GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
Turbo H36 CNC Lathe sử dụng hệ điều khiển GSK / HNC, được thiết kế cho các chi tiết dạng trục hoặc dạng đĩa. Máy phù hợp gia công nhựa, nhôm, gang, thép, inox…
Khả năng gia công gồm: tiện trụ, khoan mặt đầu, taro, doa, tiện ren, xẻ rãnh, khoan ngang, khoan lỗ nghiêng, phay, taro hướng kính…
Máy sử dụng xi lanh và trục chính lỗ trung bình, cho phép luồn thanh tối đa Φ46. Có thể kết hợp máy cấp phôi tự động, giàn cấp phôi, robot và khay nhận sản phẩm để gia công hoàn toàn tự động.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT (HIGHLIGHTS)
Toàn bộ kết cấu máy được chế tạo từ gang đúc chất lượng cao, đã qua xử lý khử ứng suất, giúp hấp thụ rung động tốt, hạn chế biến dạng, kéo dài tuổi thọ máy.
Ray vuông trục X và Z được tôi cứng và mài chính xác. Các bề mặt tiếp xúc giữa đế trượt và bàn trượt được phủ vật liệu chống mài mòn và cạo chính xác, đảm bảo độ chính xác và độ bền lâu dài.
Kết cấu băng nghiêng 30° cho khả năng chịu tải lớn, đồng thời tối ưu không gian, giúp máy gọn hơn và chiếm diện tích nhỏ. Thiết kế này cũng hỗ trợ thoát phoi hiệu quả. Máy sử dụng che chắn bán phần, kèm bộ thu phoi ba mặt, giúp quá trình xả phoi nhanh và sạch.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA)
Đường kính quay lớn nhất qua băng máy: Φ360 mm
Đường kính quay lớn nhất qua bàn trượt: Φ120 mm
Chiều dài gia công tối đa: 260 mm
Hành trình trục X / Z: 380 / 300 mm
Kiểu trục chính: A2-5
Tốc độ trục chính: 3500 / 4500 vòng/phút
Collet / mâm cặp: Collet
Đường kính lỗ xuyên trục chính: Φ60 mm
Đường kính lỗ xuyên ống: Φ40 mm (tùy chọn Φ52 mm)
Loại giá dao: Gang type
Độ lặp lại trục X / Z: ≤ 0.005 mm
Tốc độ chạy nhanh trục X: 25 m/phút
Tốc độ chạy nhanh trục Z: 25 m/phút
Công suất động cơ chính: 5.5 kW
Công suất bơm làm mát: 120 W
Tổng công suất tiêu thụ: 10 kW
Kích thước máy (D × R × C): 2070 × 1520 × 1650 mm
Trọng lượng máy: 2000 kg
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN (STANDARD)
Hệ điều khiển GSK / HNC
Giá dao gang 5 vị trí
Trục chính A2-5
Collet
Vít me bi nội địa
Ray trượt tuyến tính HIWIN
Vỏ che bảo vệ
Hệ thống tưới nguội và thu hồi dung dịch
Bơm làm mát 120W
Động cơ chính 5.5 kW
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN (OPTIONAL ACCESSORIES – TABLE)
| Nhóm | Hạng mục | Tùy chọn |
|---|---|---|
| Hệ điều khiển | CNC System | Syntec 7TA |
| Syntec 21TA | ||
| Mâm cặp | Chuck | 6" đặc / 6" rỗng |
| 8" đặc / 8" rỗng | ||
| Ụ động | Tailstock | Ụ động thủy lực |
| Động cơ | Motor | Động cơ chính 7.5 kW |
| Trục chính điện 5.5 kW | ||
| Trục chính điện 7.5 kW | ||
| Đầu dao động lực | Power Head | ER20 |
| ER25 | ||
| Hex power head | ||
| ER25 – 2 đầu | ||
| ER25 – 3 đầu | ||
| ER25 side – 2 đầu | ||
| ER25 side – 3 đầu | ||
| Truyền động | Drive Component | Vít me bi HIWIN / PMI / THK |
| Bảo vệ | Protection | Cửa tự động |
| Mái che tự động | ||
| Độ chính xác | Accuracy | Thiết bị đo dao Renishaw |
| Tự động hóa | Automation | Giàn cấp phôi tự động |
| Bộ gắp phôi (Part Catcher) | ||
| Robot công nghiệp | ||
| Bộ cấp phôi thanh | Bar Feeder | ST-20 (3–20 mm, dạng xích) |
| SV-26 (5–26 mm, tự động) | ||
| SQ-20 (3–20 mm, màng dầu) | ||
| SW-29 (5–29 mm, màng dầu) | ||
| SG-36 (5–36 mm, màng dầu) | ||
| Vệ sinh | Cleaner | Băng tải phoi |
| Tách dầu | ||
| Làm mát | Cooler | Bơm làm mát 500W |
| Bộ trao đổi nhiệt | ||
| Điều hòa tủ điện |


sales@mayvannang.com

