J23 Series – Máy ép trục khuỷu nghiêng cơ khí

  • NH00960

Liên hệ

  • Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal crankshaft), truyền động ổn định, tăng tuổi thọ bạc trục và giảm rung lắc.

  • Cơ cấu ly hợp khoá xoay (Rigid Rotated Key Clutch) cho phép truyền mô-men xoắn lớn, hoạt động ổn định và an toàn.

  • Các model JD23-63 / JD23-80A sử dụng cấu trúc hai chốt khóa xoay (Dual Rotated Key) giúp tăng độ an toàn và tuổi thọ.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay, có thước đo hiển thị chính xác hỗ trợ thay khuôn nhanh.

J23 Series – Máy ép trục khuỷu nghiêng cơ khí (Open Front Inclinable Press)

JS23

1. Tính năng nổi bật

  • Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal crankshaft), truyền động ổn định, tăng tuổi thọ bạc trục và giảm rung lắc.

  • Cơ cấu ly hợp khoá xoay (Rigid Rotated Key Clutch) cho phép truyền mô-men xoắn lớn, hoạt động ổn định và an toàn.

  • Các model JD23-63 / JD23-80A sử dụng cấu trúc hai chốt khóa xoay (Dual Rotated Key) giúp tăng độ an toàn và tuổi thọ.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay, có thước đo hiển thị chính xác hỗ trợ thay khuôn nhanh.

  • Công tắc dừng khẩn cấp (Emergency Stop) được trang bị trên phiên bản A-Type, có thể dừng hành trình trượt ở vị trí 0°–135°.

  • Mành quang bảo vệ (Light Curtain) có thể lắp thêm để tăng độ an toàn khi vận hành.

  • Khung máy nghiêng được (Inclinable Frame), thuận tiện đẩy phôi ra sau khi dập.

  • Thiết kế mở phía trước (Open Front) giúp thao tác dễ dàng, phù hợp với sản xuất hàng loạt hoặc khuôn đơn giản.


2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Mục / ModelJ23-6.3J23-10BJ23-16J23-16BJ23-25AJ23-35AJG23-40AJC23-63AJD23-63AJ23-80AJD23-80A
Lực danh định (Nominal force)63 kN100 kN160 kN250 kN350 kN400 kN630 kN630 kN800 kN800 kN800 kN
Hành trình danh định (Nominal stroke)3 mm4 mm5 mm5 mm5 mm6 mm8 mm8 mm9 mm9 mm9 mm
Hành trình trượt (Slide stroke)35 mm55 mm70 mm80 mm100 mm120 mm120 mm120 mm130 mm130 mm130 mm
Số hành trình/phút (SPM)1701451256053555050454545
Chiều cao lắp khuôn lớn nhất (Max die height)110 mm130 mm170 mm180 mm180 mm220 mm270 mm270 mm290 mm290 mm290 mm
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die height adj.)30 mm35 mm45 mm50 mm75 mm80 mm100 mm100 mm100 mm100 mm100 mm
Khoảng cách trục trượt đến khung (Between slide center & frame)110 mm130 mm140 mm170 mm210 mm260 mm260 mm260 mm270 mm270 mm300 mm
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L mm)200×310300×400320×480400×600380×610480×710480×710480×710520×860580×860580×860
Kích thước lỗ bàn (Bolster opening dia×depth×low dia)Ø60Ø120×20Ø100Ø120×30Ø130Ø220×25ר180Ø200×45ר180Ø200×45ר180Ø200×45ר180Ø200×45ר180Ø200×45ר180
Độ dày bàn (Bolster thickness)40 mm60 mm60 mm70 mm70 mm80 mm90 mm90 mm100 mm100 mm100 mm
Kích thước khung máy (Bed opening Dia×F×B×L)140×110130×90210×160210×240180×130200×290250×200250×200280×220280×220280×220
Kích thước trượt (Slide area F×B)120×140150×200180×200210×250210×250270×320280×320280×320280×380280×380280×380
Kích thước lỗ trục trượt (Shank hole Dia×Depth)Ø30×55Ø40×60Ø40×60Ø40×70Ø40×70Ø50×70Ø50×70Ø50×70Ø60×75Ø60×75Ø60×75
Góc nghiêng lớn nhất (Max inclined angle)30°25°25°25°25°25°25°25°20°20°20°
Khoảng cách giữa hai trụ (Between columns)150 mm180 mm220 mm260 mm300 mm300 mm350 mm350 mm410 mm410 mm410 mm
Công suất động cơ chính (Main motor power)0.75 kW1.1 kW1.5 kW1.5 kW2.2 kW3 kW4 kW5.5 kW5.5 kW7.5 kW7.5 kW
Kích thước tổng thể (Overall dimension F×B×L×H mm)780×610×1510950×800×19101150×900×19101325×990×21401490×1080×23101600×1180×23101810×1350×26401885×1350×26701810×1410×27901900×1410×29451900×1410×2945
Trọng lượng (Net weight)380 kg600 kg1100 kg1900 kg2440 kg3100 kg4000 kg4970 kg4790 kg6000 kg6000 kg

3. Ứng dụng

  • Phù hợp cho dập nguội, dập vuốt nông, dập cắtuốn định hình kim loại tấm.

  • Dòng máy J23 được sử dụng rộng rãi trong các xưởng gia công kim loại, cơ khí chính xác, điện tử, dụng cụ cầm tay và sản xuất linh kiện xe máy, ô tô.

  • Đặc biệt thích hợp với khuôn đơn giản, khuôn liên hoàn nhỏ hoặc ép thử khuôn mẫu.

Bình luận