
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
Máy tiện CNC băng nghiêng H5050 sử dụng kết cấu dao gang (Gang type), trang bị tiêu chuẩn tháp dao servo thủy lực 8 vị trí, tháp dao được lắp trực tiếp trên bàn trượt. Ngoài ra, trên bàn trượt vẫn còn không gian để lắp thêm 2–3 dao gang hoặc đầu dao động lực (power head).
So với máy tiện dao gang thông thường, không gian bố trí lớn hơn, khả năng phối hợp dao linh hoạt hơn. Không gian trong thân máy đủ để lắp tháp dao động lực 12 vị trí, thực hiện gia công tiện – phay kết hợp. Hoặc trên nền cấu hình tiêu chuẩn, có thể lắp thêm 1–2 cặp power head để thực hiện phay – tiện đơn giản.
So với máy tiện tháp dao thông thường, do hệ thống cắt được gắn trực tiếp lên bàn trượt, đường truyền lực ngắn và trực tiếp hơn, giúp máy chịu lực cắt tốt hơn, độ cứng vững cao hơn.
Trục chính servo được trang bị hai bộ PG (dual PGs) tiêu chuẩn, kết hợp encoder động cơ và encoder trục chính, cho phép điều khiển vòng kín hoàn toàn, độ chính xác điều khiển cao. Máy có thể cấu hình nhiều hệ điều khiển khác nhau, tốc độ gia công ổn định, bề mặt chi tiết mịn và độ bóng cao.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT (HIGHLIGHTS)
Kết cấu băng nghiêng 30° giúp tăng độ ổn định của trung tâm gia công, đồng thời mang lại góc quan sát và thao tác thuận tiện cho người vận hành.
Trang bị ray trượt tuyến tính độ chính xác cao HIWIN / PMI (Đài Loan), đặc tính chính xác cao, ổn định tốt, chịu tải lớn, đảm bảo độ chính xác gia công và độ phẳng bề mặt chi tiết. Tùy chọn ray THK (Nhật Bản).
Sử dụng trục chính A2-8 độ cứng cao, đi kèm mâm cặp thủy lực rỗng 10”, cho phép luồn thanh đường kính <70 mm, tốc độ tối đa 2000 vòng/phút, đáp ứng phần lớn nhu cầu gia công.
Khả năng thoát phoi mạnh, khách hàng có thể lựa chọn xả phoi bên phải hoặc phía sau tùy theo mặt bằng xưởng và nhu cầu sản xuất, giúp tiết kiệm không gian và dễ bố trí dây chuyền.
Áp dụng kết cấu kéo xoắn (spiral tension structure), giúp giảm rung động và biến dạng trong quá trình gia công, đồng thời tản nhiệt tốt, giảm nhiệt độ máy và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA)
Đường kính quay lớn nhất qua băng máy: Φ500 mm
Đường kính gia công tối đa chi tiết dạng đĩa: Φ400 mm
Đường kính gia công tối đa trên trục chính: Φ250 mm
Chiều dài gia công tối đa: 600 mm
Hành trình trục X / Z: 320 / 750 mm
Kiểu trục chính: A2-8
Tốc độ trục chính: 2000 vòng/phút
Mâm cặp: Mâm cặp đặc 10”
Đường kính lỗ xuyên trục chính: Φ85 mm
Giá dao: Tháp dao servo thủy lực 8 vị trí (80)
Độ lặp lại trục X / Z: ≤ 0.01 mm
Tốc độ chạy nhanh trục X: 20 m/phút
Tốc độ chạy nhanh trục Z: 20 m/phút
Đường kính ống trượt ụ động: Φ75 mm
Hành trình ống trượt ụ động: 150 mm
Côn ụ động: MT5#
Công suất động cơ chính: 11 kW
Công suất bơm làm mát: 370 W
Tổng công suất tiêu thụ: 16 kW
Kích thước máy (D × R × C): 3000 × 1750 × 1860 mm
Trọng lượng máy: 4100 kg
