MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN SUNCHUAN-CH Series
MODEL CH Series
CH-2260 / 2290 / 22120/ 22160 / 2220
CH-2660 / 2690 / 26120/ 26160 / 26200
CH-3060 / 3090 / 30120/ 30160 / 30200
Mô tả máy tiện vạn năng sunchuan
Máy tiện vạn năng Đài Loan Sunchuan – CH series model CH - CH-2260 / 2290 / 22120/ 22160 / 2220
CH-2660 / 2690 / 26120/ 26160 / 26200 CH-3060 / 3090 / 30120/ 30160 / 30200 xuất xứ Đài Loan là máy tiện vạn năng hạng nặng dùng để tiện và cắt các vật liệu thanh thép và mảnh gia công lớn cho các ngành công nghiệp nặng như mạng lưới ống dẫn dầu, hàng không và xử lí trục hạng nặng chính xác .
Máy tiện vạn năng Đài Loan Sunchuan – CH series model CH - CH-2260 / 2290 / 22120/ 22160 / 2220
CH-2660 / 2690 / 26120/ 26160 / 26200 CH-3060 / 3090 / 30120/ 30160 / 30200 là máy tiện vạn năng điều chỉnh tốc độ 12 cấp có đường kính tiện 600~760mm mm, chiều dài chống tâm lên đến 5000mm. Bánh răng và trục chính được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao đã qua xử lý được mài chính xác để đảm bảo độ cứng và độ bền cao.
Tính năng thiết kế của máy:
- All castings are properly stabilized and stress relieved/Tất cả các chi tiết đều được đúc áp lực và khử ứng suất dư đầy đủ.
- Bed ways are hardened & ground to min. HRC48-55/Băng máy dược tôi cứng đạt độ cứng từ HRC48-55
- Turcite B coating between the bed and carriage./Phủ Turcite B giữa băng máy và bàn xe dao
- Extremely low noise level./Độ ồn cực thấp
- Foot brake pedal provided/Cung cấp phanh chân
- Built-in coolant pump & fitting provided./Được tích hợp máy bơm và phụ kiện làm mát
- Wider bed way which give absorbs vibration./Băng máy rộng giúp hấp thụ rung động
- Y-Δ type spindle motor equipped to make sure smooth start and operatrion./Động cơ trục chính được nối kiểu sao – tam giác giúp vận hành êm ái.
Trục chính
- Vỏ hộp được thiết kế chống rung.
- Bánh răng được tôi cứng, .
Hộp số
- Loại phổ dụng, cho phép thay đổi tốc độ, bước ren mà không cần thay đổi bánh răng.
Bàn xe dao
- R/H or L/H bánh xe trái phải dược cung cấp theo yêu cầu.
Đài dao
Trục chính có thể cắt nặng
- Được gia công từ thép hợp kim , cân bằng động.
- Được sử dụng kỹ thuật hỗ trợ 3 điểm, độ chính xác cao.
Thông số kĩ thuật:
MODEL | CH-2260 / 2290 / 22120 | CH-2660 / 2690 / 26120 | CH-3060 / 3090 / 30120 | |||
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC |
| |||||
Chiều cao tâm của máy | 560 mm (22") | 660 mm (26") | 760 mm (30") | |||
Tiện lớn nhất trên băng máy | Ø797 mm (31.37") | Ø892 mm (35.11") | Ø990 mm (38.97") | |||
Tiện lớn nhất trên hầu | Ø340 mm (13.38") | Ø445 mm (17.51") | Ø548 mm (21.57") | |||
Tiện trên bàn xe dao ngang | 270 mm (10.63") | |||||
Khoảng cách chống tâm máy | 1500 mm (60"), 2300 mm (90"), 3000 mm (120"), 4000 mm (160"), 5000 mm (200") | |||||
Chiều rộng băng máy | 400 mm (15.75") | |||||
Khoảng rộng hầu máy | 228 mm (8.98") | |||||
ĐẦU MÁY VÀ TRỤC CHÍNH |
| |||||
Kiểu trục chính/ Côn trong | D1-11 | |||||
Kiểu áo côn trục lỗ chính | MT#7 x MT#5 | |||||
Lỗ trục chính của máy | Φ104 mm (4.094") | |||||
Tốc độ trục chính (số cấp/tốc độ) | 12 steps | |||||
4P: 13, 20, 30, 47, 70, 105, 150, 230, 340, 530, 800, 1200 RPM | ||||||
REN VÀ BƯỚC TIẾN |
| |||||
Ren hệ in Kinds/Range | 44 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I. | |||||
