JE21S Series – Máy ép trục khuỷu ngang họng sâu

  • NH00964

Liên hệ

  • Thiết kế họng sâu (Deepened Throat Design): mở rộng không gian thao tác, dễ dàng lắp khuôn lớn hoặc gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp.

  • Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal Crankshaft): truyền động ổn định, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình dập.

  • Ly hợp và phanh ma sát khô khí nén (Combined Dry Pneumatic Friction Clutch & Brake): giúp chuyển đổi nhanh, êm và an toàn.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay (Manual Die Height Adjustment):thước đo hiển thị, thuận tiện cho việc thay khuôn nhanh và chính xác.

JE21S Series – Máy ép trục khuỷu ngang họng sâu (Economical Deep Throat Press)

JE21S

1. Tính năng nổi bật

  • Thiết kế họng sâu (Deepened Throat Design): mở rộng không gian thao tác, dễ dàng lắp khuôn lớn hoặc gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp.

  • Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal Crankshaft): truyền động ổn định, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình dập.

  • Ly hợp và phanh ma sát khô khí nén (Combined Dry Pneumatic Friction Clutch & Brake): giúp chuyển đổi nhanh, êm và an toàn.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay (Manual Die Height Adjustment):thước đo hiển thị, thuận tiện cho việc thay khuôn nhanh và chính xác.

  • Model JE21S-100 trở lên: trang bị xy-lanh cân bằng (Lifting Balance Cylinder) giúp hành trình ép ổn định và bảo vệ khuôn.

  • Van điện từ kép an toàn (Dual Solenoid Valve)PLC thương hiệu quốc tế, đảm bảo kiểm soát chính xác, nâng cao độ tin cậy khi vận hành.

  • Khung chữ C gia cường (Reinforced “C” Frame): tăng độ cứng, hạn chế biến dạng trong quá trình làm việc với lực ép lớn.


2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Mục / ModelJE21S-20JE21S-25JE21S-40JE21S-63JE21S-80JE21S-100JE21S-125
Lực danh định (Nominal Force)200 kN250 kN400 kN630 kN800 kN1000 kN1250 kN
Hành trình danh định (Nominal Stroke)2.5 mm2.5 mm4 mm4 mm5 mm6 mm6 mm
Hành trình trượt (Slide Stroke)60 mm60 mm100 mm120 mm130 mm140 mm140 mm
Số hành trình/phút (SPM)1201007060534040
Chiều cao lắp khuôn lớn nhất (Max Die Height)170 mm180 mm220 mm300 mm350 mm320 mm320 mm
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die Height Adjustment)70 mm70 mm80 mm80 mm100 mm100 mm100 mm
Khoảng cách tâm trượt-khung (Between Slide Center & Frame)700 mm700 mm700 mm700 mm700 mm760 mm760 mm
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L)320×480400×600480×710570×760580×860710×1100720×1200
Lỗ bàn làm việc (Bolster Opening Φ up×down×depth)Ø100Ø120Ø220×25ר180Ø200×45ר180Ø200×45ר180Ø260×50ר220Ø260×50ר220
Độ dày bàn (Bolster Thickness)65 mm70 mm80 mm90 mm100 mm120 mm120 mm
Kích thước khung (Bed Opening Dia×F×B×L)140×140×180180×200×220220×220×250220×250×260220×260×290260×290×290260×290×290
Kích thước trượt (Slide Area F×B×L)180×200×320210×250×320270×320×320280×320×380280×380×380420×560×560420×560×560
Lỗ trượt (Shank Hole Dia×Depth)Ø40×70Ø40×70Ø50×80Ø50×80Ø60×75Ø60×80Ø60×80
Khoảng cách giữa hai trụ (Between Columns)220 mm330 mm390 mm470 mm450 mm630 mm620 mm
Công suất động cơ (Main Motor Power)4 kW4 kW5.5 kW7.5 kW7.5 kW11 kW11 kW
Kích thước tổng thể (Overall Dimension F×B×L×H)1790×1150×22881965×1330×22952220×1500×26002220×1530×26502600×1600×30002600×1660×30002600×1660×3000
Trọng lượng (Net Weight)2440 kg3160 kg4700 kg5900 kg6520 kg12800 kg13800 kg

3. Ứng dụng

  • Dòng JE21S được thiết kế chuyên cho gia công chi tiết kim loại cỡ lớn, yêu cầu vùng thao tác rộng như: thân vỏ thiết bị điện, tấm kim loại dập sâu, linh kiện khung cơ khí.

  • Họng sâu giúp dễ thao tác với các khuôn kích thước lớn hoặc chi tiết dập lệch tâm.

  • Phù hợp cho dập nguội, ép vuốt, cắt biên, đột lỗ và các ứng dụng trong sản xuất tủ điện, vỏ máy, khung cơ khí, phụ tùng xe máy, ô tô.

Bình luận