Máy tiện bàn mini SP2109-II
Mô tả Máy tiện bàn mini SP2109-II
Máy tiện bàn SP2109-II (SP2109B-G) là loại máy tiện xoay 210mm được sử dụng rộng rãi và máy tiện có thể thay đổi tốc độ . Đây là máy tiện mini được nâng cấp cải tiến từ SP2109 và các máy tiện bàn mini khác, bánh răng trong đầu máy là kim loại, động cơ không chổi than 500w. Các tính năng hoặc đặc điểm kỹ thuật khác của máy tiện như sau:
- Sử dụng rộng rãi, đơn giản để vận hành và nhiều loại xử lý.
- Trục chính được hỗ trợ bởi ổ trục chính xác.
- Mâm cặp chạy độ chính xác nhỏ hơn 0,05mm.
- Bàn xe dao có bộ chạy tự động.
- Tốc độ lấy nét là với việc đọc kỹ thuật số chất lượng cao.
- Độ cứng cao hơn trong xây dựng
- Mâm cặp bảo vệ có chức năng tự động tắt nguồn.
- Bánh sắt thay bánh răng công suất lớn hơn.
- V-mặt băng làm mặt cứng và chính xác.
- Ụ với chức năng sửa chữa nhanh có sẵn và có thể được bù đắp để xoay côn.
- Nguồn cung cấp có thể được tùy chỉnh 220v / 110V.
- Sản xuất tại Trung Quốc và nhà cung cấp đáng tin cậy ở Thượng Hải.
Thông số kỹ thuật Máy tiện bàn mini SP2109-II
Model | SP2109-II |
Swing over bed/Đường kính tiện qua băng | 210mm |
Swing over cross slide/Đường kính tiện qua bàn xe dao | 110mm |
Distance between centers/Khoảng cách chống tâm | 400mm |
Width of bed/Chiều rộng băng | 100mm |
Spindle bore/Lỗ trục chính | 21mm |
Taper of spindle bore/Côn lỗ trục chính | Mt3 |
Step/Bước | Có thể thay đổi |
Range of spindle speeds (steps)/ Tốc độ trục chính | 50-2500rpm |
Step of metric thread/ Bước ren hệ Mét | 10 |
Range of metric threads/Dải bước ren hệ Mét | 0.5-0.3mm |
Step of inch thread/Bước ren hệ Inch | 8 |
Range of inch threads/Dải bước ren Inch | 8-44T.P.I |
Range of Longitudinal Feed/Bước tiến dao dọc | 0.1-0.20mm |
Tool Post/Bộ kẹp dao | 4-Way |
Top slide travel/Hành trình di chuyển lên | 55mm |
Cross slide travel/Hành trình tiến dao | 75mm |
Tailstock quill travel/Hành trình chuyển tiếp Ụ động | 60mm |
Taper of tailstock quill/Côn chuyển tiếp Ụ động | Mt2 |
Motor(Brushless)/Động cơ | 450W/600W(550W) |
Weight/Cân nặng | 70KGS |
Machine size/Kích thước máy | 840X390X370mm |
Package size/Kích thước đóng gói | 900x480x450mm |
Phụ kiện đi kèm máy tiện cơ Sumore
TÊN | HÌNH ẢNH |
Mặt bích | |
Bộ kẹp cho mặt bích | |
Luy nét tĩnh | |
Luy nét động | |
Mâm cặp 3 chấu | |
Mâm cặp 4 chấu | |
Tâm chết | |
Tâm động | |
Kẹp mũi khoan | |
Mâm cặp ụ động | |
Tấm chắn dao | |
2 axis DRCD | |
3 axis DRCD | |
Bộ dao cắt 10mm 11 chiếc | |
Bộ dao cắt 9 chiếc phủ TiN | |
Bộ thay lưỡi cắt | |
Bộ Collet | |
Chân đế | |
Tấm chắn mâm cặp | |
Khay dầu | |
Đèn làm việc | |
Các loại máy tiện khác vui lòng tham khảo : tại đây