J21 Series – Máy ép trục khuỷu ngang bàn cố định

  • NH00962

Liên hệ

  • Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal Crankshaft): giúp truyền lực ổn định, giảm rung và duy trì độ chính xác lâu dài.

  • Cơ cấu ly hợp khóa cứng (Rigid Rotated Key Clutch): hoạt động tin cậy, tuổi thọ cao, dễ bảo trì.

  • Model JC21-160: trang bị ly hợp ma sát khí nén (Pneumatic Friction Clutch) giúp điều khiển êm và an toàn hơn trong tải trọng lớn

J21 Series – Máy ép trục khuỷu ngang bàn cố định (Open Front Fixed Bed Press)

J21S

1. Tính năng nổi bật

  • Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal Crankshaft): giúp truyền lực ổn định, giảm rung và duy trì độ chính xác lâu dài.

  • Cơ cấu ly hợp khóa cứng (Rigid Rotated Key Clutch): hoạt động tin cậy, tuổi thọ cao, dễ bảo trì.

  • Model JC21-160: trang bị ly hợp ma sát khí nén (Pneumatic Friction Clutch) giúp điều khiển êm và an toàn hơn trong tải trọng lớn.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay (Manual Die Height Adjustment):thước đo hiển thị, thuận tiện và chính xác khi thay khuôn.

  • Model A-Type:nút dừng khẩn cấp (Emergency Stop), cho phép dừng trượt tại góc 0°~135°, tăng độ an toàn.

  • JD21: sử dụng cấu trúc chốt khóa kép (Double Rotated Key Structure), tăng độ ổn định và chống trượt khi hoạt động.

  • Khung máy chữ C (Open Front Fixed Bed): thiết kế mở phía trước, thao tác dễ dàng, phù hợp sản xuất hàng loạt.

  • Có thể tùy chọn lắp rèm quang bảo vệ (Light Curtain Optional) để tăng mức an toàn cho người vận hành.


2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Mục / ModelJ21-6.3J21-10J21-16J21-25(A)J21-40JD21-63AJ21-80AJD21-80AJD21-100AJD21-125AJC21-160
Lực danh định (Nominal Force)63 kN100 kN160 kN250 kN400 kN630 kN800 kN800 kN1000 kN1250 kN1600 kN
Hành trình danh định (Nominal Stroke)3 mm4 mm5 mm6 mm8 mm8 mm9 mm9 mm10 mm10 mm6 mm
Hành trình trượt (Slide Stroke)35 mm60 mm70 mm80 mm120 mm120 mm130 mm130 mm140 mm140 mm160 mm
Số hành trình/phút (SPM)1701451256055504545383845
Chiều cao lắp khuôn lớn nhất (Max Die Height)110 mm130 mm170 mm220 mm300 mm300 mm350 mm320 mm320 mm320 mm350 mm
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die Height Adjustment)30 mm35 mm45 mm80 mm80 mm80 mm100 mm100 mm100 mm100 mm110 mm
Khoảng cách trượt đến khung (Between Slide Center & Frame)110 mm130 mm170 mm210 mm260 mm300 mm300 mm300 mm380 mm380 mm380 mm
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L)200×340320×360320×480480×710570×760570×760580×860580×860710×1100720×1200740×1300
Lỗ bàn làm việc (Bolster Opening Φ up×down×depth)Ø60Ø90Ø100Ø200×45ר180Ø200×45ר180Ø200×45ר180Ø260×50ר220Ø260×50ר220Ø260×50ר220Ø260×50ר220Ø300×50ר260
Độ dày bàn (Bolster Thickness)40 mm50 mm60 mm70 mm80 mm90 mm100 mm100 mm120 mm120 mm150 mm
Lỗ khung (Bed Opening Dia×F×B×L)140×110130×90210×160210×240220×260240×320280×220280×220320×250320×250Φ470
Kích thước trượt (Slide Area F×B)120×140150×170180×200230×250280×320280×320280×380280×380420×560420×560580×770
Lỗ trục trượt (Shank Hole Φ×Depth)Ø30×55Ø40×60Ø40×60Ø50×80Ø50×80Ø50×80Ø60×75Ø60×75Ø60×80Ø60×80Ø65×85
Khoảng cách giữa hai trụ (Between Columns)150 mm182 mm220 mm350 mm410 mm470 mm515 mm515 mm580 mm620 mm730 mm
Công suất động cơ (Main Motor Power)0.75 kW1.1 kW1.5 kW3 kW5.5 kW7.5 kW7.5 kW7.5 kW11 kW11 kW15 kW
Kích thước tổng thể (Overall F×B×L×H)725×615×1525950×810×18001160×930×19101450×940×21401550×1410×26401550×1410×26401610×1470×26801925×1470×26751860×1335×26502060×1600×28502200×1550×3160
Trọng lượng (Net Weight)380 kg600 kg1100 kg1900 kg3100 kg3100 kg4600 kg5200 kg5800 kg8500 kg12500 kg

3. Ứng dụng

  • Dòng J21 thích hợp cho dập nguội, đột lỗ, ép vuốt, cắt biên dạng trong sản xuất linh kiện kim loại, điện tử, phụ tùng xe máy và ô tô.

  • JD21 & JC21 phù hợp cho khuôn lớn, ép nặngsản xuất liên hoàn, đảm bảo độ ổn định cao và thao tác nhanh.

  • Là lựa chọn kinh tế và bền bỉ cho xưởng gia công kim loại tấm, dập hàng loạt hoặc thử khuôn mẫu.

Bình luận