Thuế nhập khẩu máy tiện vạn năng
11:51 - 02/06/2021
Công ty TNHH Xây Lắp Điện Cường Thịnh hướng dẫn cách tính toán thuế nhập khẩu các máy vạn năng như máy tiện vạn năng, máy mài, máy phay vạn năng, máy khoan cần, máy mài chốt pin
Thuế nhập khẩu máy tiện vạn năng là loại thuế mà khi hàng về đến cảng Việt Nam cần phải khai báo và nộp thuế để có thể lấy may tiện về cho công ty sử dụng.
Quy trình sản xuất vít thạch cao, vít gỗ , vít tự khoan vật liệu mềm
Các loại ốc vít phổ biến trên thị trường hiện nay
Làm thế nào để có một chiếc bu-lông, ốc vít?
Tổng kho đinh tán, khoen giá tốt - Công nghiệp Cường Thịnh
Thuế nhập khẩu máy móc gia công cơ khí
Nội dung bài viết
1.Thuế nhập khẩu là gì ?
Thuế nhập khẩu là một loại thuế mà một quốc gia hay vùng lãnh thổ áp dụng cho hàng hóa được sản xuất từ nước ngoài và nhập khẩu về quốc gia. Khi vận tải bằng tàu thủy, máy bay, đường bộ hay đường sắt tới cửa khẩu biên giới,cảng hàng không quốc tế, cảng sông quốc tế hay cảng biển quốc tế, cửa khẩu biên giới bộ thì các cán bộ hải quan sẽ tiến hành kiểm tra hàng xem có giống với khai báo trong tờ khai hải quan đồng thời tính số thuế nhập khẩu phải thu theo các công thức tính thuế nhập khẩu đã quy định trước trong Bảng biểu thuế nhập khẩu năm 2021.
Về mặt nguyên tắc, thuế nhập khẩu phải được nộp trước khi thông quan để nhà nhập khẩu có thể đưa mặt hàng nhập khẩu vào lưu thông trong nội địa, trừ khi có các chính sách ân hạn thuế hay có bảo lãnh nộp thuế, nên đây có thể coi là một trong những loại thuế dễ thu nhất, và chi phí để thu thuế nhập khẩu là khá nhỏ.
Nếu có khó khăn về thuế nhập khẩu, có thể tìm kiếm các bên trung gian uy tín như : Sói Tuyết
2.Tầm quan trọng của thuế nhập khẩu.
Đối với nhà nước
Thuế nhập khẩu theo truyền thống được đưa ra chủ yếu để tăng thu cho ngân sách, tuy nhiên nó cũng có thể để:
- Giảm nhập khẩu bằng cách làm cho chúng trở nên đắt hơn so với các mặt hàng thay thế có trong nước và điều này làm giảm thâm hụt trong cán cân thương mại.
- Chống lại các hành vi phá giá bằng cách tăng giá hàng nhập khẩu của mặt hàng phá giá lên tới mức giá chung của thị trường.
- Trả đũa trước các hành vi dựng hàng rào thuế quan do quốc gia khác đánh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu của mình, nhất là trong các cuộc chiến tranh thương mại.
- Bảo hộ cho các lĩnh vực sản xuất then chốt, chẳng hạn nông nghiệp giống như các chính sách về thuế quan của Liên minh châu Âu đã thực hiện trong Chính sách nông nghiệp chung của họ.
- Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ cho đến khi chúng đủ vững mạnh để có thể cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường quốc tế.
- Không khuyến khích nhập khẩu các mặt hàng có thể bị coi là xa xỉ phẩm hay đi ngược lại các truyền thống văn hóa dân tộc v.v.
Cơ sở cho các đàm phán thương mại như thực hiện các ưu đãi hay là trả đũa thương mại như đã nói ở trên vì nó có tính minh bạch và dễ dàng thực hiện.
