Máy đột dập tốc độ cao tự động YLK Series
Giới thiệu
YLK Series là dây chuyền dập tốc độ cao chuyên dụng cho sản xuất cánh tản nhiệt điều hòa không khí.
Dây chuyền được thiết kế đồng bộ, tự động hóa toàn bộ các khâu từ nạp nguyên liệu, dập, đến thu thành phẩm.
Máy có độ chính xác cao, tốc độ nhanh và vận hành ổn định, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.
Đặc điểm nổi bật
Cấu hình dây chuyền bao gồm: trạm nạp nguyên liệu, hệ thống bôi trơn dầu, xe thay khuôn, bộ cấp phôi, máy dập tốc độ cao, thiết bị gắp sản phẩm, hệ thống điều khiển điện, khí nén và nâng thủy lực.
Trang bị hệ thống chân không và động cơ có biến tần, giúp tiết kiệm năng lượng và điều chỉnh tốc độ linh hoạt.
Cơ cấu nâng thủy lực của bàn trượt cho phép điều chỉnh khuôn dễ dàng, an toàn.
Tích hợp hệ thống bảo vệ thông minh: báo lỗi nguyên liệu, báo thiếu dầu, phát hiện vật liệu, bảo vệ quá tải thủy lực cho máy và khuôn.
Trang bị hệ thống thay khuôn nhanh (Quick Die Changer), giúp rút ngắn thời gian và nâng cao hiệu suất.
Hệ thống bôi trơn bằng mỡ tự động có cảnh báo mức dầu thấp, tăng tuổi thọ linh kiện.
Điều khiển trung tâm PLC tích hợp giao diện người dùng, dễ vận hành và giám sát toàn bộ dây chuyền.
Tùy chọn: hệ thống tự động thu phế liệu (Automation Scrap Evacuation Device).
Bảng thông số kỹ thuật (Press Specification)
Thông số | YLK-45 | YLK-63 | YLK-80 | YLK-125 |
---|---|---|---|---|
Lực danh định (kN) | 450 | 630 | 800 | 1250 |
Hành trình trượt (mm) | 40 | 40 | 40 | 40 |
Tốc độ hành trình (SPM) | 150–300 | 150–300 | 150–300 | 150–260 |
Chiều cao khuôn (mm) | 250–300 | 260–310 | 260–310 | 260–310 |
Hành trình nâng khuôn (mm) | 140–200 | 140–200 | 140–200 | 140–200 |
Kích thước bàn (Dài × Rộng × Dày, mm) | 1300×770×100 | 1590×880×120 | 1600×900×120 | 1730×1400×150 |
Kích thước mặt trượt (Dài × Rộng, mm) | 720×670 | 925×900 | 1100×800 | 1370×1280 |
Độ rộng vật liệu (mm) | 400 | 550 | 550 | 1200 |
Chiều dài hút (Pick up length, mm) | 1000 | 1000 | 1000 | 500–1500 |
Chiều cao chồng vật liệu (mm) | 720 | 720 | 720 | 600–900 (tùy chọn) |
Đường kính trong cuộn (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
Công suất động cơ chính (kW) | 7.5 | 11 | 15 | 22 |
Cấu trúc trục khuỷu | Trục trước-sau đơn (Single link) | Trục trước-sau đôi (Double link) | Trục trước-sau đôi (Double link) | Trục trước-sau bốn liên kết (Four link) |