Đặc điểm tiêu biểu
Dòng J75G Series là máy đột dập hai điểm tốc độ cao và độ chính xác cao, được thiết kế với khung thép hàn hai phần có độ cứng vững vượt trội, giúp giảm sai số gia công tích lũy và đảm bảo độ ổn định trong quá trình vận hành.
Máy sử dụng thiết bị cân bằng ngược để duy trì sự ổn định của bàn trượt trong khi dập, cùng hệ dẫn hướng bằng ổ bi tuyến tính đảm bảo chuyển động chính xác, ma sát thấp.
Chiều cao khuôn được điều chỉnh cơ khí có hiển thị LED với độ chính xác 0.10mm.
Hệ thống bôi trơn dầu cưỡng bức toàn phần, điều khiển cam điện tử, và giao diện điều khiển tích hợp PLC giúp máy vận hành an toàn, ổn định và dễ sử dụng.
Máy có thể kết hợp với bộ tháo cuộn, nắn và cấp phôi tự động, phù hợp cho các khuôn dập liên hoàn (progressive die) trong sản xuất hàng loạt.
Bảng thông số kỹ thuật
Mục | Đơn vị | J75G-80 | J75G-125 | J75G-200 | J75G-300 |
---|---|---|---|---|---|
Lực danh định (Nominal force) | kN | 800 | 1250 | 2000 | 3000 |
Hành trình danh định (Nominal stroke) | mm | 3 | 3 | 3 | 3 |
Hành trình trượt (Slide stroke) | mm | 30 | 30 | 30 | 30 |
Số lần hành trình (SPM) | lần/phút | 200–550 | 200–500 | 150–450 | 150–400 |
Chiều cao khuôn tối đa (Max die height) | mm | 380 | 400 | 420 | 450 |
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die height adjustment) | mm | 50 | 50 | 50 | 50 |
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L) | mm | 750×1100 | 850×1300 | 950×1700 | 1000×2100 |
Độ dày bàn làm việc (Bolster thickness) | mm | 150 | 160 | 200 | 230 |
Kích thước lỗ bàn (Bolster opening F×B) | mm | 150×850 | 200×1100 | 250×1300 | 250×1400 |
Kích thước bàn trượt (Slide area F×B×L) | mm | 550×1100 | 600×1300 | 700×1700 | 770×2100 |
Khoảng cách giữa hai cột (Between columns) | mm | 1140 | 1340 | 1760 | 2150 |
Chiều rộng hông mở (Side opening) | mm | 350 | 420 | 450 | 450 |
Độ dày vật liệu thích hợp (Material width) | mm | 100 | 150 | 250 | 400 |
Công suất mô tơ chính (Main motor power) | kW | 22 | 30 | 45 | 55 |
Kích thước tổng thể (Outline dimension L×R×H) | mm | 2700×3100×4100 | 3000×1800×4200 | 3300×2100×4500 | 4050×2500×4800 |
Trọng lượng tịnh (Net weight) | kg | 18500 | 26000 | 38000 | 68000 |