Sưu tầm : https://vi.wikipedia.org/wiki/Thu%E1%BA%BF_nh%E1%BA%ADp_kh%E1%BA%A9u
Đối với công ty mua hàng nhập khẩu
Việc tính toán thuế nhập khẩu cực kỳ quan trọng đối với hàng hóa mà các công ty nhập khẩu mua vì :
- Giúp các công ty cá nhân chịu trách nhiệm trước pháp luật cũng như được bảo hộ về hàng hóa nhập khẩu khi có bất kì vấn đề gì liên quan đến mặt hàng nhập khẩu .
- Bảo hộ cho sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh gắt gao từ nước ngoài.
- Có nhiều mức thuế suất ưu đãi khi nhập khẩu máy móc từ các quốc gia ưu tiên.
- Tính chi phí cho công ty đúng đắn để không bị lỗ khi bán hàng.
3. Cách tính thuế nhập khẩu
Cách tính thế nhập khẩu cực kì quan trọng đối với các công ty cần nhập khẩu sản phẩm về . Nó có thể khiến cho mặt hàng không về được Việt Nam hoặc tính sai thuế nhập khẩu dẫn đến lỗ nặng cho các đơn vị nhập khẩu máy móc nước ngoài.
Chẳng hạn, một thuế suất 20% trên giá trị máy móc nhập khẩu với giá nhập khẩu của chiếc máy là 3.000.000 VNĐ sẽ cho giá trị của nó sau thuế là 3.600.000 VNĐ. Giả sử không có khoản thuế nào khác nữa thì các nhà nhập khẩu phải bán chiếc máy này ít nhất phải ở mức giá trên 3.600.000 VNĐ để đảm bảo có lãi. Khi không có thuế nhập khẩu thì các nhà sản xuất trong nước nếu muốn bán được mặt hàng tương tự chỉ có thể tính giá ở mức khoảng 3.000.000 VNĐ cộng với một lợi nhuận hợp lý; nhưng do nhà nước đã áp thuế nhập khẩu đối với máy móc nhập khẩu nên họ hiện nay có thể tính giá ở mức cao hơn, có thể ở ngưỡng như giá bán ra của hàng nhập khẩu (sau khi chịu thuế) và như vậy họ sẽ có khả năng thu được nhiều lợi nhuận hơn cũng như ổn định hơn về mặt tài chính. Nói chung thuế quan bảo hộ được tính toán và đưa ra khi người ta cho rằng ở mức thuế suất thấp hơn thì sản xuất trong nước sẽ gặp phải sự cạnh tranh rất quyết liệt từ hàng nhập khẩu và thị phần về cơ bản sẽ nằm trong tay các nhà nhập khẩu.
Công ty TNHH Xây Lắp Điện Cường Thịnh xin hướng dẫn cách tính thuế nhập khẩu đúng cách cho một số sản phẩm máy móc nhập khẩu từ nước ngoài .
Thuế nhập khẩu được biểu thị bằng mã khai báo (mã HS Code ) , mỗi mã HS code này sẽ đi kèm theo số thuế nhập khẩu của sản phẩm .
Thuế nhập khẩu(HS CODE) máy tiện vạn năng Đài Loan Denver LG-460x1000
Ta sẽ tra theo biểu thuế cho máy tiện năm 2021
8458 | Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại. | Lathes (including turning centres) for removing metal. | |||
- Máy tiện ngang: | - Horizontal lathes: | ||||
845811 | - - Điều khiển số: | - - Numerically controlled: | |||
84581110 | - - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW | - - - Of spindle power not exceeding 4 kW | chiếc | 5 | 0 |
84581190 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
845819 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84581910 | - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm | - - - With the distance between the main spindle centre and the bed not exceeding 300 mm | chiếc | 22.5 | 15 |
84581990 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 3 | 2 |
- Máy tiện khác: | - Other lathes: | ||||
84589100 | - - Điều khiển số | - - Numerically controlled | chiếc | 5 | 0 |
845899 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84589910 | - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm | - - - With the distance between the main spindle centre and the bed not exceeding 300 mm | chiếc | 22.5 | 15 |
84589990 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 3 | 2 |
Từ thông số của máy tiện vạn năng Denver Đài Loan :
https://mayvannang.com/may-tien-van-nang/may-tien-dai-loan-denver
"Có công suất trục chính <4kW" không đạt yêu cầu nên ta phải xem xét điều kiện tiếp theo là " Bán kính tiện không quá 300mm ".
