MÁY TIỆN ĐÀI LOAN SUNCHUAN-FC Series
MODEL FC - 1640 / 1660 / 1840 / 1860 / 1880 / 2140 / 2160 / 2180
Mô tả
Máy tiện Đài Loan Sunchuan – FC series model FC - 1640 / 1660 / 1840 / 1860 / 1880 / 2140 / 2160 / 2180 là máy tiện vạn năng điều chỉnh tốc độ 12 cấp có đường kính tiện 400~510mm mm, chiều dài chống tâm lên đến 2200mm. Bánh răng và trục chính được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao đã qua xử lý được mài chính xác để đảm bảo độ cứng và độ bền cao.
Tính năng thiết kế của máy:
- All castings are properly stabilized and stress relieved/Tất cả các chi tiết đều được đúc áp lực và khử ứng suất dư đầy đủ.
- Bed ways are hardened & ground to min. HRC48-55/Băng máy dược tôi cứng đạt độ cứng từ HRC48-55
- Turcite B coating between the bed and carriage./Phủ Turcite B giữa băng máy và bàn xe dao
- Extremely low noise level./Độ ồn cực thấp
- Foot brake pedal provided/Cung cấp phanh chân
- Built-in coolant pump & fitting provided./Được tích hợp máy bơm và phụ kiện làm mát
- Wider bed way which give absorbs vibration./Băng máy rộng giúp hấp thụ rung động
- Y-Δ type spindle motor equipped to make sure smooth start and operatrion./Động cơ trục chính được nối kiểu sao – tam giác giúp vận hành êm ái.
Trục chính
- Vỏ hộp được thiết kế chống rung.
- Bánh răng được tôi cứng, .
Hộp số
- Loại phổ dụng, cho phép thay đổi tốc độ, bước ren mà không cần thay đổi bánh răng.
Bàn xe dao
- R/H or L/H bánh xe trái phải dược cung cấp theo yêu cầu.
Đài dao
Trục chính có thể cắt nặng
- Được gia công từ thép hợp kim , cân bằng động.
- Được sử dụng kỹ thuật hỗ trợ 3 điểm, độ chính xác cao.
Thông số kĩ thuật:
MODEL | FC-1640 | FC-1660 | FC-1840 | FC-1860 | FC-1880 | FC-2140 | FC-2160 | FC-2180 |
| ||||||||||
Khả năng làm việc của máy | Chiều cao tâm | 205 mm (8.07") | 231 mm (9.05") | 271 mm (10.67") |
| ||||||||||||||
Đường kính tiện qua băng máy | 410 mm (16.14") | Ø462 mm (18.11") | Ø542 mm (21.34") |
| |||||||||||||||
Đường kính tiện qua hầu | 583 mm (22.95") | Ø650 mm (25.59") | Ø730 mm (28.74") |
| |||||||||||||||
Đường kính tiện qua băng lõm | 262 mm (10.3") | Ø305 mm (12") | Ø387 mm (15.23") |
| |||||||||||||||
Khoảng cách chống tâm | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (86.6") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (86.6") |
| ||||||||||
Bề rộng băng máy | 320mm (12.5") |
| |||||||||||||||||
Trục chính và động cơ trục chính | Mũi trục chính | D1-8 / A1-8 (opt.), Ø85mm Taper 1/19.18 |
| ||||||||||||||||
Côn chuyển tiếp trục chính | Ø85mm Taper 1/19.18 x MT. No.5 |
| |||||||||||||||||
Lỗ trục chính | Ø80mm (3.149") |
| |||||||||||||||||
Tốc độ trục chính : Hộp số | 12 cấp / |
| |||||||||||||||||
A | 26 | 40 | 60 | 90 | rpm |
| |||||||||||||
B | 105 | 145 | 205 | 305 | rpm |
| |||||||||||||
C | 510 | 715 | 1000 | 1500 | rpm |
| |||||||||||||
Bàn xe dao | Hành trình xe dao ngang | 250 mm (9.84") | 300 mm (11.81") |
| |||||||||||||||
Hành trình xe dao dọc | 150 mm (5.9") |
| |||||||||||||||||
Bước ren và bước tiến | Ren hệ anh: Kinds / Range | 45 kinds / 2~72 T.P.I.. |
| ||||||||||||||||
Ren hệ mét: Kinds / Range | 39 kinds / 0.2~14 mm |
| |||||||||||||||||
Ren D.P.: Kinds / Range | 21 kinds / 8~44 D.P. |
| |||||||||||||||||
Ren M.P.: Kinds / Range | 18 kinds / 0.3~3.5 M.P. |
| |||||||||||||||||
Bước tiến dọc | 0.04~1.0 (0.0015"~0.04") |
| |||||||||||||||||
Bước tiến ngang | 0.02~0.5 (0.00075"~0.02") |
| |||||||||||||||||
Ụ động | Đường kính ống trượt | Ø59 mm (2.322") | Ø68 mm (2.677") | Ø59 mm (2.322") | Ø68 mm (2.677") |
