Máy tiện vạn năng Đài Loan SunChuan Cỡ nhỏ TC-Series

  • NH00459

Liên hệ

Model FC - 1640 / 1660 / 1840 / 1860  là máy tiện vạn năng

Điều chỉnh tốc độ 12 cấp có đường kính tiện 200~230mm mm, chiều dài chống tâm lên đến 1500mm.

Bánh răng và trục chính được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao đã qua xử lý được  mài  chính  xác  để đảm bảo độ cứng và độ bền cao.

MÁY TIỆN ĐÀI LOAN SUNCHUAN-TC Series 

MODEL TC – 1640/1660/1840/1860

 MÁY TIỆN ĐÀI LOAN SUNCHUAN-TC Series 

Mô tả:

Máy tiện Đài Loan Sunchuan – TC series model FC - 1640 / 1660 / 1840 / 1860  xuất xứ Đài Loan là máy tiện vạn năng dùng để tiện và cắt các vật liệu thanh thép và mảnh gia công lớn cho các ngành công nghiệp nặng như mạng lưới ống dẫn dầu, hàng không và xử lí trục chính xác .

Máy tiện Đài Loan Sunchuan – TC series model FC - 1640 / 1660 / 1840 / 1860  là máy tiện vạn năng điều chỉnh tốc độ 12 cấp có đường kính tiện 200~230mm mm, chiều dài chống tâm lên đến 1500mm. Bánh răng và trục chính được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao đã qua xử lý được  mài  chính  xác  để đảm bảo độ cứng và độ bền cao.

Tính năng thiết kế của máy:

  • All castings are properly stabilized and stress relieved/Tất cả các chi tiết đều được đúc áp lực và khử ứng suất dư đầy đủ.
  • Bed ways are hardened & ground to min. HRC48-55/Băng máy dược tôi cứng đạt độ cứng từ HRC48-55
  • Turcite B coating between the bed and carriage./Phủ Turcite B giữa băng máy và bàn xe dao
  • Extremely low noise level./Độ ồn cực thấp
  • Foot brake pedal provided/Cung cấp phanh chân
  • Built-in coolant pump & fitting provided./Được tích hợp máy bơm và phụ kiện làm mát
  • Wider bed way which give absorbs vibration./Băng máy rộng giúp hấp thụ rung động
  • Y-Δ type spindle motor equipped to make sure smooth start and operatrion./Động cơ trục chính được nối kiểu sao – tam giác giúp vận hành êm ái.

 

 

Thông số kĩ thuật:

 

 

MODEL

TC-1640

TC-1660

TC-1840

TC-1860

Khả năng làm việc của máy

Chiều cao tâm

205  mm (8.07")

231 mm (9.09")

Đường kính tiện qua băng máy

Ø410 mm (16.14")

Ø462 mm (18.18")

Đường kính tiện qua hầu

Ø620 mm (24.4")

Ø652 mm (25.66")

Đường kính tiện qua băng lõm

Ø255 mm (10.04")

Ø305 mm (12")

Khoảng cách chống tâm

1000 mm (40")

1500 mm (60")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

Bề rộng băng máy

305 mm (12")

Mũi trục chính

120 mm (4.72")

Trục chính và động cơ trục chính

Mũi trục chính

D1-6 (std) / A2-6 (opt)

Côn chuyển tiếp trục chính

Ø70 mm (2.76") Taper 1/19.18 MT x NO.4

Lỗ trục chính

Ø65 mm (2.55")

Tốc độ trục chính : Hộp số

12 steps / 36 ~ 1800 RPM

A

50

70

105

B

180

250

380

C

900

1200

1800

Bàn xe dao

Hành trình xe dao ngang

250 mm (9.84")

260 mm (10.23")

250 mm (9.84")

260 mm (10.23")

Hành trình xe dao dọc

155 mm (6.1")

Bước ren và bước tiến

Ren hệ anh: Kinds / Range

45 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I.

