Máy uốn nhiều ống tự động chiều dọc CNC HWD-38CNC
Tự động đẩy phôi, tự động uốn , tự động nắn, uốn nhiều ống mỗi lần, tốc độ cao.
Item# | Name | Unit | Data | Remark/Brand |
1 | Đường kính và chiều dày lớn nhất của ống | mm | Φ 38×2mm | |
2 | Bán kính uốn lớn nhất | mm | R200 | Có thể điều chỉnh |
3 | Bán kính uốn nhỏ nhất | mm,R>=1.5D | R10 | |
4 | Góc uốn lớn nhất | độ | 190° | |
5 | Chiều dài đẩy phôi lớn nhất | mm | 2500 | Có thể điều chỉnh |
6 | Đường cấp phôi | Dẫn hướng | ||
7 | Tốc độ uốn | degree/s | 150 | Có thể điều chỉnh |
8 | Tốc độ xoay | degree/s | 210 | Có thể điều chỉnh |
9 | Tốc độ cấp phôi | mm/s | 1200 | Có thể điều chỉnh |
10 | Độ chính xác khi uốn | degree | ±0.3 | |
11 | Độ chính xác khi xoay | degree | ±0.1 | |
12 | Độ chính xác vị trí | mm | ±0.1 | |
13 | Bộ điều khiển | PLC with touch screen or industrial computer | Taiwan Delta | |
14 | Dữ liệu đầu vào | 1.coordinates (X,Y,Z) 2.working values (Y,B,C) | Taiwan Delta | |
15 | Công suất động cơ xoay | w | 450 | Japan Mitsubishi |
16 | Công suất động cơ đẩy phôi | w | 1000 | Japan Mitsubishi |
17 | Số lần uốn lớn nhất | pcs | 32 | |
18 | Công suất động cơ bơm dầu | KW | 5 | |
19 | Áp suất lớn nhất | MPA | 12 | |
20 | Nguồn điện | V | 380v, 50Hz | |
21 | Kích thước máy | mm | 4000×1000×1400 | |
22 | Khối lượng | T | 2 |