Máy tiện CNC đứng cỡ lớn CK5225 / CK5231 / CK5240 – Độ cứng cao, tải nặng, gia công chính xác

Dòng CK52 series (CK5225 / CK5231 / CK5240) là máy tiện CNC đứng cỡ lớn chuyên dùng cho gia công các chi tiết có đường kính lớn – trọng lượng nặng – yêu cầu độ ổn định và độ chính xác cao, phù hợp cho các ngành như: năng lượng, xi măng, đóng tàu, luyện kim, khuôn mẫu lớn, vòng bi cỡ lớn, mặt bích, bánh răng, trục – đĩa tải nặng.
Máy được thiết kế theo kết cấu bàn quay đứng, tối ưu phân bố tải trọng, giúp phôi tựa trực tiếp lên bàn quay, giảm biến dạng, tăng độ ổn định khi cắt nặng và gia công liên tục thời gian dài.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
1. Kết cấu thân máy đúc nguyên khối – độ cứng vượt trội
Thân máy và dầm ngang (crossbeam) sử dụng gang đúc nguyên khối, tiết diện lớn.
Hệ dẫn hướng chịu tải lớn, khả năng giảm rung và hấp thụ chấn động tốt, đảm bảo độ ổn định khi tiện thô và tiện tinh.
Phù hợp gia công chi tiết nặng lên đến 63 tấn (tùy model).
2. Bàn quay tải nặng – mô-men xoắn lớn
Bàn quay đường kính lớn, dẫn hướng thủy tĩnh hoặc động áp (tùy cấu hình).
Mô-men xoắn tối đa 63 kN·m, đáp ứng tốt các nguyên công tiện thô nặng.
Dải tốc độ rộng, phù hợp cả cắt nặng tốc độ thấp và gia công tinh.
3. Hệ thống dao linh hoạt – đáp ứng nhiều dạng gia công
Hỗ trợ nhiều loại đầu dao:
Ram vuông
Ram chữ T
Đầu dao động cơ nhiều vị trí (4 / 5 / 6 dao)
Bàn dao ngũ giác thủ công
Dao trái có thể xoay ±30°, linh hoạt khi tiện mặt nghiêng, mặt côn.
4. Truyền động mạnh mẽ – điều khiển CNC ổn định
Động cơ chính 55 kW (AC thường hoặc AC servo tùy chọn).
Hệ điều khiển CNC: Siemens / Fanuc / GSK.
Độ chính xác gia công đạt IT7, phù hợp cả sản xuất đơn chiếc và hàng loạt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CK5225 / CK5231 / CK5240
| Hạng mục | CK5225 | CK5231 | CK5240 |
|---|---|---|---|
| Đường kính tiện lớn nhất (mm) | 2500 | 3150 | 4000 |
| Đường kính bàn quay (mm) | 2250 | 2250 / 2830 | 2830 / 3000 / 3200 / 3400 / 3500 / 3600 |
| Chiều cao phôi lớn nhất (mm) | 1600 / 2000 / 2200 / 2500 | 1600 / 2000 / 2200 / 2500 / 2800 / 3000 / 3150 | 1600 / 2000 / 2200 / 2500 / 2800 / 3000 / 3150 |
| Trọng lượng phôi lớn nhất (kg) | 10,000 / 16,000 / 20,000 | 10,000 / 16,000 / 20,000 / 32,000 / 40,000 | 10,000 – 63,000 |
| Hành trình ngang dao phải (mm) | -50 ~ 1500 | -50 ~ 1800 | -50 ~ 1800 |
| Hành trình đứng dao phải (mm) | 1000 / 1250 / 1400 / 1500 / 1600 | 1000 / 1250 / 1400 / 1500 / 1600 / 1800 | 1000 / 1250 / 1400 / 1500 / 1600 / 1800 |
| Hành trình ngang dao trái (mm) | -50 ~ 1500 | -50 ~ 1500 | -50 ~ 2300 |
| Hành trình đứng dao trái (mm) | 1000 / 1250 / 1400 / 1500 / 1600 | 1000 / 1250 / 1400 / 1500 / 1600 / 1800 | 1000 / 1250 / 1400 / 1500 / 1600 / 1800 |
| Tốc độ bàn quay (r/min) | 2 – 63 | 2 – 63 / 0.5 – 40 | 2 – 63 / 0.5 – 40 |
| Kiểu thay đổi tốc độ | 16 cấp / vô cấp 2 tốc / vô cấp 4 tốc | 16 cấp / vô cấp | 16 cấp / vô cấp |
| Lực cắt tối đa dao phải (kN) | 35 | 35 | 35 |
| Lực cắt tối đa dao trái (kN) | 28 | 28 | 28 |
| Mô-men xoắn tối đa (kN·m) | 63 | 63 | 63 |
| Hành trình nâng dầm ngang (mm) | 1250 / 1650 / 1850 / 2150 | 1250 / 1650 / 1850 / 2150 / 2450 / 2800 | 1250 / 1650 / 1850 / 2150 / 2450 / 2800 |
| Tốc độ nâng dầm (mm/min) | 350 | 350 | 350 |
| Công suất motor nâng dầm (kW) | 11 | 11 / 15 | 15 |
| Công suất động cơ chính (kW) | 55 | 55 | 55 |
| Hệ điều khiển CNC | Siemens / Fanuc / GSK | Siemens / Fanuc / GSK | Siemens / Fanuc / GSK |
| Độ chính xác định vị X/Z | 0.025 mm / 1000 mm | 0.025 mm / 1000 mm | 0.025 mm / 1000 mm |
| Độ lặp lại X/Z | 0.010 mm / 1000 mm | 0.010 mm / 1000 mm | 0.010 mm / 1000 mm |
| Độ đảo ngược X/Z | 0.013 mm / 1000 mm | 0.013 mm / 1000 mm | 0.013 mm / 1000 mm |
| Độ chính xác gia công | IT7 | IT7 | IT7 |
| Kích thước máy (DxR, mm) | 5800 × 5500 | 6500 × 6000 | 7500 × 6300 |
| Trọng lượng máy (tấn) | 35 – 42 | 39 – 45 | 43 – 63 |
KẾT LUẬN NGẮN GỌN
CK5225 / CK5231 / CK5240 là giải pháp máy tiện CNC đứng cỡ lớn tối ưu cho các doanh nghiệp cần:
Gia công chi tiết đường kính lớn
Phôi nặng, cắt thô mạnh
Độ ổn định và độ chính xác cao
Cấu hình linh hoạt theo yêu cầu sản xuất
sales@mayvannang.com
