Miêu tả máy đột thủy lực CNC

Hoạt động được điều khiển bằng CNC thông qua bộ điều khiển gắn trên mặt dây chuyền, có khả năng lập trình dễ dàng và thiết kế gần như không thể phá hủy. Dễ học và vận hành, chỉ cần nhập tọa độ trục X và Y và bắt đầu. Không cần nhớ mã G, bất kỳ ai cũng có thể học cách sử dụng bộ điều khiển này trong vài phút, vì vậy bạn có thể bắt đầu vận hành gần như ngay lập tức. Lý tưởng cho tấm đế, tấm kết nối.
Đặc trưng máy đột thủy lực CNC

- Thiết kế khung thép gia công.
- Bộ điều khiển CNC rất đơn giản và dễ sử dụng.
- Bàn được giao kèm động cơ servo và hệ thống đo 2 trục.
- Một chương trình được thực hiện từng bước bằng cách nhập từng giá trị X và Y.
- Di chuyển đến vị trí và đục lỗ, di chuyển đến vị trí tiếp theo và đục lỗ cho đến khi hoàn thành tất cả các lỗ.
- Khoảng cách giữa các lỗ luôn luôn chính xác.
- Bốn mẫu được lập trình sẵn: Đường thẳng, Mảng, Vòng cung và Tùy chỉnh.
- Tốc độ di chuyển tối đa của bàn khi không có tải là 8m/phút.
- Độ chính xác định vị không tải ± 0,05mm.
- Chuyển bóng trên bàn để xử lý vật liệu trơn tru.
- Thích hợp cho các tấm đế nặng.
- Không cần đánh dấu.
Thông số của máy đột thủy lực CNC
Thông số | HPM-60K | HPM-90K | HPM-120K | HPM-160K |
---|---|---|---|---|
Lực đột (Punching Pressure) | 600 KN | 900 KN | 1200 KN | 1600 KN |
Khả năng đột tối đa (Đường kính × Độ dày) | Φ25×16 mm | Φ30×20 mm | Φ35×25 mm | Φ38×30 mm |
Độ sâu họng (Depth of Throat) | 300 mm | 355 mm | 400 mm | 550 mm |
Hành trình xy lanh (Ram Stroke) | 80 mm | 80 mm | 80 mm | 80 mm |
Số lần hành trình/phút (Number of Stroke) | 8–22 | 8–22 | 8–22 | 8–22 |
Cường độ kéo vật liệu (Material Tensile Strength) | 450 N/mm² | 450 N/mm² | 450 N/mm² | 450 N/mm² |
Công suất động cơ (Motor Power) | 4 Kw | 5.5 Kw | 7.5 Kw | 11 Kw |
Kích thước tổng thể (D×R×C) | 1500×800×1780 mm | 1550×900×1930 mm | 1660×980×2100 mm | 1700×1060×2380 mm |
Trọng lượng (Gross Weight) | 1600 Kg | 2000 Kg | 3200 Kg | 4200 Kg |