Khi " Bán kính tiện không quá 300mm " ta chọn thuế nhập khẩu của mặt hàng theo bảng thuế ưu đãi 15% - mã Hs Code 84589910 để khai báo hải quan
Ngoài ra Công ty TNHH Xây Lắp Điện Cường Thịnh xin được cung cấp các biểu mã thuế cho các loại máy công cụ :
8460 | Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61. | Machine-tools for deburring, sharpening, grinding, honing, lapping, polishing or otherwise finishing metal or cermets by means of grinding stones, abrasives or polishing products, other than gear cutting, gear grinding or gear finishing machines of heading 84.61. | |||
- Máy mài phẳng: | - Flat-surface grinding machines: | ||||
84601200 | - -Điều khiển số | - - Numerically controlled | chiếc | 5 | 0 |
84601900 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
- Máy mài khác: | - Other grinding machines: | ||||
84602200 | - - Máy mài không tâm, loại điều khiển số | - - Centreless grinding machines, numerically controlled | chiếc | 5 | 0 |
84602300 | - - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số | - - Other cylindrical grinding machines, numerically controlled | chiếc | 5 | 0 |
84602400 | - - Loại khác, điều khiển số | - - Other, numerically controlled | chiếc | 5 | 0 |
846029 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84602910 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84602920 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): | - Sharpening (tool or cutter grinding) machines: | ||||
846031 | - - Điều khiển số: | - - Numerically controlled: | |||
84603110 | - - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu carbide với đường kính chuôi không quá 3,175 mm | - - - Machine tools, numerically controlled, for sharpening carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, provided with fixed collets and having a power not exceeding 0.74 kW | chiếc | 5 | 0 |
84603190 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
846039 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84603910 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84603920 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
846040 | - Máy mài khôn hoặc máy mài rà: | - Honing or lapping machines: | |||
84604010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84604020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
846090 | - Loại khác: | - Other: | |||
84609010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
84609020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
8461 | Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác. | Machine-tools for planing, shaping, slotting, broaching, gear cutting, gear grinding or gear finishing, sawing, cutting-off and other machine-tools working by removing metal or cermets, not elsewhere specified or included. | |||
846120 | - Máy bào ngang hoặc máy xọc: | - Shaping or slotting machines: | |||
84612010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 7.5 | 5 |
84612020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 7.5 | 5 |
846130 | - Máy chuốt: | - Broaching machines: | |||
84613010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84613020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
846140 | - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: | - Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines: | |||
84614010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84614020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
846150 | - Máy cưa hoặc máy cắt đứt: | - Sawing or cutting-off machines: | |||
84615010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 7.5 | 5 |
84615020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 7.5 | 5 |
846190 | - Loại khác: | - Other: | |||
- - Hoạt động bằng điện: | - - Electrically operated: | ||||
84619011 | - - - Máy bào | - - - Planing machines | chiếc | 7.5 | 5 |
84619019 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
- - Không hoạt động bằng điện: | - - Not electrically operated: | ||||
84619091 | - - - Máy bào | - - - Planing machines | chiếc | 7.5 | 5 |
84619099 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
8462 | Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc carbide kim loại chưa được chi tiết ở trên. | Machine-tools (including presses) for working metal by forging, hammering or die-stamping; machine-tools (including presses) for working metal by bending, folding, straightening, flattening, shearing, punching or notching; presses for working metal or metal carbides, not specified above. | |||
846210 | - Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy: | - Forging or die-stamping machines (including presses) and hammers: | |||
84621010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
84621020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
- Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép): | - Bending, folding, straightening or flattening machines (including presses): | ||||
84622100 | - - Điều khiển số | - - Numerically controlled | chiếc | 5 | 0 |
846229 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84622910 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84622920 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
- Máy xén (kể cả máy ép), trừ loại máy xén và đột dập kết hợp: | - Shearing machines (including presses), other than combined punching and shearing machines: | ||||
84623100 | - - Điều khiển số | - - Numerically controlled | chiếc | 5 | 0 |
846239 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84623910 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84623920 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
- Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), kể cả loại máy xén và đột dập kết hợp: | - Punching or notching machines (including presses), including combined punching and shearing machines: | ||||
