Máy tiện mini SP2102 cho kim loại và gỗ với DRO
Mô tả Máy tiện bàn mini SP2102
Máy tiện bàn mini SP2102 đang HOT BÁN CHẠY trên toàn thế giới, đặc biệt HOT tại Mỹ và các nước Châu Âu. Máy ở tình trạng mới nhưng không phải là máy tiện đã qua sử dụng, máy tiện thủ công này dành cho sở thích và sử dụng gia đình. Các tính năng như sau:
- Một máy tiện nhỏ được sử dụng cho tất cả các loại mẫu cắt. Có thể được sử dụng để tiện hình trụ, mặt, khoan, doa và tiện ren. Gia công các bộ phận chính xác, xử lý mẫu và mô hình cũng có thể được sử dụng.
- Được sử dụng rộng rãi, vận hành đơn giản và nhiều loại xử lý. Sau quá trình làm nguội tần số cao và mài chính xác lớp gang chất lượng cao.
- Mâm cặp bảo vệ có tự động tắt nguồn. Bảo vệ mâm cặp nâng cao tùy chỉnh cũng có sẵn.
- Bàn xe dao có bộ chạy tự động.
- Ụ với chức năng sửa chữa nhanh có sẵn.
- Tốc độ lấy nét là với việc đọc kỹ thuật số chất lượng cao.
- Mâm cặp có thể là 80mm và 100mm, mâm cặp 3 hàm và mâm cặp 4 hàm cũng có sẵn.
- Có sẵn động cơ không chổi than.
- Có sẵn tay quay kim loại.
- Bánh răng kim loại và nhựa.
- Có sẵn quy mô du lịch trên toa và ụ.
- Có sẵn ốc vít .
- Nguồn cung cấp có thể được tùy chỉnh 220v / 110V.
- Tất cả các máy phải vượt qua danh sách kiểm tra độ chính xác của máy trước khi xuất xưởng
Thông số kỹ thuật Máy tiện bàn mini SP2102
Model | SP2102 |
Distance between centers/Khoảng cách chống tâm | 200/300/350mm |
Swing over bed/Đường kính tiện qua băng | 180mm |
Swing over cross slide/Đường kính tiện qua bàn xe dao | 110mm |
Spindle taper/Côn trục chính | MT3 |
Tailstock taper/ Ụ côn | MT2 |
Chuck diameter/Đường kính mâm cặp | 80mm |
Spindle bore/Lỗ trục chính | 20mm |
Cross slide travel/Hành trình tiến dao | 65mm |
Tool slide travel/Hành trình di chuyển lên | 35mm |
Range of metric threads/Buớc ăn dao dọc theo ren hệ Mét | 12-52 TPI |
Spindle accuracy/Độ chính xác của trục chính | 0.01mm |
Spindle speed/Tốc độ trục chính | 50-2500/100-2500 RPM |
Power of motor/Công suất động cơ | 400W/550W Or 500w brushless motor |
Voltage/Frequency Tần số điẹn áp | 230V/50Hz or 120V/60Hz |
Net weight/Khối lượng | 35Kg/38Kg/40K |
Gross weight/Trọng lượng thô | 38Kg/42kg/45Kg |
Packing size/Kích thước đóng gói | 660/760/810*310*320mm |
Phụ kiện đi kèm máy tiện cơ Sumore
TÊN | HÌNH ẢNH |
Mặt bích |
|
Bộ kẹp cho mặt bích |
|
Luy nét tĩnh |
|
Luy nét động |
|
Mâm cặp 3 chấu |
|
Mâm cặp 4 chấu |
|
Tâm chết |
|
Tâm động |
|
Kẹp mũi khoan |
|
Mâm cặp ụ động |
|
Tấm chắn dao |
|
2 axis DRCD |
|
3 axis DRCD |
|
Bộ dao cắt 10mm 11 chiếc |
|
Bộ dao cắt 9 chiếc phủ TiN |
|
Bộ thay lưỡi cắt |
|
Bộ Collet |
|
Chân đế |
|
Tấm chắn mâm cặp |
|
Khay dầu |
|
Đèn làm việc |
|
Các loại máy tiện khác vui lòng tham khảo : tại đây