JE21 Series D-Type – Máy ép trục khuỷu ngang bàn cố định

  • NH00961

Liên hệ

JE21 Series D-Type – Máy ép trục khuỷu ngang bàn cố định, điều chỉnh hành trình (Open Front Fixed Bed Press with Adjustable Stroke)

1. Tính năng nổi bật

  • Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal crankshaft): cấu trúc truyền động ổn định, giảm rung lắc, duy trì độ chính xác lâu dài.

  • Cơ cấu điều chỉnh hành trình (Stroke Adjustment Device): được lắp trực tiếp trên trục khuỷu, giúp thay đổi độ sâu hành trình dễ dàng, phù hợp cho nhiều loại khuôn ép khác nhau.

  • Ly hợp và phanh khí nén khô kết hợp (Combined Dry Pneumatic Friction Clutch & Brake): phản ứng nhanh, bền bỉ, giúp khởi động – dừng máy chính xác, an toàn.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay (Manual Die Height Adjustment):thước đo hiển thị, hỗ trợ thao tác nhanh, chính xác.

  • Từ model JE21-100D trở lên: được trang bị xi-lanh cân bằng nâng trượt (Lifting Balancing Device) giúp giảm tải, tăng độ ổn định khi ép nặng.

  • Van điện từ kép an toàn (Dual Solenoid Valve): đảm bảo dừng khẩn cấp chính xác, tránh kích hoạt ngoài ý muốn.

  • Hệ thống PLC thương hiệu quốc tế: hỗ trợ kiểm soát trạng thái máy, giám sát lỗi và tăng độ tin cậy trong vận hành.

  • Kết cấu khung D-Type (Open Front Fixed Bed): cứng vững, ổn định, dễ thao tác thay khuôn, phù hợp với các dây chuyền dập liên hoàn hoặc khuôn lớn.


2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Mục / ModelJE21-16DJE21-25DJE21-40DJE21-63DJE21-80DJE21-100DJE21-125D
Lực danh định (Nominal force)160 kN250 kN400 kN630 kN800 kN1000 kN1250 kN
Hành trình danh định (Nominal stroke)2 mm2.5 mm4 mm4 mm5 mm6 mm6 mm
Hành trình trượt (Slide stroke)0–70 mm0–80 mm20–120 mm20–120 mm10–130 mm16–140 mm16–140 mm
Số hành trình/phút (SPM)130 spm100 spm70 spm60 spm53 spm40 spm40 spm
Chiều cao lắp khuôn lớn nhất (Max die height)170 mm180 mm220 mm290 mm330 mm320 mm320 mm
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die height adjustment)30 mm70 mm80 mm80 mm100 mm100 mm100 mm
Khoảng cách trượt đến khung (Between slide center and frame)170 mm210 mm250 mm300 mm300 mm380 mm380 mm
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L)320×480400×600570×710570×760580×860710×1100720×1200
Kích thước lỗ bàn (Bolster opening dia×depth×low dia)Ø100Ø120Ø200×45ר180Ø200×45ר180Ø200×45ר180Ø260×50ר220Ø260×50ר220
Độ dày bàn (Bolster thickness)60 mm70 mm80 mm90 mm100 mm120 mm120 mm
Kích thước khung (Bed opening Dia×F×B×L)140×140180×180220×220280×250220×260260×290260×290
Kích thước trượt (Slide area F×B)180×200210×250280×320280×320280×380420×560420×560
Kích thước lỗ trượt (Shank hole Dia×Depth)Ø40×60Ø40×70Ø50×80Ø50×80Ø60×75Ø60×80Ø60×80
Khoảng cách giữa hai trụ (Between columns)250 mm330 mm410 mm470 mm470 mm630 mm620 mm
Công suất động cơ chính (Main motor power)2.2 kW3 kW4 kW5.5 kW7.5 kW7.5 kW11 kW
Kích thước tổng thể (Overall dimension F×B×L×H)1050×710×18301560×1030×22101700×1550×26401720×1630×27201720×1630×27202200×1850×30502200×1850×3050
Trọng lượng (Net weight)1750 kg2204 kg3328 kg5000 kg6412 kg9000 kg9500 kg

3. Ứng dụng

  • Phù hợp với gia công dập nguội, ép định hình, dập cắt, dập vuốtđột lỗ trong sản xuất linh kiện kim loại, điện tử, ô tô, dụng cụ.

  • Dòng JE21D đặc biệt phù hợp cho khuôn lớn, ép nhiều công đoạn, hoặc sản xuất hàng loạt, nhờ khả năng điều chỉnh hành trình linh hoạt.

Bình luận