Đặc điểm nổi bật của dòng SHC
Khung gang đúc nguyên khối, độ cứng cao, giảm rung động tối đa khi dập.
Gia công CNC chính xác cho toàn bộ khung, trượt, thanh truyền và trụ trung tâm, đảm bảo độ đồng trục và độ bền cao.
Hệ thống truyền động chính sử dụng motor có biến tần (inverter), vận hành ổn định và điều chỉnh tốc độ linh hoạt.
Ổ lăn chính nhập khẩu giúp duy trì độ chính xác cao của trục khuỷu và tuổi thọ bền bỉ.
Cấu trúc dẫn hướng ba trụ (hai trụ phụ, một trụ trung tâm) giúp giảm ma sát, hạn chế biến dạng nhiệt.
Bộ cân bằng tải bên đảo chiều, đảm bảo bàn trượt luôn ổn định khi dập tốc độ cao.
Điều chỉnh chiều cao khuôn thủ công, có màn hình hiển thị kỹ thuật số, độ chính xác ±0.10 mm.
Cơ cấu khóa thủy lực (Hydraulic locking) giúp đảm bảo vị trí điểm chết dưới (BDC) chính xác.
Hệ thống bôi trơn dầu cưỡng bức hoàn toàn tự động, duy trì hiệu suất ổn định.
PLC tích hợp encoder quay, giúp máy hoạt động tin cậy, dễ vận hành và bảo trì.
Thông số kỹ thuật máy đột dập tốc độ cao dòng SHC (Press Specification)
Tên / Description | Đơn vị | SHC-25 I | SHC-25 II | SHC-25 III | SHC-45 I | SHC-45 II | SHC-45 III |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lực danh định (Nominal force) | kN | 250 | 250 | 250 | 450 | 450 | 450 |
Hành trình danh định (Nominal stroke) | mm | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Hành trình trượt (Slide stroke) | mm | 20 | 25 | 30 | 20 | 30 | 40 |
Số hành trình (SPM) | lần/phút | 200~1000 | 200~900 | 200~800 | 200~800 | 200~700 | 200~600 |
Chiều cao lắp khuôn tối đa (Max die height) | mm | 215 | 212 | 210 | 245 | 240 | 235 |
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die height adjustment) | mm | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Kích thước bàn làm việc (Trái-Phải × Trước-Sau × Dày) | mm | 600×300×80 | 600×300×80 | 600×300×80 | 720×450×90 | 720×450×90 | 720×450×90 |
Kích thước lỗ thoát phôi (Trái-Phải × Trước-Sau) | mm | 400×100 | 400×100 | 400×100 | 400×100 | 400×100 | 400×100 |
Kích thước mặt trượt (Trái-Phải × Trước-Sau) | mm | 320×225 | 320×225 | 320×225 | 420×320 | 420×320 | 420×320 |
Công suất động cơ chính (Main motor power) | kW | 4 | 4 | 4 | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
Áp suất khí nén (Air pressure) | MPa | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 |