84624100 | - - Điều khiển số | - - Numerically controlled | chiếc | 5 | 0 |
846249 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84624910 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84624920 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
- Loại khác: | - Other: | ||||
84629100 | - - Máy ép thủy lực | - - Hydraulic presses | chiếc | 5 | 0 |
846299 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84629910 | - - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện | - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84629920 | - - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, không hoạt động bằng điện | - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84629950 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | - - - Other, electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84629960 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | - - - Other, not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
8463 | Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu. | Other machine-tools for working metal or cermets, without removing material. | |||
846310 | - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: | - Draw-benches for bars, tubes, profiles, wire or the like: | |||
84631010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84631020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
846320 | - Máy lăn ren: | - Thread rolling machines: | |||
84632010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84632020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
846330 | - Máy gia công dây: | - Machines for working wire: | |||
84633010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84633020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
846390 | - Loại khác: | - Other: | |||
84639010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84639020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
8464 | Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh. | Machine-tools for working stone, ceramics, concrete, asbestos-cement or like mineral materials or for cold- working glass. | |||
846410 | - Máy cưa: | - Sawing machines: | |||
84641010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84641020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
846420 | - Máy mài hoặc máy đánh bóng: | - Grinding or polishing machines: | |||
84642010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84642020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
846490 | - Loại khác: | - Other: | |||
84649010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
84649020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 5 | 0 |
8465 | Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự. | Machine-tools (including machines for nailing, stapling, glueing or otherwise assembling) for working wood, cork, bone, hard rubber, hard plastics or similar hard materials. | |||
84651000 | - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công | - Machines which can carry out different types of machining operations without tool change between such operations | chiếc | 5 | 0 |
84652000 | - Trung tâm gia công | - Machining centres | chiếc | 4.5 | 3 |
- Loại khác: | - Other: | ||||
846591 | - - Máy cưa: | - - Sawing machines: | |||
84659110 | - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện | - - - Of a kind used for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates, electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659120 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | - - - Other, electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659130 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
846592 | - - Máy bào, máy phay hoặc máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt): | - - Planing, milling or moulding (by cutting) machines: | |||
84659210 | - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in | - - - For routing printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates, accepting router bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates | chiếc | 4.5 | 3 |
84659220 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | - - - Other, electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659230 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
846593 | - - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng: | - - Grinding, sanding or polishing machines: | |||
84659310 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659320 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
846594 | - - Máy uốn hoặc máy lắp ráp: | - - Bending or assembling machines: | |||
84659410 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659420 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
846595 | - - Máy khoan hoặc đục mộng: | - - Drilling or morticing machines: | |||
84659510 | - - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm | - - - Drilling machines for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards, with a spindle speed exceeding 50,000 rpm and accepting drill bits of a shank diameter not exceeding 3.175 mm | chiếc | 4.5 | 3 |
84659530 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | - - - Other, electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659540 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
846596 | - - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: | - - Splitting, slicing or paring machines: | |||
84659610 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659620 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
