Mô tả máy đột dập tấm xi lanh đôi

Để nâng cao hiệu quả làm việc, chúng tôi đã thiết kế Máy đột thủy lực hạng nặng - xy lanh đôi.
Hai người có thể làm việc đồng thời ở cả hai đầu máy mà không bị ảnh hưởng. Máy cũng có thể thực hiện công việc lắp ráp. Năng suất có thể tăng gấp đôi nhờ sử dụng hai người vận hành. Máy không chỉ dùng để đục lỗ mà còn dùng để uốn và tạo hình. Đây thực sự là một máy đục lỗ đa năng.
Công tắc dừng khẩn cấp được lắp đặt tại trạm làm việc của máy và tủ điện. Tủ điện được trang bị thiết bị ngắt nguồn điện sau khi mở tủ điện.
Tấm chắn an toàn được lắp đặt trên trạm đột dập, giúp bạn quan sát trạng thái đột dập một cách an toàn và ngăn ngừa phoi rơi ra ngoài.
Máy đục thủy lực có độ ồn thấp và không làm tổn thương màng nhĩ của người lao động.
Khả năng đột tối đa là 400 tấn có thể đột độ dày tối đa lên đến 40mm.
Tính năng của Máy đột thủy lực hạng nặng - xy lanh đôi

● Hoạt động kép cho hiệu quả đục lỗ cao.
● Có thể đục lỗ đơn hoặc đục lỗ liên tục tùy theo lựa chọn.
● Thiết bị thay đổi nhanh cho phép thay đổi khuôn dập trong vòng 16 giây bằng tay.
● Chiều cao của máy tước có thể điều chỉnh được.
● Hiệu suất làm việc có thể được cải thiện bằng cách điều chỉnh hành trình của máy đục lỗ. Máy có thể đục lỗ tối đa 22 lần mỗi phút.
● Thang đo trục X, Y trên bàn làm việc để cố định vị trí lỗ. Thiết bị định vị laser tùy chọn.
● Đối với máy đột thủy lực hoạt động kép,cung cấp hệ thống làm mát để giảm nhiệt độ dầu nhằm ngăn ngừa tình trạng lão hóa phớt.
● Đèn làm việc di động thuận tiện cho người lao động sử dụng.
● Thiết bị cấp liệu bằng điện dùng để cấp liệu cho thép hình có kích thước lớn.
● Bảo hành 2 năm và hỗ trợ kỹ thuật trọn đời.
Thông số kỹ thuật máy đột dập hạng nặng xy lanh đôi
Nhóm công suất nhỏ – trung bình
Thông số | HPM-40D | HPM-60D | HPM-90D | HPM-120D | HPM-160D |
---|---|---|---|---|---|
Lực đột (Punching Pressure) | 400 KN | 600 KN | 900 KN | 1200 KN | 1600 KN |
Khả năng đột tối đa (ĐK × Dày) | Φ22×12 mm | Φ25×16 mm | Φ30×20 mm | Φ35×25 mm | Φ38×30 mm |
Độ sâu họng (Depth of Throat) | 300 mm | 300 mm | 355 mm | 400 mm | 550 mm |
Hành trình xy lanh (Ram Stroke) | 80 mm | 80 mm | 80 mm | 80 mm | 80 mm |
Số lần hành trình/phút | 8–22 | 8–22 | 8–22 | 8–22 | 8–22 |
Cường độ kéo vật liệu (Material Tensile Strength) | 450 N/mm² | 450 N/mm² | 450 N/mm² | 450 N/mm² | 450 N/mm² |
Công suất động cơ (Motor Power) | 3×2 Kw | 4 Kw | 5.5 Kw | 7.5 Kw | 7.5 Kw |
Kích thước tổng thể (D×R×C) | 1450×590×1620 mm | 1500×800×1780 mm | 1550×900×1930 mm | 1660×980×2100 mm | 1700×1060×2380 mm |
Trọng lượng (Gross Weight) | 1000 Kg | 1600 Kg | 2000 Kg | 3200 Kg | 4200 Kg |
Nhóm công suất lớn
Thông số | HPM-200D | HPM-250D | HPM-300D | HPM-350D | HPM-400D |
---|---|---|---|---|---|
Lực đột (Punching Pressure) | 2000 KN | 2500 KN | 3000 KN | 3500 KN | 4000 KN |
Khả năng đột tối đa (ĐK × Dày) | Φ40×35 mm | Φ40×40 mm | Φ40×40 mm | Φ45×40 mm | Φ50×40 mm |
Độ sâu họng (Depth of Throat) | 550 mm | 550 mm | 550 mm | 550 mm | 550 mm |
Hành trình xy lanh (Ram Stroke) | 100 mm | 100 mm | 100 mm | 100 mm | 100 mm |
Số lần hành trình/phút | 8–25 | 8–25 | 6–24 | 6–24 | 6–18 |
Cường độ kéo vật liệu (Material Tensile Strength) | 450 N/mm² | 450 N/mm² | 450 N/mm² | 450 N/mm² | 450 N/mm² |
Công suất động cơ (Motor Power) | 15 Kw | 18.5 Kw | 22 Kw | 30 Kw | 37 Kw |
Kích thước tổng thể (D×R×C) | 1800×1260×2420 mm | 1900×1440×2450 mm | 2000×1500×2480 mm | 2200×1600×2500 mm | 2300×1700×2530 mm |
Trọng lượng (Gross Weight) | 5000 Kg | 6200 Kg | 7000 Kg | 8000 Kg | 9000 Kg |
Ghi chú: Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.