Máy đột thủy lực hạng nặng - xy lanh đôi

  • NH00928

Liên hệ

Máy đột thủy lực hoạt động kép để cải thiện hiệu suất làm việc. Hai người có thể vận hành máy cùng lúc ở cả hai đầu máy.
 
  Chức năng đục lỗ kép.
 Đột thép hình chữ C, dầm chữ H, dầm chữ I.
 Hệ thống làm mát tự động
 5 bộ khuôn dập.

Mô tả máy đột dập tấm xi lanh đôi

 Máy đột thủy lực hạng nặng - xy lanh đôi

Để nâng cao hiệu quả làm việc, chúng tôi đã thiết kế Máy đột thủy lực hạng nặng - xy lanh đôi.
 
Hai người có thể làm việc đồng thời ở cả hai đầu máy mà không bị ảnh hưởng. Máy cũng có thể thực hiện công việc lắp ráp. Năng suất có thể tăng gấp đôi nhờ sử dụng hai người vận hành. Máy không chỉ dùng để đục lỗ mà còn dùng để uốn và tạo hình. Đây thực sự là một máy đục lỗ đa năng.
  
Công tắc dừng khẩn cấp được lắp đặt tại trạm làm việc của máy và tủ điện. Tủ điện được trang bị thiết bị ngắt nguồn điện sau khi mở tủ điện.
 
Tấm chắn an toàn được lắp đặt trên trạm đột dập, giúp bạn quan sát trạng thái đột dập một cách an toàn và ngăn ngừa phoi rơi ra ngoài.
 
Máy đục thủy lực có độ ồn thấp và không làm tổn thương màng nhĩ của người lao động.
 
Khả năng đột tối đa là 400 tấn có thể đột độ dày tối đa lên đến 40mm.

  
Tính năng của Máy đột thủy lực hạng nặng - xy lanh đôi

 tính năng Máy đột thủy lực hạng nặng - xy lanh đôi
 Hoạt động kép cho hiệu quả đục lỗ cao.
 Có thể đục lỗ đơn hoặc đục lỗ liên tục tùy theo lựa chọn.
 Thiết bị thay đổi nhanh cho phép thay đổi khuôn dập trong vòng 16 giây bằng tay.
 Chiều cao của máy tước có thể điều chỉnh được.
 Hiệu suất làm việc có thể được cải thiện bằng cách điều chỉnh hành trình của máy đục lỗ. Máy có thể đục lỗ tối đa 22 lần mỗi phút.
 Thang đo trục X, Y trên bàn làm việc để cố định vị trí lỗ. Thiết bị định vị laser tùy chọn.
 Đối với máy đột thủy lực hoạt động kép,cung cấp hệ thống làm mát để giảm nhiệt độ dầu nhằm ngăn ngừa tình trạng lão hóa phớt.
 Đèn làm việc di động thuận tiện cho người lao động sử dụng.
 Thiết bị cấp liệu bằng điện dùng để cấp liệu cho thép hình có kích thước lớn.
 Bảo hành 2 năm và hỗ trợ kỹ thuật trọn đời.

Thông số kỹ thuật máy đột dập hạng nặng xy lanh đôi

Nhóm công suất nhỏ – trung bình

Thông sốHPM-40DHPM-60DHPM-90DHPM-120DHPM-160D
Lực đột (Punching Pressure)400 KN600 KN900 KN1200 KN1600 KN
Khả năng đột tối đa (ĐK × Dày)Φ22×12 mmΦ25×16 mmΦ30×20 mmΦ35×25 mmΦ38×30 mm
Độ sâu họng (Depth of Throat)300 mm300 mm355 mm400 mm550 mm
Hành trình xy lanh (Ram Stroke)80 mm80 mm80 mm80 mm80 mm
Số lần hành trình/phút8–228–228–228–228–22
Cường độ kéo vật liệu (Material Tensile Strength)450 N/mm²450 N/mm²450 N/mm²450 N/mm²450 N/mm²
Công suất động cơ (Motor Power)3×2 Kw4 Kw5.5 Kw7.5 Kw7.5 Kw
Kích thước tổng thể (D×R×C)1450×590×1620 mm1500×800×1780 mm1550×900×1930 mm1660×980×2100 mm1700×1060×2380 mm
Trọng lượng (Gross Weight)1000 Kg1600 Kg2000 Kg3200 Kg4200 Kg

Nhóm công suất lớn

Thông sốHPM-200DHPM-250DHPM-300DHPM-350DHPM-400D
Lực đột (Punching Pressure)2000 KN2500 KN3000 KN3500 KN4000 KN
Khả năng đột tối đa (ĐK × Dày)Φ40×35 mmΦ40×40 mmΦ40×40 mmΦ45×40 mmΦ50×40 mm
Độ sâu họng (Depth of Throat)550 mm550 mm550 mm550 mm550 mm
Hành trình xy lanh (Ram Stroke)100 mm100 mm100 mm100 mm100 mm
Số lần hành trình/phút8–258–256–246–246–18
Cường độ kéo vật liệu (Material Tensile Strength)450 N/mm²450 N/mm²450 N/mm²450 N/mm²450 N/mm²
Công suất động cơ (Motor Power)15 Kw18.5 Kw22 Kw30 Kw37 Kw
Kích thước tổng thể (D×R×C)1800×1260×2420 mm1900×1440×2450 mm2000×1500×2480 mm2200×1600×2500 mm2300×1700×2530 mm
Trọng lượng (Gross Weight)5000 Kg6200 Kg7000 Kg8000 Kg9000 Kg

Ghi chú: Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Bình luận