846599 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84659930 | - - - Máy tiện, hoạt động bằng điện | - - - Lathes, electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659940 | - - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện | - - - Lathes, not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659950 | - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong quá trình sản xuất; máy để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in | - - - Machines for deburring the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; machines for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates; laminating presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards | chiếc | 4.5 | 3 |
84659960 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | - - - Other, electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84659990 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 4.5 | 3 |
8466 | Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hay kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay. | Parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of headings 84.56 to 84.65, including work or tool holders, self- opening dieheads, dividing heads and other special attachments for the machines; tool holders for any type of tool for working in the hand. | |||
846610 | - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: | - Tool holders and self-opening dieheads: | |||
84661010 | - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 | - - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 | chiếc | 5 | 0 |
84661090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
846620 | - Bộ phận kẹp sản phẩm: | - Work holders: | |||
84662010 | - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 | - - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 | chiếc | 5 | 0 |
84662090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
846630 | - Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy: | - Dividing heads and other special attachments for machines: | |||
84663010 | - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 | - - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 | chiếc | 5 | 0 |
84663090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
- Loại khác: | - Other: | ||||
84669100 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 | - - For machines of heading 84.64 | chiếc | 5 | 0 |
846692 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65: | - - For machines of heading 84.65: | |||
84669210 | - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 | - - - For the machines of subheading 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 | chiếc | 5 | 0 |
84669290 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
846693 | - - Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.61: | - - For machines of headings 84.56 to 84.61: | |||
84669320 | - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20 hoặc 8460.31.10 | - - - For machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20 or 8460.31.10 | chiếc | 5 | 0 |
84669390 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
84669400 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 | - - For machines of heading 84.62 or 84.63 | chiếc | 5 | 0 |
8467 | Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện. | Tools for working in the hand, pneumatic, hydraulic or with self-contained electric or non- electric motor. | |||
- Hoạt động bằng khí nén: | - Pneumatic: | ||||
84671100 | - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) | - - Rotary type (including combined rotary- percussion) | chiếc | 5 | 0 |
84671900 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
- Có động cơ điện gắn liền: | - With self-contained electric motor: | ||||
84672100 | - - Khoan các loại | - - Drills of all kinds | chiếc | 15 | 10 |
84672200 | - - Cưa | - - Saws | chiếc | 15 | 10 |
84672900 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 15 | 10 |
- Dụng cụ khác: | - Other tools: | ||||
84678100 | - - Cưa xích | - - Chain saws | chiếc | 5 | 0 |
84678900 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
- Bộ phận: | - Parts: | ||||
846791 | - - Của cưa xích: | - - Of chain saws: | |||
84679110 | - - - Của loại cơ điện | - - - Of electro-mechanical type | chiếc | 5 | 0 |
84679190 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
84679200 | - - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén | - - Of pneumatic tools | chiếc | 5 | 0 |
846799 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84679910 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, 8467.22.00 hoặc 8467.29.00 | - - - Of goods of subheading 8467.21.00, 8467.22.00 or 8467.29.00 | chiếc | 7.5 | 5 |
84679990 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 0 | 0 |
8468 | Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn đồng hoặc hàn khác, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; máy và thiết bị dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga. | Machinery and apparatus for soldering, brazing or welding, whether or not capable of cutting, other than those of heading 85.15; gas- operated surface tempering machines and appliances. | |||
84681000 | - Ống xì cầm tay | - Hand-held blow pipes | chiếc | 5 | 0 |
846820 | - Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: | - Other gas-operated machinery and apparatus: | |||
84682010 | - - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay) | - - Hand-operated (not hand-held) gas welding or brazing appliances for metal | chiếc | 5 | 0 |
84682090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
84688000 | - Máy và thiết bị khác | - Other machinery and apparatus | chiếc | 5 | 0 |
846890 | - Bộ phận: | - Parts: | |||
84689020 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10 | - - Of goods of subheading 8468.20.10 | chiếc | 5 | 0 |
