Máy tiện cơ để bàn Trung Quốc SP2124 với bước tiến dao tự động
Mô tả Máy tiện để bàn SP2124
Máy tiện bàn SP2124 là loại máy tiện thông thường được sử dụng rộng rãi. Nó được sản xuất tại Trung Quốc với sự kiểm soát chất lượng nghiêm túc theo tiêu chuẩn của máy tiện Đức, Nhật Bản, Đài Loan. Các tính năng hoặc lợi thế của máy tiện như sau:
- Hộp số điều khiển
- Bước tiến dao dọc và ngang.
- Một máy tiện nhỏ được sử dụng cho tất cả các loại cắt. Có thể được sử dụng để tiện hình trụ, mặt, khoan, doa và tiện ren. Xử lý các bộ phận chính xác, xử lý mẫu và xử lý mô hình cũng có thể được sử dụng.
- Sử dụng rộng rãi, đơn giản để xử lý và vận hành. Sau quá trình làm nguội tần số cao và mài chính xác lớp gang chất lượng cao.
- Mâm cặp bảo vệ tự động tắt nguồn.
- Có động cơ không chổi than.
- Nó có thể thay đổi tốc độ hoặc 6 tốc độ.
- Chiều rộng băng của máy tiện thủ công này là 135mm.
- Nguồn cung cấp có thể được tùy chỉnh 110v / 220v.
- Tất cả các máy phải vượt qua danh sách kiểm tra độ chính xác của máy trước khi giao hàng
Thông số kỹ thuật máy tiện để bàn SP2124
Model | SP2124 |
Max. Swing over bed/Đường kính tiện qua băng | 250mm |
Max swing over slide/Đường kính tiện qua bàn xe dao | 140mm |
Overall length/Chiều dài | 1090mm |
Overall width/Chiều rộng | 650mm |
Height/Chiều cao | 505mm |
Width/Bề ngang | 135mm |
Distance between centers/Khoảng cách chống tâm | 550/750mm |
Spindle speed(variable)/Tốc độ quay trục | 100-2000rpm |
Spindle bore/Lỗ trục chính | 21mm |
Spindle taper/Côn trục chính | MT3 |
Taper of tailstock/Côn chuyển tiếp ụ | MT2 |
Max. travel of tailstock/Hành trình của Ụ | 65mm |
Range of Metric thread/Bước ăn dao dọc theo ren hệ mét | 10@0.5-2.5mm |
Range of Imperial thread/ Bước ăn dao dọc theo ren ANH | 27@8-56TPI |
Range of longitudinal feed/Bước tiến dao dọc | 0.06-0.4mm |
Max. travel of saddle/Hành trình tấm | 460mm |
Range of transverse feeds | 0.015-0.22 |
Max swing over cross slide/Đường kính tiện qua bàn xe dao | 100mm |
Top slide travel/ Hành trình di chuyển lên | 60mm |
Max. tool size/ Kích thước dao | 14*14mm |
Main driver power/ Động cơ điều khiển | 750 w |
Weight(N.W/G.W)/ Trọng lượng | 145/165kg |
Package size(L*W*H)/ Kích thước gói hàng | 1200/1400*680*560mm |
Phụ kiện đi kèm máy tiện cơ Sumore
TÊN | HÌNH ẢNH |
Mặt bích |
|
Bộ kẹp cho mặt bích |
|
Luy nét tĩnh |
|
Luy nét động |
|
Mâm cặp 3 chấu |
|
Mâm cặp 4 chấu |
|
Tâm chết |
|
Tâm động |
|
Kẹp mũi khoan |
|
Mâm cặp ụ động |
|
Tấm chắn dao |
|
2 axis DRCD |
|
3 axis DRCD |
|
Bộ dao cắt 10mm 11 chiếc |
|
Bộ dao cắt 9 chiếc phủ TiN |
|
Bộ thay lưỡi cắt |
|
Bộ Collet |
|
Chân đế |
|
Tấm chắn mâm cặp |
|
Khay dầu |
|
Đèn làm việc |
|
Các loại máy tiện khác vui lòng tham khảo : tại đây