sales@mayvannang.com
Hotline: 0947205005 - 0945911358
Kết cấu cứng vững phù hợp gia công chi tiết khuôn, thép tấm, chi tiết cơ khí chính xác.
Bàn máy lớn 2000×900 mm, tải trọng 1.6 tấn, đáp ứng tốt các chi tiết kích thước lớn.
Tốc độ trục cao 12000 vòng/phút cho gia công tốc độ cao (High-Speed Cutting).
Dễ dàng tùy chọn trục phụ, bộ thay dao tự động (ATC), hoặc bàn quay trục 4–5 theo yêu cầu khách hàng.
Hành trình trục Y 200 mm, gấp đôi máy tiện-phay thông thường.
Thiết kế tách dầu – nước, dễ bảo dưỡng, tiết kiệm thời gian gá phôi.
Bàn xoay động cơ DD 400D, có encoder tích hợp.
Hành trình 3 trục 1000×600×600 mm, ray dẫn hướng nghiêng 45°.
Kết cấu khung đúc liền khối, tối ưu bằng mô phỏng phần tử hữu hạn.
Trục chính đôi điện, độ chính xác ghép nối ±0.003mm.
Kho chứa dao 40 vị trí, chuẩn HSK.
Trục X hành trình 700 mm, trục Z 1550 mm.
Gia công được chi tiết đường kính tới 600 mm.
Bệ máy kích thước lớn, ray dẫn hướng X/Z loại tải nặng.
Trục dao thủy lực ổn định, thích hợp gia công cắt nặng.
Thiết kế dạng turntable (bàn xoay) tiện gá chi tiết nặng.
Chọn hệ điều khiển FANUC, Siemens, Mitsubishi hoặc GSK.
Có thể trang bị trục thứ 4 hoặc 5 theo nhu cầu.
Hệ dẫn hướng X/Y bằng ray tuyến tính, Z có thể dạng trượt cứng.
Rút ngắn chuỗi gia công, tăng hiệu quả và giảm số lần gá chi tiết.
Tích hợp hệ điều khiển CNC FANUC/Siemens.
Có thể lắp tay gá đo dao và cảm biến Renishaw để đo kích thước chi tiết theo thời gian thực.
Góc nghiêng băng máy: 30°–45°, đảm bảo độ cứng vững và ổn định cao.
Hệ điều khiển CNC: Có thể chọn FANUC, Siemens, v.v.
Tùy chọn gá chống tâm giúp gia công chính xác các trục dài.
Máy uốn ống có trục uốn (mandrel), gồm nhiều phiên bản từ NC đến CNC, đáp ứng đa dạng nhu cầu.
Hệ thống thủy lực mạnh mẽ, cho phép uốn được nhiều loại bán kính khác nhau.
Bán kính uốn nhỏ nhất tùy thuộc vào đường kính ống, thường không nhỏ hơn 1.5 lần đường kính ống (1.5D).
Bộ nhớ lưu trữ được tới 16 chương trình × 16 góc uốn, có thể mở rộng thêm khi cần.
Bàn đạp chân di động tích hợp nút dừng khẩn cấp (Emergency Stop) giúp vận hành an toàn.
Truyền động cơ khí (Mechanical transmission)
Kẹp chặt cơ khí (Mechanical clamping)
Thay đổi tốc độ cơ khí (Mechanical speed)
Tự động nâng/hạ đầu khoan (Automatic take-off and landing)
Tự động ăn dao trục chính (Spindle auto feed)
Trang bị hệ thống điện kép an toàn (Electrical machinery double insurance)
Truyền động cơ khí hoàn toàn (Mechanical driven)
Thay đổi tốc độ cơ khí (Mechanical speed change)
Trục chính nâng/hạ bằng motor điện (Up & down by power)
Cấp phôi tự động, tiết kiệm điện (Auto feeding, economic type)
Thiết kế họng sâu (Deepened Throat Design): mở rộng không gian thao tác, dễ dàng lắp khuôn lớn hoặc gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp.
Trục khuỷu nằm ngang (Horizontal Crankshaft): truyền động ổn định, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình dập.
Ly hợp và phanh ma sát khô khí nén (Combined Dry Pneumatic Friction Clutch & Brake): giúp chuyển đổi nhanh, êm và an toàn.
Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay (Manual Die Height Adjustment): có thước đo hiển thị, thuận tiện cho việc thay khuôn nhanh và chính xác.
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫
Sản phẩm cùng loại