J23 Series D-Type – Máy ép trục khuỷu ngang bàn cố định, điều chỉnh hành trình

  • NH00963

Liên hệ

  • Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal Crankshaft): truyền lực ổn định, vận hành êm, giảm độ rung và kéo dài tuổi thọ chi tiết.

  • Cơ cấu điều chỉnh hành trình (Stroke Adjustment Device): được lắp trực tiếp trên trục khuỷu, cho phép điều chỉnh độ sâu ép linh hoạt theo yêu cầu sản xuất — rất phù hợp khi thay đổi loại khuôn.

  • Ly hợp khoá cứng (Rigid Rotated Key Clutch): cấu trúc bền bỉ, đảm bảo độ chính xác và an toàn trong quá trình dập liên tục.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay (Manual Die Height Adjustment):thước đo hiển thị giúp điều chỉnh nhanh và chính xác.

J23 Series D-Type – Máy ép trục khuỷu ngang bàn cố định, điều chỉnh hành trình (Open Front Adjustable Stroke Press)

J23S

1. Tính năng nổi bật

  • Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal Crankshaft): truyền lực ổn định, vận hành êm, giảm độ rung và kéo dài tuổi thọ chi tiết.

  • Cơ cấu điều chỉnh hành trình (Stroke Adjustment Device): được lắp trực tiếp trên trục khuỷu, cho phép điều chỉnh độ sâu ép linh hoạt theo yêu cầu sản xuất — rất phù hợp khi thay đổi loại khuôn.

  • Ly hợp khoá cứng (Rigid Rotated Key Clutch): cấu trúc bền bỉ, đảm bảo độ chính xác và an toàn trong quá trình dập liên tục.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay (Manual Die Height Adjustment):thước đo hiển thị giúp điều chỉnh nhanh và chính xác.

  • Thiết kế kiểu D (Open Front D-Type Frame): gia tăng độ cứng vững cho thân máy, giảm biến dạng khi ép tải lớn, đồng thời tạo không gian thao tác rộng rãi.


2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Mục / ModelJC23-6.3DJ23-10DJ23-16DJ23-25DJG23-40DJC23-63DJ23-80D
Lực danh định (Nominal Force)63 kN100 kN160 kN250 kN400 kN630 kN800 kN
Hành trình danh định (Nominal Stroke)2 mm2 mm2 mm2.5 mm4 mm4 mm5 mm
Phạm vi điều chỉnh hành trình (Slide Stroke Adjustable)0–40 mm0–60 mm0–70 mm0–80 mm20–120 mm20–120 mm10–130 mm
Số hành trình/phút (SPM)17014512560555045
Chiều cao lắp khuôn lớn nhất (Max Die Height)105 mm130 mm170 mm180 mm220 mm260 mm270 mm
Phạm vi điều chỉnh khuôn (Die Height Adjustment)20 mm35 mm45 mm45 mm70 mm80 mm80 mm
Khoảng cách trượt đến khung (Between Slide Center & Frame)110 mm130 mm170 mm210 mm260 mm260 mm270 mm
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L)200×310240×360320×480400×600480×710480×710520×860
Kích thước lỗ bàn (Bolster Opening Φ up×down×depth)Ø60Ø100Ø120Ø120Ø220×25ר180Ø200×45ר180Ø200×45ר180
Độ dày bàn (Bolster Thickness)40 mm50 mm60 mm70 mm80 mm90 mm100 mm
Kích thước khung (Bed Opening Dia×F×B×L)Ø140×110×160Ø180×130×240Ø180×130×260Ø200×150×300Ø250×200×340Ø250×200×340Ø250×200×340
Kích thước trượt (Slide Area F×B)120×140150×170180×200210×250270×320280×320280×380
Kích thước lỗ trượt (Shank Hole Φ×Depth)Ø30×55Ø40×60Ø40×60Ø40×70Ø50×70Ø50×80Ø60×75
Góc nghiêng tối đa (Max Inclined Angle)25°25°25°25°25°25°20°
Khoảng cách giữa hai trụ (Between Columns)150 mm180 mm220 mm260 mm300 mm350 mm410 mm
Công suất động cơ (Main Motor Power)0.75 kW1.1 kW1.5 kW2.2 kW4 kW5.5 kW7.5 kW
Kích thước tổng thể (Overall Dimension F×B×L×H)780×610×1505915×700×16901150×900×19101325×990×21401600×1180×23101810×1350×26401810×1410×2790
Trọng lượng (Net Weight)360 kg600 kg1100 kg1900 kg3180 kg4218 kg5240 kg

3. Ứng dụng

  • Dòng J23D phù hợp cho dập nguội, ép định hình, đột lỗ, uốn kim loại trong ngành cơ khí, điện tử, và linh kiện ô tô – xe máy.

  • Cơ cấu điều chỉnh hành trình linh hoạt giúp máy dễ dàng thích nghi với nhiều loại khuôn và chiều sâu ép khác nhau.

  • Khung D-Type cứng vững, tối ưu cho các ứng dụng ép chính xác cao và liên tục trong dây chuyền sản xuất.

Bình luận