J21 Series – Máy ép trục khuỷu ngang bàn cố định (Open Front Fixed Bed Press)
1. Tính năng nổi bật
Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal Crankshaft): giúp truyền lực ổn định, giảm rung và duy trì độ chính xác lâu dài.
Cơ cấu ly hợp khóa cứng (Rigid Rotated Key Clutch): hoạt động tin cậy, tuổi thọ cao, dễ bảo trì.
Model JC21-160: trang bị ly hợp ma sát khí nén (Pneumatic Friction Clutch) giúp điều khiển êm và an toàn hơn trong tải trọng lớn.
Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay (Manual Die Height Adjustment): có thước đo hiển thị, thuận tiện và chính xác khi thay khuôn.
Model A-Type: có nút dừng khẩn cấp (Emergency Stop), cho phép dừng trượt tại góc 0°~135°, tăng độ an toàn.
JD21: sử dụng cấu trúc chốt khóa kép (Double Rotated Key Structure), tăng độ ổn định và chống trượt khi hoạt động.
Khung máy chữ C (Open Front Fixed Bed): thiết kế mở phía trước, thao tác dễ dàng, phù hợp sản xuất hàng loạt.
Có thể tùy chọn lắp rèm quang bảo vệ (Light Curtain Optional) để tăng mức an toàn cho người vận hành.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
Mục / Model | J21-6.3 | J21-10 | J21-16 | J21-25(A) | J21-40 | JD21-63A | J21-80A | JD21-80A | JD21-100A | JD21-125A | JC21-160 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lực danh định (Nominal Force) | 63 kN | 100 kN | 160 kN | 250 kN | 400 kN | 630 kN | 800 kN | 800 kN | 1000 kN | 1250 kN | 1600 kN |
Hành trình danh định (Nominal Stroke) | 3 mm | 4 mm | 5 mm | 6 mm | 8 mm | 8 mm | 9 mm | 9 mm | 10 mm | 10 mm | 6 mm |
Hành trình trượt (Slide Stroke) | 35 mm | 60 mm | 70 mm | 80 mm | 120 mm | 120 mm | 130 mm | 130 mm | 140 mm | 140 mm | 160 mm |
Số hành trình/phút (SPM) | 170 | 145 | 125 | 60 | 55 | 50 | 45 | 45 | 38 | 38 | 45 |
Chiều cao lắp khuôn lớn nhất (Max Die Height) | 110 mm | 130 mm | 170 mm | 220 mm | 300 mm | 300 mm | 350 mm | 320 mm | 320 mm | 320 mm | 350 mm |
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die Height Adjustment) | 30 mm | 35 mm | 45 mm | 80 mm | 80 mm | 80 mm | 100 mm | 100 mm | 100 mm | 100 mm | 110 mm |
Khoảng cách trượt đến khung (Between Slide Center & Frame) | 110 mm | 130 mm | 170 mm | 210 mm | 260 mm | 300 mm | 300 mm | 300 mm | 380 mm | 380 mm | 380 mm |
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L) | 200×340 | 320×360 | 320×480 | 480×710 | 570×760 | 570×760 | 580×860 | 580×860 | 710×1100 | 720×1200 | 740×1300 |
Lỗ bàn làm việc (Bolster Opening Φ up×down×depth) | Ø60 | Ø90 | Ø100 | Ø200×45ר180 | Ø200×45ר180 | Ø200×45ר180 | Ø260×50ר220 | Ø260×50ר220 | Ø260×50ר220 | Ø260×50ר220 | Ø300×50ר260 |
Độ dày bàn (Bolster Thickness) | 40 mm | 50 mm | 60 mm | 70 mm | 80 mm | 90 mm | 100 mm | 100 mm | 120 mm | 120 mm | 150 mm |
Lỗ khung (Bed Opening Dia×F×B×L) | 140×110 | 130×90 | 210×160 | 210×240 | 220×260 | 240×320 | 280×220 | 280×220 | 320×250 | 320×250 | Φ470 |
Kích thước trượt (Slide Area F×B) | 120×140 | 150×170 | 180×200 | 230×250 | 280×320 | 280×320 | 280×380 | 280×380 | 420×560 | 420×560 | 580×770 |
Lỗ trục trượt (Shank Hole Φ×Depth) | Ø30×55 | Ø40×60 | Ø40×60 | Ø50×80 | Ø50×80 | Ø50×80 | Ø60×75 | Ø60×75 | Ø60×80 | Ø60×80 | Ø65×85 |
Khoảng cách giữa hai trụ (Between Columns) | 150 mm | 182 mm | 220 mm | 350 mm | 410 mm | 470 mm | 515 mm | 515 mm | 580 mm | 620 mm | 730 mm |
Công suất động cơ (Main Motor Power) | 0.75 kW | 1.1 kW | 1.5 kW | 3 kW | 5.5 kW | 7.5 kW | 7.5 kW | 7.5 kW | 11 kW | 11 kW | 15 kW |
Kích thước tổng thể (Overall F×B×L×H) | 725×615×1525 | 950×810×1800 | 1160×930×1910 | 1450×940×2140 | 1550×1410×2640 | 1550×1410×2640 | 1610×1470×2680 | 1925×1470×2675 | 1860×1335×2650 | 2060×1600×2850 | 2200×1550×3160 |
Trọng lượng (Net Weight) | 380 kg | 600 kg | 1100 kg | 1900 kg | 3100 kg | 3100 kg | 4600 kg | 5200 kg | 5800 kg | 8500 kg | 12500 kg |
3. Ứng dụng
Dòng J21 thích hợp cho dập nguội, đột lỗ, ép vuốt, cắt biên dạng trong sản xuất linh kiện kim loại, điện tử, phụ tùng xe máy và ô tô.
JD21 & JC21 phù hợp cho khuôn lớn, ép nặng và sản xuất liên hoàn, đảm bảo độ ổn định cao và thao tác nhanh.
Là lựa chọn kinh tế và bền bỉ cho xưởng gia công kim loại tấm, dập hàng loạt hoặc thử khuôn mẫu.