Máy tiện CNC băng nghiêng H36

  • NH00989

Liên hệ

Turbo H36 CNC Lathe sử dụng hệ điều khiển GSK / HNC, được thiết kế cho các chi tiết dạng trục hoặc dạng đĩa. Máy phù hợp gia công nhựa, nhôm, gang, thép, inox…

Khả năng gia công gồm: tiện trụ, khoan mặt đầu, taro, doa, tiện ren, xẻ rãnh, khoan ngang, khoan lỗ nghiêng, phay, taro hướng kính…

Máy sử dụng xi lanh và trục chính lỗ trung bình, cho phép luồn thanh tối đa Φ46. Có thể kết hợp máy cấp phôi tự động, giàn cấp phôi, robot và khay nhận sản phẩm để gia công hoàn toàn tự động.

Máy tiện CNC băng nghiêng H36

GIỚI THIỆU TỔNG QUAN

Turbo H36 CNC Lathe sử dụng hệ điều khiển GSK / HNC, được thiết kế cho các chi tiết dạng trục hoặc dạng đĩa. Máy phù hợp gia công nhựa, nhôm, gang, thép, inox…

Khả năng gia công gồm: tiện trụ, khoan mặt đầu, taro, doa, tiện ren, xẻ rãnh, khoan ngang, khoan lỗ nghiêng, phay, taro hướng kính…

Máy sử dụng xi lanh và trục chính lỗ trung bình, cho phép luồn thanh tối đa Φ46. Có thể kết hợp máy cấp phôi tự động, giàn cấp phôi, robot và khay nhận sản phẩm để gia công hoàn toàn tự động.


TÍNH NĂNG NỔI BẬT (HIGHLIGHTS)

  1. Toàn bộ kết cấu máy được chế tạo từ gang đúc chất lượng cao, đã qua xử lý khử ứng suất, giúp hấp thụ rung động tốt, hạn chế biến dạng, kéo dài tuổi thọ máy.

  2. Ray vuông trục X và Z được tôi cứng và mài chính xác. Các bề mặt tiếp xúc giữa đế trượt và bàn trượt được phủ vật liệu chống mài mòn và cạo chính xác, đảm bảo độ chính xác và độ bền lâu dài.

  3. Kết cấu băng nghiêng 30° cho khả năng chịu tải lớn, đồng thời tối ưu không gian, giúp máy gọn hơn và chiếm diện tích nhỏ. Thiết kế này cũng hỗ trợ thoát phoi hiệu quả. Máy sử dụng che chắn bán phần, kèm bộ thu phoi ba mặt, giúp quá trình xả phoi nhanh và sạch.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA)

  • Đường kính quay lớn nhất qua băng máy: Φ360 mm

  • Đường kính quay lớn nhất qua bàn trượt: Φ120 mm

  • Chiều dài gia công tối đa: 260 mm

  • Hành trình trục X / Z: 380 / 300 mm

  • Kiểu trục chính: A2-5

  • Tốc độ trục chính: 3500 / 4500 vòng/phút

  • Collet / mâm cặp: Collet

  • Đường kính lỗ xuyên trục chính: Φ60 mm

  • Đường kính lỗ xuyên ống: Φ40 mm (tùy chọn Φ52 mm)

  • Loại giá dao: Gang type

  • Độ lặp lại trục X / Z: ≤ 0.005 mm

  • Tốc độ chạy nhanh trục X: 25 m/phút

  • Tốc độ chạy nhanh trục Z: 25 m/phút

  • Công suất động cơ chính: 5.5 kW

  • Công suất bơm làm mát: 120 W

  • Tổng công suất tiêu thụ: 10 kW

  • Kích thước máy (D × R × C): 2070 × 1520 × 1650 mm

  • Trọng lượng máy: 2000 kg


PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN (STANDARD)

  • Hệ điều khiển GSK / HNC

  • Giá dao gang 5 vị trí

  • Trục chính A2-5

  • Collet

  • Vít me bi nội địa

  • Ray trượt tuyến tính HIWIN

  • Vỏ che bảo vệ

  • Hệ thống tưới nguội và thu hồi dung dịch

  • Bơm làm mát 120W

  • Động cơ chính 5.5 kW


PHỤ KIỆN TÙY CHỌN (OPTIONAL ACCESSORIES – TABLE)

NhómHạng mụcTùy chọn
Hệ điều khiểnCNC SystemSyntec 7TA
  Syntec 21TA
Mâm cặpChuck6" đặc / 6" rỗng
  8" đặc / 8" rỗng
Ụ độngTailstockỤ động thủy lực
Động cơMotorĐộng cơ chính 7.5 kW
  Trục chính điện 5.5 kW
  Trục chính điện 7.5 kW
Đầu dao động lựcPower HeadER20
  ER25
  Hex power head
  ER25 – 2 đầu
  ER25 – 3 đầu
  ER25 side – 2 đầu
  ER25 side – 3 đầu
Truyền độngDrive ComponentVít me bi HIWIN / PMI / THK
Bảo vệProtectionCửa tự động
  Mái che tự động
Độ chính xácAccuracyThiết bị đo dao Renishaw
Tự động hóaAutomationGiàn cấp phôi tự động
  Bộ gắp phôi (Part Catcher)
  Robot công nghiệp
Bộ cấp phôi thanhBar FeederST-20 (3–20 mm, dạng xích)
  SV-26 (5–26 mm, tự động)
  SQ-20 (3–20 mm, màng dầu)
  SW-29 (5–29 mm, màng dầu)
  SG-36 (5–36 mm, màng dầu)
Vệ sinhCleanerBăng tải phoi
  Tách dầu
Làm mátCoolerBơm làm mát 500W
  Bộ trao đổi nhiệt
  Điều hòa tủ điện

Bình luận