ~ 1000 R.P.M. ( 12 steps/ cấp )-Spindle Bore/Lỗ trục chính :120mm

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

2 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 14

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

38 mm (1-1/2")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 5

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

165 mm (6-1/2")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

85 mm (3-1/3")

Main Drive Motor/Động cơ chính

15HP/6P (11KW)

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

200 mm (8")

Cross  Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

375 mm (14-3/4")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

238 x 103 x 141

290 x 103 x 141

347 x 103 x 141

398 x 103 x 141

473 x 103 x 141

555 x 103 x 141

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

252 x 115 x 193

300 x 115 x 193

361 x 115 x 193

426 x 115 x 193

485 x 115 x 193

588 x 115 x 193

Net Weight/Khối lượng chính xác

2410

2760

3110

3360

3860

5070

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

2510

2860

3260

3510

4010

5270

 

Phụ kiện của máy tiện vạn năng đài loan winho

Phụ kiện máy tiện vạn năng

Phụ kiện tiêu chuẩn

Tool Box/Hộp dụng cụ : 1pc

Centers / Chống tâm : 2pcs

Safety pin /Chốt bảo vệ : 1pc

Screw wrench for cutter setting / Chìa vặn vít kẹp dao : 1pc

Back plate/Mặt bích : 1pc

Coolant system / Hệ thống làm mát : 1set

4-way tool post / Đài dao 4 vị trí : 1set

Auto-feed stopper ring / Cữ dừng tự động : 1set

Center sleeve/Áo tâm : 1pc

Levelling pads/ Đế cân bằng : 1set

Phụ kiện tùy chọn

3-jaw scroll chuck / Mâm cặp 3 chấu mềm

4-jaw independent chuck / Mâm cặp 3 chấu cứng

Face plate / Mặt bích

Steady rest / Luy nét tĩnh

Follow rest / Luy nét động

Work light / Đèn làm việc

4-position carriage stop / Dừng đài dao 4 vị trí

Micro carriage stop / Cữ chặn đài dao

Live centers / Tâm động

Rear cutter rest / Bảo vệ đài dao

Taper turning attachment / Tiện 

Rear splash guard / Công tắc bảo vệ tại tấm chắn

Chuck guard / Tấm chắn mâm cặp

American tool post / Bộ kep dao American

Driving plate / Tấm chặn

5C lever collect closer / Bộ collet 5C

Quick change tool post / Bộ thay dao nhanh

Digital readouts / Thước hiển thị số

Hydraulic copying machine / Hệ thống chép hình thủy lực

Chip guard / Bộ chắn phoi

Change gears for D.P and module thread / Bộ bánh răng thay thế

Các dòng máy tiện winho khác : https://mayvannang.com/may-tien-van-nang/may-tien-dai-loan-winho 

Khách hàng có nhu cầu về máy tiện vạn năng 

Chiều rộng băng máy chọn lọc:
S series: 300mm. / M series: 350mm. / L series: 400mm.

Các đường kính lỗ trục chính đa dạng:
S series: Ø58mm / Ø80mm (Option). / M series: Ø85mm / Ø105mm (Option). / L series: Ø85mm / Ø120mm (Option).

Bình luận