84689090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
8470 | Máy tính và các máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán, máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền. | Calculating machines and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions; accounting machines, postage-franking machines, ticket- issuing machines and similar machines, incorporating a calculating device; cash registers. | |||
84701000 | - Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán | - Electronic calculators capable of operation without an external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions | chiếc | 5 | 0 |
- Máy tính điện tử khác: | - Other electronic calculating machines: | ||||
84702100 | - - Có gắn bộ phận in | - - Incorporating a printing device | chiếc | 5 | 0 |
84702900 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
84703000 | - Máy tính khác | - Other calculating machines | chiếc | 5 | 0 |
84705000 | - Máy tính tiền | - Cash registers | chiếc | 5 | 0 |
847090 | - Loại khác: | - Other: | |||
84709010 | - - Máy đóng dấu bưu phí | - - Postage-franking machines | chiếc | 5 | 0 |
84709020 | - - Máy kế toán | - - Accounting machines | chiếc | 5 | 0 |
84709090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
8471 | Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hay đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. | Automatic data processing machines and units thereof; magnetic or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded form and machines for processing such data, not elsewhere specified or included. | |||
847130 | - Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: | - Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display: | |||
84713020 | - - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook | - - Laptops including notebooks and subnotebooks | chiếc | 5 | 0 |
84713090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: | - Other automatic data processing machines: | ||||
847141 | - - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: | - - Comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined: | |||
84714110 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 | - - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 | chiếc | 5 | 0 |
84714190 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
847149 | - - Loại khác, ở dạng hệ thống: | - - Other, presented in the form of systems: | |||
84714910 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 | - - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 | chiếc | 5 | 0 |
84714990 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
847150 | - Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: | - Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units: storage units, input units, output units: | |||
84715010 | - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) | - - Processing units for personal (including portable) computers | chiếc | 5 | 0 |
84715090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
847160 | - Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ: | - Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing: | |||
84716030 | - - Bàn phím máy tính | - - Computer keyboards | chiếc | 5 | 0 |
84716040 | - - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng | - - X-Y coordinate input devices, including mouses, light pens, joysticks, track balls, and touch sensitive screens | chiếc | 5 | 0 |
84716090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
847170 | - Bộ lưu trữ: | - Storage units: | |||
84717010 | - - Ổ đĩa mềm | - - Floppy disk drives | chiếc | 5 | 0 |
84717020 | - - Ổ đĩa cứng | - - Hard disk drives | chiếc | 5 | 0 |
84717030 | - - Ổ băng | - - Tape drives | chiếc | 5 | 0 |
84717040 | - - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) | - - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives | chiếc | 5 | 0 |
84717050 | - - Các bộ lưu trữ được định dạng riêng kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể thay đổi được, là sản phẩm của công nghệ từ, quang hoặc công nghệ khác | - - Proprietary format storage devices including media therefor for automatic data processing machines, with or without removable media and whether magnetic, optical or other technology | chiếc | 5 | 0 |
- - Loại khác: | - - Other: | ||||
84717091 | - - - Hệ thống sao lưu tự động (SEN) | - - - Automated backup systems | chiếc | 5 | 0 |
84717099 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
847180 | - Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: | - Other units of automatic data processing machines: | |||
84718010 | - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng | - - Control and adaptor units | chiếc | 5 | 0 |
84718070 | - - Card âm thanh hoặc card hình ảnh | - - Sound cards or video cards | chiếc | 5 | 0 |
84718090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
847190 | - Loại khác: | - Other: | |||
84719010 | - - Máy đọc mã vạch | - - Bar code readers | chiếc | 5 | 0 |
84719030 | - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử | - - Electronic fingerprint identification systems | chiếc | 4.5 | 3 |
84719040 | - - Máy đọc ký tự quang học khác | - - Other optical character readers | chiếc | 5 | 0 |
84719090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
8472 | Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy dập ghim). | Other office machines (for example, hectograph or stencil duplicating machines, addressing machines, automatic banknote dispensers, coin- sorting machines, coin-counting or wrapping machines, pencil-sharpening machines, perforating or stapling machines). | |||
847210 | - Máy nhân bản: | - Duplicating machines: | |||