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN (STANDARD CONFIGURATION)
Hệ điều khiển GSK / HNC
Tháp dao servo thủy lực 8 vị trí
Trục chính A2-8
Mâm cặp đặc 10”
Ụ động MT5#
Vít me bi nội địa
Ray trượt tuyến tính HIWIN
Vỏ che bảo vệ
Hệ thống tưới nguội và thu hồi dung dịch
Động cơ chính 11 kW
Bơm làm mát 370 W
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN (OPTIONAL CONFIGURATION – TABLE)
| Nhóm | Hạng mục | Tùy chọn |
|---|---|---|
| Hệ điều khiển | CNC System | Syntec 21TA / 22TB |
| Fanuc 0i-TF Plus | ||
| Siemens 828D | ||
| Fanuc 0i-TF Plus (trục C) | ||
| Siemens 828D (trục C) | ||
| Tháp dao | Turret | Tháp dao 12 vị trí |
| Tháp dao động lực 12 vị trí | ||
| Tháp dao động lực 12T – 1008 | ||
| Trục Y | ||
| Mâm cặp | Chuck | Mâm cặp đặc 12” |
| Mâm cặp định vị 10” | ||
| Mâm cặp định vị 12” | ||
| Trục chính | Motor / Spindle | Trục chính điện 11 kW |
| Đầu dao động lực | Power Head | ER25 (2+2) |
| ER25 (3+3) | ||
| ER25 (4+4) | ||
| ER20 / ER25 | ||
| Hex power head | ||
| ER25 – 2 đầu / 3 đầu | ||
| ER25 side – 2 đầu / 3 đầu | ||
| Giá dao | Tool Holder | Vuông / Tròn |
| BMT55 0° / 90° | ||
| BMT40 0° / 90° | ||
| Truyền động | Drive Component | Vít me bi HIWIN |
| Bảo vệ | Protection | Cửa tự động / Mái che tự động |
| Tự động hóa | Automation | Part catcher |
| Robot | ||
| Giàn cấp phôi tự động | ||
| Độ chính xác | Accuracy | Bộ đo dao Renishaw |
| Vệ sinh | Cleaner | Băng tải phoi |
| Tách dầu | ||
| Đỡ chi tiết | Workpiece Support | Giá đỡ động / Giá đỡ tĩnh |
| Làm mát | Cooler | Bơm làm mát 500 W |
| Bộ trao đổi nhiệt | ||
| Điều hòa tủ điện |
| Optional configuration | ||
| System | Syntec system 21TA | |
| Syntec system 22TB | ||
| Fanuc system Oi-TF-plus | ||
| Siemens system 828d | ||
| Fanuc system Oi-TF-plus with C axis | ||
| Siemens system 828d with C axis | ||
| Turret | 12 Position turret | |
| 12 Position power turret | ||
| Y axis | ||
| Chuck | 12" Solid chuck | |
| 10" Indexing chuck | ||
| 12" Indexing chuck | ||
| Motor | 11KW Electro spindle | |
| Power head | ER25 (2+2) power head |
|
| ER25 (3+3) power head | ||
| ER25 (4+4) power head | ||
| ER20 power head | ||
| ER25 power head | ||
| Hex power head | ||
| ER25 2 power head | ||
| ER25 3 power head | ||
| ER25 side 2 power head | ||
| ER25 side 3 power head | ||
| Square tool holder | ||
| Round tool holder | ||
| BMT55 90⁰Power tool Holder | ||
| BMT55 0⁰ Power tool Holder | ||
| BMT40 90⁰Power tool holder | ||
| Ball machine | ||
| Fly wheel | ||
| BMT40 0⁰Power tool holder | ||
| Drive component | Hiwin ballscrew | |
| Protection | Auto door | |
| Auto roof | ||
| Automation | Part catcher | |
| Robot | ||
| Automatic loading truss | ||
| Accuracy | Renishaw tool presetter | |
| Clean | Chip conveyor | |
| Oil skimmer | ||
| Workpiece support | Follow rest | |
| Coolant and recycle | 500W Cooling pump | |
sales@mayvannang.com

