Máy đột dập tốc độ cao, độ chính xác cao hai xy lanh - J75G

  • NH00955

Liên hệ

  • Máy sử dụng thiết bị cân bằng ngược để duy trì sự ổn định của bàn trượt trong khi dập, cùng hệ dẫn hướng bằng ổ bi tuyến tính đảm bảo chuyển động chính xác, ma sát thấp.
  • Chiều cao khuôn được điều chỉnh cơ khí có hiển thị LED với độ chính xác 0.10mm.
  • Hệ thống bôi trơn dầu cưỡng bức toàn phần, điều khiển cam điện tử, và giao diện điều khiển tích hợp PLC

j75G

Đặc điểm tiêu biểu

Dòng J75G Seriesmáy đột dập hai điểm tốc độ cao và độ chính xác cao, được thiết kế với khung thép hàn hai phần có độ cứng vững vượt trội, giúp giảm sai số gia công tích lũy và đảm bảo độ ổn định trong quá trình vận hành.
Máy sử dụng thiết bị cân bằng ngược để duy trì sự ổn định của bàn trượt trong khi dập, cùng hệ dẫn hướng bằng ổ bi tuyến tính đảm bảo chuyển động chính xác, ma sát thấp.
Chiều cao khuôn được điều chỉnh cơ khí có hiển thị LED với độ chính xác 0.10mm.
Hệ thống bôi trơn dầu cưỡng bức toàn phần, điều khiển cam điện tử, và giao diện điều khiển tích hợp PLC giúp máy vận hành an toàn, ổn định và dễ sử dụng.
Máy có thể kết hợp với bộ tháo cuộn, nắn và cấp phôi tự động, phù hợp cho các khuôn dập liên hoàn (progressive die) trong sản xuất hàng loạt.


Bảng thông số kỹ thuật

MụcĐơn vịJ75G-80J75G-125J75G-200J75G-300
Lực danh định (Nominal force)kN800125020003000
Hành trình danh định (Nominal stroke)mm3333
Hành trình trượt (Slide stroke)mm30303030
Số lần hành trình (SPM)lần/phút200–550200–500150–450150–400
Chiều cao khuôn tối đa (Max die height)mm380400420450
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die height adjustment)mm50505050
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L)mm750×1100850×1300950×17001000×2100
Độ dày bàn làm việc (Bolster thickness)mm150160200230
Kích thước lỗ bàn (Bolster opening F×B)mm150×850200×1100250×1300250×1400
Kích thước bàn trượt (Slide area F×B×L)mm550×1100600×1300700×1700770×2100
Khoảng cách giữa hai cột (Between columns)mm1140134017602150
Chiều rộng hông mở (Side opening)mm350420450450
Độ dày vật liệu thích hợp (Material width)mm100150250400
Công suất mô tơ chính (Main motor power)kW22304555
Kích thước tổng thể (Outline dimension L×R×H)mm2700×3100×41003000×1800×42003300×2100×45004050×2500×4800
Trọng lượng tịnh (Net weight)kg18500260003800068000

Bình luận