84721010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84721020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
847230 | - Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hay gắn kín và máy đóng dán tem hay hủy tem bưu chính: | - Machines for sorting or folding mail or for inserting mail in envelopes or bands, machines for opening, closing or sealing mail and machines for affixing or cancelling postage stamps: | |||
84723010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84723020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
847290 | - Loại khác: | - Other: | |||
84729010 | - - Máy thanh toán tiền tự động | - - Automatic teller machines | chiếc | 5 | 0 |
- - Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43: | - - Typewriters other than printers of heading 84.43: | ||||
84729041 | - - - Tự động | - - - Automatic | chiếc | 5 | 0 |
84729049 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
84729050 | - - Máy xử lý văn bản | - - Word-processing machines | chiếc | 5 | 0 |
84729060 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | - - Other, electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
84729090 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | - - Other, not electrically operated | chiếc | 4.5 | 3 |
8473 | Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72. | Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally with machines of headings 84.70 to 84.72. | |||
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70: | - Parts and accessories of the machines of heading 84.70: | ||||
84732100 | - - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 | - - Of the electronic calculating machines of subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00 | chiếc | 5 | 0 |
84732900 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
847330 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71: | - Parts and accessories of the machines of heading 84.71: | |||
84733010 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp | - - Assembled printed circuit boards | chiếc | 5 | 0 |
84733090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
847340 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72: | - Parts and accessories of the machines of heading 84.72: | |||
84734010 | - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện | - - For electrically operated machines | chiếc | 5 | 0 |
84734020 | - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện | - - For non-electrically operated machines | chiếc | 5 | 0 |
847350 | - Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.70 đến 84.72: | - Parts and accessories equally suitable for use with the machines of two or more of the headings 84.70 to 84.72: | |||
84735010 | - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 | - - Suitable for use with the machines of heading 84.71 | chiếc | 5 | 0 |
84735090 | - - Loại khác | - - Other | chiếc | 5 | 0 |
8474 | Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc dạng nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát. | Machinery for sorting, screening, separating, washing, crushing, grinding, mixing or kneading earth, stone, ores or other mineral substances, in solid (including powder or paste) form; machinery for agglomerating, shaping or moulding solid mineral fuels, ceramic paste, unhardened cements, plastering materials or other mineral products in powder or paste form; machines for forming foundry moulds of sand. | |||
847410 | - Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: | - Sorting, screening, separating or washing machines: | |||
84741010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
84741020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
847420 | - Máy nghiền hoặc xay: | - Crushing or grinding machines: | |||
- - Hoạt động bằng điện: | - - Electrically operated: | ||||
84742011 | - - - Dùng cho đá | - - - For stone | chiếc | 3 | 2 |
84742019 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 3 | 2 |
- - Không hoạt động bằng điện: | - - Not electrically operated: | ||||
84742021 | - - - Dùng cho đá | - - - For stone | chiếc | 3 | 2 |
84742029 | - - - Loại khác | - - - Other | chiếc | 3 | 2 |
- Máy trộn hoặc nhào: | - Mixing or kneading machines: | ||||
847431 | - - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: | - - Concrete or mortar mixers: | |||
84743110 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
84743120 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
847432 | - - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: | - - Machines for mixing mineral substances with bitumen: | |||
- - - Hoạt động bằng điện: | - - - Electrically operated: | ||||
84743211 | - - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ | - - - - Of an output capacity not exceeding 80 t /h | chiếc | 7.5 | 5 |
84743219 | - - - - Loại khác | - - - - Other | chiếc | 3 | 2 |
- - - Không hoạt động bằng điện: | - - - Not electrically operated: | ||||
84743221 | - - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ | - - - - Of an output capacity not exceeding 80 t /h | chiếc | 7.5 | 5 |
84743229 | - - - - Loại khác | - - - - Other | chiếc | 5 | 0 |
847439 | - - Loại khác: | - - Other: | |||
84743910 | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
84743920 | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
847480 | - Máy khác: | - Other machinery: | |||
84748010 | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
84748020 | - - Không hoạt động bằng điện | - - Not electrically operated | chiếc | 3 | 2 |
847490 | - Bộ phận: | - Parts: | |||
84749010 | - - Của máy hoạt động bằng điện | - - Of electrically operated machines | chiếc | 5 | 0 |
84749020 | - - Của máy không hoạt động bằng điện | - - Of non-electrically operated machines | chiếc | 5 | 0 |