Máy tiện vạn năng Winho X Series - Máy tiện vạn năng hạng nặng X33/X37/X41
Tính năng đặc trưng của máy tiện vạn năng winho
Khoảng cách chống tâm/Center Distance
Center distance 300mm longer, could cut exact longer workpiece.
Khoảng cách chống tâm khoảng 3000mm, Có thể cắt chính xác phôi dài hơn.
Trục chính/Spindle
Large bore spindle 153mm, 230mm (OPT), supported by 3-point precision bearings.
Suitable for heavy-duty cutting
Trục chính lớn có lỗ 153mm, 230mm (OPT), được hỗ trợ bởi vòng bi chính xác 3 điểm.
Thích hợp cho việc cắt hạng nặng
Băng máy/Bed
High tensile ribs structure, high precision and wide bed surface.
3V Bed way design. Durable precision.
With hardened and precision ground.
One piece structure lathe bed enhances the machine life and working performance
Cấu trúc gân chịu lực cao, độ chính xác cao và bề mặt băng máy rộng.
Thiết kế hướng băng máy 3V.
Với thân cứng và chính xác.
Máy tiện kết cấu một chi tiết đồng nhất giúp nâng cao tuổi thọ máy và hiệu suất làm việc.
Hộp xe dao/Apron and saddle
Longer, wider slide and carriage for stronger heavy cutting.
Easy-operated overload safety device.
Central lubrication system can be operated maunally or automatically.
Trượt và di chuyển dài hơn, rộng hơn để cắt nặng hơn.
Thiết bị an toàn quá tải vận hành dễ dàng.
Hệ thống bôi trơn trung tâm có thể được vận hành nhanh chóng hoặc tự động.
Hộp số/Gears Box
Universal gear box design, is able to cut metric thread, Imperial thread, module thread without changing gears
Thiết kế hộp bánh răng đa năng, có thể cắt ren hệ mét, ren Inch, ren mô-đun mà không cần thay đổi bánh răng
Ụ động/TailStock
Bearing on the bottom of Tailstock can be moved easily.
Vòng bi dưới đáy Ụ có thể di chuyển dễ dàng.
Chạy dao nhanh và ngắt tự động/Fast feed and Auto skip-off
Apron has auto distance skip-off design for cross and longitudinal fast feed.
Bàn xe dao có thiết kế tự động bỏ qua khoảng cách để tiến dao nhanh ngang và dọc.
Thông số kỹ thuật
X33 Series | ||||||||
Specifications/Thông số / Model | X3370 | X3390 | X33130 | X33170 | X33210 | X33250 | X33290 | X33330 |
Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng | 860 mm (34") | |||||||
Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao | 610 mm (24") | |||||||
Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu | 1170 mm (46") | |||||||
Width of Gap/Chiều rộng hầu | 475 mm (19") | |||||||
Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm | 1810 | 2310 | 3310 | 4310 | 5310 | 6310 | 7310 | 8310 |
Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất | 1650 | 2150 | 3150 | 4150 | 5150 | 6150 | 7150 | 8150 |
Spindle Bore/Lỗ trục chính | 153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.) | |||||||
Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính | A2-11 / A2-15 (OPT.) | |||||||
Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính | MT7# / 1/20 (OPT.) | |||||||
Spindle Speed/Tốc độ trục chính | 8-680 rpm / 6-500 R.P.M. | |||||||
Spindle Speed/Tốc độ trục chính | 12 Steps/ cấp | |||||||
Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất | 1178 | |||||||
Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc | 0.05 ∼ 0.7 mm/rev | |||||||
Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang | 0.025 ∼ 0.35 mm/rev | |||||||
Rapid Traverse Z/X Axis | Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min | |||||||
Inch Threads Range/Dải bước ren Inch | 2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56) | |||||||
Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét | 0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7) | |||||||
Leadscrew Pitch/Bước vít me | ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.) | |||||||
Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang | 480 mm | |||||||
Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao | 330mm (13") | |||||||
Tool Shank/Kẹp dao | 32 x 32 | |||||||
Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động | ø120 mm (4") | |||||||
Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động | 250 mm (10") | |||||||
Taper of Tail Center/Côn tâm động | MT6# | |||||||
Bed Width/Chiều rộng băng máy | 510 mm (20") | |||||||
Spindle motor/Động cơ trục chính | 20HP / 30HP (OPT.) | |||||||
Bed/Số băng máy | One piece | |||||||
Machine Dimensions/Kích thước máy (cm) | 375 x 174 | 425 x 174 | 525 x 174 | 625 x 174 | 725 x 174 | 825 x 174 | 925 x 174 | 1025 x 174 |
Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs) | 5700 | 6100 | 6800 | 7600 | 8400 | 9200 | 10000 | 10800 |
Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm) | 400 x 185 x 208 | 425 x 185 x 208 | 531 x 185 x 208 | 625 x 185 x 208 | 750 x 185 x 208 | 850 x 185 x 208 | 950 x 185 x 208 | 1050 x185 x 208 |
X37 Series | ||||||||
Specifications/Thông số / Model | X3770 | X3790 | X37130 | X37170 | X37210 | X37250 | X37290 | X37330 |
Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng | 960 mm (38") | |||||||
Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao | 710 mm (28") | |||||||
Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu | 1260 mm (50") | |||||||
Width of Gap/Chiều rộng hầu | 475 mm (19") | |||||||
Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm | 1810 | 2310 | 3310 | 4310 | 5310 | 6310 | 7310 | 8310 |
Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất | 1650 | 2150 | 3150 | 4150 | 5150 | 6150 | 7150 | 8150 |
Spindle Bore/Lỗ trục chính | 153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.) | |||||||
Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính | A2-11 / A2-15 (OPT.) | |||||||
Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính | MT7# / 1/20 (OPT.) | |||||||
Spindle Speed/Tốc độ trục chính | 8-680 rpm / 6-500 R.P.M. | |||||||
Spindle Speed/Tốc độ trục chính | 12 Steps/ cấp | |||||||
Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất | 1228 | |||||||
Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc | 0.05 ∼ 0.7 mm/rev | |||||||
Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang | 0.025 ∼ 0.35 mm/rev | |||||||
Rapid Traverse Z/X Axis | Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min | |||||||
Inch Threads Range/Dải bước ren Inch | 2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56) | |||||||
Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét | 0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7) | |||||||
Leadscrew Pitch/Bước vít me | ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.) | |||||||
Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang | 480 mm | |||||||
Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao | 330mm (13") | |||||||
Tool Shank/Kẹp dao | 32 x 32 | |||||||
Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động | ø120 mm (4") | |||||||
Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động | 250 mm (10") | |||||||
Taper of Tail Center/Côn tâm động | MT6# | |||||||
Bed Width/Chiều rộng băng máy | 510 mm (20") | |||||||
Spindle motor/Động cơ trục chính | 20HP / 30HP (OPT.) | |||||||
Bed/Số băng máy | One piece | |||||||
Machine Dimensions/Kích thước máy (cm) | 375 x 174 | 425 x 174 | 525 x 174 | 625 x 174 | 725 x 174 | 825 x 174 | 925 x 174 | 1025 x 174 |
Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs) | 5700 | 6100 | 6800 | 7600 | 8400 | 9200 | 10000 | 10800 |
Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm) | 400 x 185 x 208 | 425 x 185 x 208 | 531 x 185 x 208 | 625 x 185 x 208 | 750 x 185 x 208 | 850 x 185 x 208 | 950 x 185 x 208 | 1050 x185 x 208 |
X41 Series | ||||||||
Specifications/Thông số / Model | X4170 | X4190 | X41130 | X41170 | X41210 | X41250 | X41290 | X41330 |
Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng | 1060 mm (42") | |||||||
Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao | 810 mm (32") | |||||||
Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu | 1360 mm (54") | |||||||
Width of Gap/Chiều rộng hầu | 475 mm (19") | |||||||
Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm | 1810 | 2310 | 3310 | 4310 | 5310 | 6310 | 7310 | 8310 |
Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất | 1650 | 2150 | 3150 | 4150 | 5150 | 6150 | 7150 | 8150 |
Spindle Bore/Lỗ trục chính | 153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.) | |||||||
Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính | A2-11 / A2-15 (OPT.) | |||||||
Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính | MT7# / 1/20 (OPT.) | |||||||
Spindle Speed/Tốc độ trục chính | 8-680 rpm / 6-500 R.P.M. | |||||||
Spindle Speed/Tốc độ trục chính | 12 Steps/ cấp | |||||||
Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất | 1278 | |||||||
Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc | 0.05 ∼ 0.7 mm/rev | |||||||
Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang | 0.025 ∼ 0.35 mm/rev | |||||||
Rapid Traverse Z/X Axis | Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min | |||||||
Inch Threads Range/Dải bước ren Inch | 2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56) | |||||||
Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét | 0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7) | |||||||
Leadscrew Pitch/Bước vít me | ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.) | |||||||
Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang | 480 mm | |||||||
Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao | 330mm (13") | |||||||
Tool Shank/Kẹp dao | 32 x 32 | |||||||
Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động | ø120 mm (4") | |||||||
Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động | 250 mm (10") | |||||||
Taper of Tail Center/Côn tâm động | MT6# | |||||||
Bed Width/Chiều rộng băng máy | 510 mm (20") | |||||||
Spindle motor/Động cơ trục chính | 20HP / 30HP (OPT.) | |||||||
Bed/Số băng máy | One piece | |||||||
Machine Dimensions/Kích thước máy (cm) | 375 x 174 | 425 x 174 | 525 x 174 | 625 x 174 | 725 x 174 | 825 x 174 | 925 x 174 | 1025 x 174 |
Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs) | 5700 | 6100 | 6800 | 7600 | 8400 | 9200 | 10000 | 10800 |
Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm) | 400 x 185 x 208 | 425 x 185 x 208 | 531 x 185 x 208 | 625 x 185 x 208 | 750 x 185 x 208 | 850 x 185 x 208 | 950 x 185 x 208 | 1050 x185 x 208 |
Phụ kiện của máy tiện vạn năng đài loan winho
Phụ kiện tiêu chuẩn
Tool Box/Hộp dụng cụ : 1pc
Centers / Chống tâm : 2pcs
Safety pin /Chốt bảo vệ : 1pc
Screw wrench for cutter setting / Chìa vặn vít kẹp dao : 1pc
Back plate/Mặt bích : 1pc
Coolant system / Hệ thống làm mát : 1set
4-way tool post / Đài dao 4 vị trí : 1set
Auto-feed stopper ring / Cữ dừng tự động : 1set
Center sleeve/Áo tâm : 1pc
Levelling pads/ Đế cân bằng : 1set
Phụ kiện tùy chọn
3-jaw scroll chuck / Mâm cặp 3 chấu mềm
4-jaw independent chuck / Mâm cặp 3 chấu cứng
Face plate / Mặt bích
Steady rest / Luy nét tĩnh
Follow rest / Luy nét động
Work light / Đèn làm việc
4-position carriage stop / Dừng đài dao 4 vị trí
Micro carriage stop / Cữ chặn đài dao
Live centers / Tâm động
Rear cutter rest / Bảo vệ đài dao
Taper turning attachment / Tiện
Rear splash guard / Công tắc bảo vệ tại tấm chắn
Chuck guard / Tấm chắn mâm cặp
American tool post / Bộ kep dao American
Driving plate / Tấm chặn
5C lever collect closer / Bộ collet 5C
Quick change tool post / Bộ thay dao nhanh
Digital readouts / Thước hiển thị số
Hydraulic copying machine / Hệ thống chép hình thủy lực
Chip guard / Bộ chắn phoi
Change gears for D.P and module thread / Bộ bánh răng thay thế
Các dòng máy tiện winho khác : https://mayvannang.com/may-tien-van-nang/may-tien-dai-loan-winho
Khách hàng có nhu cầu về máy tiện vạn năng