Ren hệ mét Kinds/Range | 39 Kinds / 0.2 ~ 14 mm | |||||
Đường kính vít me | Φ45 mm (1.77") | |||||
Bước của vít me | 4 TPI, P = 6 mm | |||||
Bước tiến ngang | Metric: 0.035 ~ 0.98 mm / rev; INCH: 0.0012 ~ 0.039 / rev | |||||
Bước tiến dọc | Metric: 0.011 ~ 0.296 mm / rev; INCH: 0.0004 ~ 0.0117 / rev | |||||
Ụ ĐỘNG |
| |||||
Đường kính ống trượt | Φ80 mm (3.15") | |||||
Hành trình ống trượt | 250 mm (10") | |||||
Kiểu côn chống tâm | MT # 5 | |||||
ĐỘNG CƠ |
| |||||
Động cơ trục chính | Std.: 15 HP (11.25 kW) Opt.: 20 HP (15 kW) | |||||
Động cơ bơm làm mát | 1/8 HP | |||||
TRỌNG LƯỢNG |
| |||||
| 60" | 2860 | 2950 | 3040 | ||
Kích thước thực tế | 90" | 3310 | 3400 | 3490 | ||
| 120" | 3545 | 3635 | 3725 | ||
| 160" | 4150 | 4240 | 4330 | ||
| 200" | 4600 | 4690 | 4780 | ||
Kích thước đóng gói | 3255 mm (128.14") / 4055 mm (159.64") / 4755 mm (187.2") / 5755 mm (226.57") / 6755 mm (265.94") |
MODEL | CH-2260 / 2290 / 22120 | CH-2660 / 2690 / 26120 | CH-3060 / 3090 / 30120 | |||
Capacity |
| |||||
Swing over bed | 560 mm (22") | 660 mm (26") | 760 mm (30") | |||
Swing in gap | Ø797 mm (31.37") | Ø892 mm (35.11") | Ø990 mm (38.97") | |||
Swing over cross slide | Ø340 mm (13.38") | Ø445 mm (17.51") | Ø548 mm (21.57") | |||
Gap width in front of faceplate | 270 mm (10.63") | |||||
Distance between centers | 1500 mm (60"), 2300 mm (90"), 3000 mm (120"), 4000 mm (160"), 5000 mm (200") | |||||
Width of bed | 400 mm (15.75") | |||||
Top slide travel | 228 mm (8.98") | |||||
Cross slide travel | 400 mm (15.75") | |||||
Headstock & Main spindle |
| |||||
Spindle nose type | D1-11 | |||||
Spindle center sleeve | MT#7 x MT#5 | |||||
Spindle bore | Φ104 mm (4.094") | |||||
Spindle speed | 12 steps | |||||
Speed range (60 Hz) | 4P: 13, 20, 30, 47, 70, 105, 150, 230, 340, 530, 800, 1200 RPM | |||||
Threads and Feeds |
| |||||
Whitworth threads kinds / range | 44 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I. | |||||
Metric threads kinds / range | 39 Kinds / 0.2 ~ 14 mm | |||||
Diameter of leadscrew | Φ45 mm (1.77") | |||||
Pitch of leadscrew | 4 TPI, P = 6 mm | |||||
Longitudinal feeds | Metric: 0.035 ~ 0.98 mm / rev; INCH: 0.0012 ~ 0.039 / rev | |||||
Cross feeds | Metric: 0.011 ~ 0.296 mm / rev; INCH: 0.0004 ~ 0.0117 / rev | |||||
Tailstock |
| |||||
Quill diameter | Φ80 mm (3.15") | |||||
Quill travel | 250 mm (10") | |||||
Taper of center | MT # 5 | |||||
Motor |
| |||||
Main spindle | Std.: 15 HP (11.25 kW) Opt.: 20 HP (15 kW) | |||||
Coolant pump | 1/8 HP | |||||
Measurement |
| |||||
Weight Approx | 60" | 2860 | 2950 | 3040 | ||
Net weight (KG) | 90" | 3310 | 3400 | 3490 | ||
| 120" | 3545 | 3635 | 3725 | ||
| 160" | 4150 | 4240 | 4330 | ||
| 200" | 4600 | 4690 | 4780 | ||
Packing size length | 3255 mm (128.14") / 4055 mm (159.64") / 4755 mm (187.2") / 5755 mm (226.57") / 6755 mm (265.94") |
Phụ kiện kèm theo máy:
- Backplate for 12" chuck/Mặt bích mâm cặp 12inch
- Dead center MT.5/Tâm chết MT5
- Dead center MT.5 with carbide tip/Tâm chết MT5 với mũi các bit
- Spindle center sleeve MT#7 * MT#5/Áo côn trục chính MT7*MT5
- Level pads......6 ~ 10 pcs/ Đế cân bằng
- Tool set & Box/Dụng cụ và hộp
- Operation manual & parts list/Hướng dẫn sử dụng và thay thế
- Full length splash guard/Tấm chắn phoi
- Halogen lamp/Đèn làm việc
Khách hàng có nhu cầu về máy tiện vạn năng