Mô tả máy đột ống thủy lực

Máy đột ống thủy lực được sử dụng rộng rãi trong đột cửa chống trộm, hoa cửa thép không gỉ, tay vịn cầu thang, lan can thép kẽm, hàng rào, giá để giày, cửa cuốn điện, cổng kéo, cửa sổ hợp kim nhôm và nhiều loại ống & thanh định hình khác. Máy vạn năng Cường Thịnh cung cấp giải pháp đột hoàn hảo cho quá trình gia công ống của bạn, mang lại lợi nhuận và giá trị gia tăng cho nhà máy của bạn.
Tính năng của máy đột ống thủy lực
● Máy đột ống loại dẫn động bằng thủy lực.
● Ổn định hơn, ít tiếng ồn hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn.
● Có hệ thống bảo vệ quá tải tự động. Nếu máy hoạt động quá tải, máy sẽ tự động dừng.
● Hệ thống tiết kiệm năng lượng tự động. Nếu không có công nhân vận hành máy trong vòng 3 phút, máy sẽ tự động dừng.
● Nhiều chức năng trong một máy có thể đục lỗ tròn, lỗ vuông, đầu vòng cung, v.v.
● Khuôn được trang bị thanh định vị tỷ lệ. Không cần vẽ đường thẳng. Khoảng cách lỗ có thể điều chỉnh tùy ý.
● Có thể chấp nhận khuôn đột dập tùy chỉnh. Không cần đào tạo chuyên nghiệp, vẫn có thể dễ dàng lắp đặt và gỡ lỗi.
● Máy của chúng tôi có thể đục hơn 500 mét vuông ống mỗi ngày. Tuổi thọ máy đạt hơn 300.000 lần.
Thông số kỹ thuật của máy đột ống thủy lực
Loại 1 xy lanh (One-cylinder Type)
STT | Mô tả | BT-63-1A | BT-80-1A | BT-100-1A |
---|---|---|---|---|
1 | Model | BT-63-1A | BT-80-1A | BT-100-1A |
2 | Lực đột (Punching Pressure) | 50 KN | 80 KN | 130 KN |
3 | Áp suất định mức (Rated Pressure) | 16 Mpa | 16 Mpa | 16 Mpa |
4 | Hành trình đột (Punching Stroke) | 80 mm | 80 mm | 100 mm |
5 | Độ dày đột tối đa (Punching Thickness) | 1.2 mm | 2 mm | 3 mm |
6 | Công suất động cơ (Motor Power) | 2.2–3 Kw | 2.2–3.7 Kw | 5.5–7 Kw |
7 | Kích thước (D×R×C) | 400×600×1300 mm | 500×600×1300 mm | 600×600×1320 mm |
Loại 2 xy lanh (Two-cylinder Type)
STT | Mô tả | BT-63-2A | BT-80-2A | BT-100-2A |
---|---|---|---|---|
1 | Model | BT-63-2A | BT-80-2A | BT-100-2A |
2 | Lực đột (Punching Pressure) | 50 KN | 80 KN | 130 KN |
3 | Áp suất định mức (Rated Pressure) | 16 Mpa | 16 Mpa | 16 Mpa |
4 | Hành trình đột (Punching Stroke) | 80 mm | 80 mm | 100 mm |
5 | Độ dày đột tối đa (Punching Thickness) | 1.2 mm | 2 mm | 3 mm |
6 | Công suất động cơ (Motor Power) | 2.2–3 Kw | 2.2–5.5 Kw | 5.5–7 Kw |
7 | Kích thước (D×R×C) | 600×600×1300 mm | 600×600×1300 mm | 600×600×1320 mm |