Máy đột dập tốc độ cao J21G

  • NH00954

Liên hệ

  • Cấu trúc chắc chắn, vận hành ổn định, phù hợp cho các quy trình dập tạo hình, cắt, uốn kim loại tấm.
  • Máy được trang bị ly hợp ma sát khí nén khô, hệ thống cân bằng dạng túi khí, bảo vệ quá tải thủy lực. 
  • Bôi trơn cưỡng bức bằng dầu giúp hoạt động trơn tru và bền bỉ.

J21G

Đặc điểm tiêu biểu

Dòng J21G Series là máy đột dập thân sâu (deep throat press) có cấu trúc chắc chắn, vận hành ổn định, phù hợp cho các quy trình dập tạo hình, cắt, uốn kim loại tấm. Máy được trang bị ly hợp ma sát khí nén khô, hệ thống cân bằng dạng túi khí, bảo vệ quá tải thủy lực, cùng bôi trơn cưỡng bức bằng dầu giúp hoạt động trơn tru và bền bỉ.
Các model từ J21G-16 đến J21G-45 sử dụng điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay có thước hiển thị, trong khi các model lớn hơn (J21G-63 trở lên) trang bị điều chỉnh điện tử có màn hình kỹ thuật số, giúp thao tác nhanh và chính xác.
Máy có thể tích hợp với các thiết bị tự động như bộ nắn, cuộn, cấp phôi nhờ giao diện điều khiển tương thích PLC tiêu chuẩn quốc tế.


Bảng thông số kỹ thuật

MụcĐơn vịJ21G-16J21G-25J21G-45J21G-63J21G-80
Lực danh định (Nominal force)kN160250450630800
Hành trình danh định (Nominal stroke)mm1.51.51.51.52
Hành trình trượt (Slide stroke)mm20 / 25 / 30 / 3530303030
Số lần hành trình (SPM)lần/phút200–500 / 200–300200–400200–350200–250200–250
Chiều cao khuôn tối đa (Max die height)mm190230250260320
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die height adjustment)mm4550506060
Khoảng cách giữa tâm trượt và thân máy (Between slide center and frame)mm170210250300300
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L)mm320×480400×700480×820570×850570×1000
Kích thước lỗ bàn (Bed opening F×B)mm100×220100×300170×320160×300170×420
Độ dày bàn (Bolster thickness)mm607090100140
Kích thước bàn trượt (Slide area F×B)mm180×200210×250280×400400×480420×560
Kích thước lỗ chốt trượt (Shank hole Φ×Depth)mmΦ40×60Φ40×70Φ40×75Φ50×80Φ50×80
Khoảng cách giữa hai cột (Between columns)mm270410490580660
Công suất mô tơ chính (Main motor power)kW45.57.51115
Kích thước tổng thể (Outline dimension L×R×H)mm1450×1200×22001620×1150×24001735×1300×25401800×1400×27001900×1550×2800
Trọng lượng tịnh (Net weight)kg26003700480056006200

Bình luận