Ren hệ mét: Kinds / Range

39 Kinds / 0.2 ~ 14 mm

Ren D.P.: Kinds / Range

21 Kinds / 8 ~ 44 D.P.

Ren M.P.: Kinds / Range

18 Kinds / 0.3 ~ 3.5 M.P.

Bước tiến dọc

0.04 ~ 1.0 mm (0.0015" ~ 0.04")

Bước tiến ngang

0.02 ~ 0.5 mm (0.00075"~ 0.02")

Ụ động

Đường kính ống trượt

Ø59 mm (2.322")

Hành trình ống trượt

127 mm (5")

Côn chống tâm

MT No. 4

 

Động cơ

Động cơ chính

5 HP (3.75 kW)

 

--

Bơm làm mát

1/8 HP (0.09375 kW)

Kích thước

Đóng gói

NET

1600 kgs

1750 kgs

1650 kgs

1800 kgs

GROSS

1800 kgs

2000 kgs

1850 kgs

2050 kgs

Packing size

Length

2400 mm

2900 mm

2400 mm

2900 mm

Width x Height

Width 1120 (44.1") x Height 1900 mm (74.8")

 

 

MODEL

TC-1640

TC-1660

TC-1840

TC-1860

Capacity

Height of centers

205  mm (8.07")

231 mm (9.09")

Swing over bed

Ø410 mm (16.14")

Ø462 mm (18.18")

Swing in gap

Ø620 mm (24.4")

Ø652 mm (25.66")

Swing over cross slide

Ø255 mm (10.04")

Ø305 mm (12")

Distance between centers

1000 mm (40")

1500 mm (60")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

Width of bed

305 mm (12")

Gap width in front faceplate

120 mm (4.72")

Headstock and
Main Spindle

Spindle nose

D1-6 (std) / A2-6 (opt)

Spindle center sleeve

Ø70 mm (2.76") Taper 1/19.18 MT x NO.4

Spindle bore

Ø65 mm (2.55")

Spindle speed:
Gear steps / Range

12 steps / 36 ~ 1800 RPM

A

50

70

105

B

180

250

380

C

900

1200

1800

Carriage

Cross slide travel

250 mm (9.84")

260 mm (10.23")

250 mm (9.84")

260 mm (10.23")

Top slide travel

155 mm (6.1")

Threads and Feeds

Whitworth threads: Kinds / Range

45 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I.

Metric threads: Kinds / Range

39 Kinds / 0.2 ~ 14 mm

D.P. threads: Kinds / Range

21 Kinds / 8 ~ 44 D.P.

M.P. threads: Kinds / Range

18 Kinds / 0.3 ~ 3.5 M.P.

Longitudinal feeds

0.04 ~ 1.0 mm (0.0015" ~ 0.04")

Cross feeds

0.02 ~ 0.5 mm (0.00075"~ 0.02")

Tailstock

Quill diameter

Ø59 mm (2.322")

Quill travel

127 mm (5")

Taper of center

MT No. 4

Motor

Main spindle

5 HP (3.75 kW)

Forced lubrication for headstock

--

Coolant pump

1/8 HP (0.09375 kW)

Measurement

Weight Approx

NET

1600 kgs

1750 kgs

1650 kgs

1800 kgs

GROSS

1800 kgs

2000 kgs

1850 kgs

2050 kgs

Packing size

Length

2400 mm

2900 mm

2400 mm

2900 mm

Width x Height

Width 1120 (44.1") x Height 1900 mm (74.8")

 

 

Phụ kiện kèm theo máy:

  1. Backplate for 10" chuck/Mặt bích mâm cặp 9’’
  2. Dead center MT.4/Tâm chết MT.4
  3. Dead center MT.4 with carbide tip/Tâm chết MT4 với mũi các bít
  4. Level pads......6 pcs/Tấm đế cân bằng
  5. Tool set & Box/Dụng cụ và hộp dụng cụ
  6. Operation manual & parts list/Hướng dẫn sử dụng và thay thế
  7. Full length splash guard/Tấm chắn phoi
  8. Halogen lamp/Đèn Halogen

phụ kiện tiêu chuẩn của MÁY TIỆN ĐÀI LOAN SUNCHUAN-TC Series 

Cách vận hành máy tiện : http://mayvannang.com/huong-dan-su-dung-va-lap-dat-may-tien.html

Khách hàng có nhu cầu về máy tiện vạn năng 

Model FC - 1640 / 1660 / 1840 / 1860  là máy tiện vạn năng

Điều chỉnh tốc độ 12 cấp có đường kính tiện 200~230mm mm, chiều dài chống tâm lên đến 1500mm.

Bánh răng và trục chính được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao đã qua xử lý được  mài  chính  xác  để đảm bảo độ cứng và độ bền cao.

Bình luận