Máy đột thủy lực CNC

  • NH00929

Liên hệ

Máy đột thủy lực CNC với bàn định vị điều khiển bằng CNC mang lại khả năng định vị hiệu quả và chính xác cao giúp cải thiện năng suất của bạn.

Đây là bàn định vị hoàn toàn tự động điều khiển bằng CNC 2 trục, là tùy chọn được lắp đặt sẵn tại nhà máy trên Máy đột thủy lực.


 Bàn làm việc 800x500mm
 Độ dày đột tối đa 30mm
 Độ chính xác định vị ± 0,05mm
 Lập trình trục X và Y

Miêu tả máy đột thủy lực CNC

máy đột thủy lực CNC
Hoạt động được điều khiển bằng CNC thông qua bộ điều khiển gắn trên mặt dây chuyền, có khả năng lập trình dễ dàng và thiết kế gần như không thể phá hủy. Dễ học và vận hành, chỉ cần nhập tọa độ trục X và Y và bắt đầu. Không cần nhớ mã G, bất kỳ ai cũng có thể học cách sử dụng bộ điều khiển này trong vài phút, vì vậy bạn có thể bắt đầu vận hành gần như ngay lập tức. Lý tưởng cho tấm đế, tấm kết nối.

 
Đặc trưng máy đột thủy lực CNC

 
  • Thiết kế khung thép gia công.
  • Bộ điều khiển CNC rất đơn giản và dễ sử dụng.
  • Bàn được giao kèm động cơ servo và hệ thống đo 2 trục.
  • Một chương trình được thực hiện từng bước bằng cách nhập từng giá trị X và Y.
  • Di chuyển đến vị trí và đục lỗ, di chuyển đến vị trí tiếp theo và đục lỗ cho đến khi hoàn thành tất cả các lỗ.
  • Khoảng cách giữa các lỗ luôn luôn chính xác.
  • Bốn mẫu được lập trình sẵn: Đường thẳng, Mảng, Vòng cung và Tùy chỉnh.
  • Tốc độ di chuyển tối đa của bàn khi không có tải là 8m/phút.
  • Độ chính xác định vị không tải ± 0,05mm.
  • Chuyển bóng trên bàn để xử lý vật liệu trơn tru.
  • Thích hợp cho các tấm đế nặng.
  • Không cần đánh dấu.

Thông số của máy đột thủy lực CNC

Thông sốHPM-60KHPM-90KHPM-120KHPM-160K
Lực đột (Punching Pressure)600 KN900 KN1200 KN1600 KN
Khả năng đột tối đa (Đường kính × Độ dày)Φ25×16 mmΦ30×20 mmΦ35×25 mmΦ38×30 mm
Độ sâu họng (Depth of Throat)300 mm355 mm400 mm550 mm
Hành trình xy lanh (Ram Stroke)80 mm80 mm80 mm80 mm
Số lần hành trình/phút (Number of Stroke)8–228–228–228–22
Cường độ kéo vật liệu (Material Tensile Strength)450 N/mm²450 N/mm²450 N/mm²450 N/mm²
Công suất động cơ (Motor Power)4 Kw5.5 Kw7.5 Kw11 Kw
Kích thước tổng thể (D×R×C)1500×800×1780 mm1550×900×1930 mm1660×980×2100 mm1700×1060×2380 mm
Trọng lượng (Gross Weight)1600 Kg2000 Kg3200 Kg4200 Kg

Bình luận