| |||||||||||||
Hành trình ống trượt | 127 mm (5") | 153 mm (6") | 127 mm (5") | 153 mm (6") |
| ||||||||||||||
Côn chống tâm | MT. No.4 |
| |||||||||||||||||
Động cơ | Động cơ trục chính | std. 10 HP (7.5 kW) opt. 12.5 HP (9.375 kW) |
| ||||||||||||||||
Động cơ bơm đầu | N/A |
| |||||||||||||||||
Bơm làm mát | 1/8 HP |
| |||||||||||||||||
Kích thước | Máy | NET | 1750kgs | 1900kgs | 1800kgs | 1950kgs | 2350kgs | 1850kgs | 2000kgs | 2400kgs | |||||||||
Đóng gói | GROSS | 1950kgs | 2150kgs | 2000kgs | 2200kgs | 2650kgs | 2050kgs | 2250kgs | 2700kgs | ||||||||||
Length | 2400mm | 2900mm | 2400mm | 2900mm | 3700mm | 2400mm | 2900mm | 3700mm | |||||||||||
Width x Height | width 1155 mm (45.5") X height 1900 mm (74.8") | ||||||||||||||||||
MODEL | FC-1640 | FC-1660 | FC-1840 | FC-1860 | FC-1880 | FC-2140 | FC-2160 | FC-2180 | ||
Capacity | Height of centers | 205 mm (8.07") | 231 mm (9.05") | 271 mm (10.67") | ||||||
Swing over bed | 410 mm (16.14") | Ø462 mm (18.11") | Ø542 mm (21.34") | |||||||
Swing in gap | 583 mm (22.95") | Ø650 mm (25.59") | Ø730 mm (28.74") | |||||||
Swing over cross slide | 262 mm (10.3") | Ø305 mm (12") | Ø387 mm (15.23") | |||||||
Distance between centers | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (86.6") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (86.6") | ||
Width of bed | 320mm (12.5") | |||||||||
Headstock and | Spindle nose, internal taper | D1-8 / A1-8 (opt.), Ø85mm Taper 1/19.18 | ||||||||
Spindle center sleeve | Ø85mm Taper 1/19.18 x MT. No.5 | |||||||||
Spindle bore | Ø80mm (3.149") | |||||||||
Spindle speed: | 12 steps / | |||||||||
A | 26 | 40 | 60 | 90 | rpm | |||||
B | 105 | 145 | 205 | 305 | rpm | |||||
C | 510 | 715 | 1000 | 1500 | rpm | |||||
Carriage | Cross slide travel | 250 mm (9.84") | 300 mm (11.81") | |||||||
Top slide travel | 150 mm (5.9") | |||||||||
Threads and Feeds | Whitworth threads: Kinds / Range | 45 kinds / 2~72 T.P.I.. | ||||||||
Metric threads: Kinds / Range | 39 kinds / 0.2~14 mm | |||||||||
D.P. threads: Kinds / Range | 21 kinds / 8~44 D.P. | |||||||||
M.P. threads: Kinds / Range | 18 kinds / 0.3~3.5 M.P. | |||||||||
Longitudinal feeds | 0.04~1.0 (0.0015"~0.04") | |||||||||
Cross feeds | 0.02~0.5 (0.00075"~0.02") | |||||||||
Tailstock | Quill diameter | Ø59 mm (2.322") | Ø68 mm (2.677") | Ø59 mm (2.322") | Ø68 mm (2.677") | |||||
Quill travel | 127 mm (5") | 153 mm (6") | 127 mm (5") | 153 mm (6") | ||||||
Taper of center | MT. No.4 | |||||||||
Motor | Main spindle | std. 10 HP (7.5 kW) opt. 12.5 HP (9.375 kW) | ||||||||
Forced lubrication for headstock | N/A | |||||||||
Coolant pump | 1/8 HP | |||||||||
Measurement | Weight Approx | NET | 1750kgs | 1900kgs | 1800kgs | 1950kgs | 2350kgs | 1850kgs | 2000kgs | 2400kgs |
Packing size | GROSS | 1950kgs | 2150kgs | 2000kgs | 2200kgs | 2650kgs | 2050kgs | 2250kgs | 2700kgs | |
Length | 2400mm | 2900mm | 2400mm | 2900mm | 3700mm | 2400mm | 2900mm | 3700mm | ||
Width x Height | width 1155 mm (45.5") X height 1900 mm (74.8") |
Phụ kiện kèm theo máy:
- Backplate for 10" chuck/Mặt bích mâm cặp 10’’
- Dead center MT.5/Tâm chết MT.5
- Dead center MT.4 with carbide tip/Tâm chết MT4 với mũi các bít
- Spindle center sleeve.Ø85mm Taper 1/19.18/Côn trục chính
- Level pads......6 pcs/Tấm đế cân bằng
- Tool set & Box/Dụng cụ và hộp dụng cụ
- Operation manual & parts list/Hướng dẫn sử dụng và thay thế
- Full length splash guard/Tấm chắn phoi
- Halogen lamp/Đèn Halogen
Khách hàng có nhu cầu về máy tiện vạn năng