Mô tả máy tiện bàn SP2129
Máy tiện bàn SP2129 được sử dụng rộng rãi và máy tiện có thể thay đổi tốc độ. Đây là loại máy tiện với mũi khoan 38mm có chất lượng tốt và giá cả hợp lý trên thị trường. Các tính năng hoặc lợi thế của máy tiện như sau:
- Một máy tiện nhỏ có thể được sử dụng để tiện hình trụ, mặt, khoan, doa và tiện ren. Gia công các bộ phận chính xác, xử lý mẫu và mô hình cũng có thể được sử dụng.
- Được sử dụng rộng rãi, vận hành đơn giản và xử lý nhiều loại. Sau quá trình làm nguội tần số cao và mài chính xác lớp gang chất lượng cao.
- Mâm cặp bảo vệ có tự động tắt nguồn.
- Tốc độ lấy nét với việc đọc kỹ thuật số chất lượng cao.
- Có sẵn động cơ không chổi than.
- Bánh răng kim loại.
- Chiều rộng băng của máy tiện thủ công này là 180mm.
- Độ cứng cao hơn trong xây dựng
- Nguồn cung cấp có thể được tùy chỉnh 220v / 380V.
- Tất cả các máy phải vượt qua danh sách kiểm tra độ chính xác của máy trước khi giao hàng
Thông số kỹ thuật máy tiện bàn SP2129
Model | SP2129 |
Max. Swing over bed/ Đường kính tiện qua băng | 290 mm |
Distance between centers/ Khoảng cách chống tâm | 700mm |
Swing over cross slide travel/ Hành trình đường kính tiện qua bàn xe dao | 180mm |
Width of bed/ Chiều rộng băng | 182mm |
Spindle taper/ Côn trục chính | MT5 |
Spindle hole/ Côn lỗ trống | 38mm |
Range of spindle speed/ Tốc độ quay trục | 50-1800r/min |
Range of cross feed/ Bước tiến dao ăn ngang | 0.01~0.10mm/rev |
Range of longitudinal feed/ Bước tiến dao dọc | 0.085~0.832mm/rev |
Range of Imperial thread/ Bước tiện dao theo ren ANH | 8~56T.P.I |
Range of Metric thread/ Bước tiện dao theo ren Mét | 0.2~3.5mm |
Top slide travel/ Hành trình di chuyển lên | 65mm |
Cross slide travel/ Hành trình tiến dao | 160mm |
Tailstock quill travel/ Hành trình chuyển tiếp ụ động | 70mm |
Taper of tailstock quill/ Côn chuyển tiếp ụ động | MT3 |
Motor power/ Công suất động cơ | 1.5kw |
Packing Size (L*W*H)/ Kích thước gói hàng | 145*70*68cm |
Net/Gross weight/ Khối lượng/Trọng lượng thô | 260kg/280kg |
Phụ kiện đi kèm máy tiện cơ Sumore
TÊN | HÌNH ẢNH |
Mặt bích |
|
Bộ kẹp cho mặt bích |
|
Luy nét tĩnh |
|
Luy nét động |
|
Mâm cặp 3 chấu |
|
Mâm cặp 4 chấu |
|
Tâm chết |
|
Tâm động |
|
Kẹp mũi khoan |
|
Mâm cặp ụ động |
|
Tấm chắn dao |
|
2 axis DRCD |
|
3 axis DRCD |
|
Bộ dao cắt 10mm 11 chiếc |
|
Bộ dao cắt 9 chiếc phủ TiN |
|
Bộ thay lưỡi cắt |
|
Bộ Collet |
|
Chân đế |
|
Tấm chắn mâm cặp |
|
Khay dầu |
|
Đèn làm việc |
|
Các loại máy tiện khác vui lòng tham khảo : tại đây