Máy tiện bàn mini Trung Quốc Sumore SP2108B
Mô tả Máy tiện bàn mini Trung Quốc Sumore SP2108B
Máy tiện bàn mini SP2108B có tốc độ thay đổi được, là tình trạng máy tiện mới chưa qua sử dụng, máy tiện thủ công này dành cho sở thích và sử dụng trong gia đình, nó được cải tiến nâng cấp máy tiện mini với động cơ không chổi than khá phổ biến ở các nước Châu Âu đặc biệt là Anh Quốc các tính năng như sau:
- Một máy tiện nhỏ được sử dụng cho tất cả các loại cắt. Có thể được sử dụng để tiện hình trụ, mặt, khoan, doa và tiện ren. Gia công các bộ phận chính xác, xử lý mẫu và mô hình cũng có thể được sử dụng.
- Được sử dụng rộng rãi, vận hành đơn giản và nhiều loại xử lý. Sau quá trình làm nguội tần số cao và mài chính xác lớp gang chất lượng cao.
- Mâm cặp bảo vệ có tự động tắt nguồn.
- Độ chính xác chạy của mâm cặp nhỏ hơn 0,05mm.
- Bàn xe dao có bộ chạy tự động.
- Ụ với chức năng sửa chữa nhanh có sẵn.
- Tốc độ lấy nét là với việc đọc kỹ thuật số chất lượng cao.
- Có sẵn động cơ không chổi than.
- Song song giữa chuyển động và bề mặt của nền tảng hoạt động.
10.Độ chuyển động của cơ chế tăng và giảm trong chuyển động thẳng đứng
- Tính thẩm mỹ của bề mặt nền vận hành với bề mặt theo dõi dẫn hướng của cột
- Nguồn cung cấp có thể được tùy chỉnh 220v / 110V.
13.Tất cả các máy phải vượt qua danh sách kiểm tra về độ chính xác của máy trước khi xuất xưởng
Thông số kỹ thuật Máy tiện bàn mini Trung Quốc Sumore SP2108B
Model | SP2108B |
Swing over bed/Đường kính tiện qua băng | 180mm |
Swing over cross slide/Đường kính tiện qua bàn xe dao | 110mm |
Distance between centers/Khoảng cách chống tâm | 300mm |
Width of bed/Chiều rộng bàn trượt | 100mm |
Spindle bore/Lỗ trục chính | 21mm |
Taper of spindle bore/Côn của lỗ trục chính | Mt3 |
Step/Bước | Có thể thay đổi |
Range of spindle speeds (steps)/Tốc độ trục chính | 50-2500rpm |
Step of metric thread/ Bước ren hệ Mét | 10 |
Range of metric threads/ Bước ăn dao dọc theo ren hệ Mét | 0.5-3mm |
Step of inch thread/ Bước ren hệ Inch | 8 |
Range of inch threads/ Dải bước ren Inch | 8-44T.P.I |
Range of Longitudinal Feed/Bước tiến dao dọc | 0.1-0.20mm |
Tool Post/Bộ kẹp dao | 4-Way |
Top slide travel/Hành trình di chuyển lên | 55mm |
Cross slide travel/Hành trình tiến dao | 75mm |
Tailstock quill travel/Hành trình chuyển tiếp ụ động | 60mm |
Taper of tailstock quill/Côn chuyển tiếp ụ động | Mt2 |
Motor(Brushless)/Động cơ | 450W/600W(550W) |
Weight/Cận nặng | 60KGS |
Machine size/Kích thướcc máy | 740x390x370mm |
Package size/Kích thước đóng gói | 800X480X450mm |
Phụ kiện đi kèm máy tiện cơ Sumore
TÊN | HÌNH ẢNH |
Mặt bích |
|
Bộ kẹp cho mặt bích |
|
Luy nét tĩnh |
|
Luy nét động |
|
Mâm cặp 3 chấu |
|
Mâm cặp 4 chấu |
|
Tâm chết |
|
Tâm động |
|
Kẹp mũi khoan |
|
Mâm cặp ụ động |
|
Tấm chắn dao |
|
2 axis DRCD |
|
3 axis DRCD |
|
Bộ dao cắt 10mm 11 chiếc |
|
Bộ dao cắt 9 chiếc phủ TiN |
|
Bộ thay lưỡi cắt |
|
Bộ Collet |
|
Chân đế |
|
Tấm chắn mâm cặp |
|
Khay dầu |
|
Đèn làm việc |
|
Các loại máy tiện khác vui lòng tham khảo : tại đây