Đặc điểm tiêu biểu
Dòng J21G Series là máy đột dập thân sâu (deep throat press) có cấu trúc chắc chắn, vận hành ổn định, phù hợp cho các quy trình dập tạo hình, cắt, uốn kim loại tấm. Máy được trang bị ly hợp ma sát khí nén khô, hệ thống cân bằng dạng túi khí, bảo vệ quá tải thủy lực, cùng bôi trơn cưỡng bức bằng dầu giúp hoạt động trơn tru và bền bỉ.
Các model từ J21G-16 đến J21G-45 sử dụng điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay có thước hiển thị, trong khi các model lớn hơn (J21G-63 trở lên) trang bị điều chỉnh điện tử có màn hình kỹ thuật số, giúp thao tác nhanh và chính xác.
Máy có thể tích hợp với các thiết bị tự động như bộ nắn, cuộn, cấp phôi nhờ giao diện điều khiển tương thích PLC tiêu chuẩn quốc tế.
Bảng thông số kỹ thuật
Mục | Đơn vị | J21G-16 | J21G-25 | J21G-45 | J21G-63 | J21G-80 |
---|---|---|---|---|---|---|
Lực danh định (Nominal force) | kN | 160 | 250 | 450 | 630 | 800 |
Hành trình danh định (Nominal stroke) | mm | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 2 |
Hành trình trượt (Slide stroke) | mm | 20 / 25 / 30 / 35 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Số lần hành trình (SPM) | lần/phút | 200–500 / 200–300 | 200–400 | 200–350 | 200–250 | 200–250 |
Chiều cao khuôn tối đa (Max die height) | mm | 190 | 230 | 250 | 260 | 320 |
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die height adjustment) | mm | 45 | 50 | 50 | 60 | 60 |
Khoảng cách giữa tâm trượt và thân máy (Between slide center and frame) | mm | 170 | 210 | 250 | 300 | 300 |
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L) | mm | 320×480 | 400×700 | 480×820 | 570×850 | 570×1000 |
Kích thước lỗ bàn (Bed opening F×B) | mm | 100×220 | 100×300 | 170×320 | 160×300 | 170×420 |
Độ dày bàn (Bolster thickness) | mm | 60 | 70 | 90 | 100 | 140 |
Kích thước bàn trượt (Slide area F×B) | mm | 180×200 | 210×250 | 280×400 | 400×480 | 420×560 |
Kích thước lỗ chốt trượt (Shank hole Φ×Depth) | mm | Φ40×60 | Φ40×70 | Φ40×75 | Φ50×80 | Φ50×80 |
Khoảng cách giữa hai cột (Between columns) | mm | 270 | 410 | 490 | 580 | 660 |
Công suất mô tơ chính (Main motor power) | kW | 4 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 |
Kích thước tổng thể (Outline dimension L×R×H) | mm | 1450×1200×2200 | 1620×1150×2400 | 1735×1300×2540 | 1800×1400×2700 | 1900×1550×2800 |
Trọng lượng tịnh (Net weight) | kg | 2600 | 3700 | 4800 | 5600 | 6200 |