Máy Đột Dập Tốc Độ Cao Chính Xác JFC21 Series

  • NH00956

Liên hệ

  • Ứng dụng: Dập cánh tản nhiệt điều hòa, két nước ô tô, thép cuộn, thép silic.

  • Ly hợp: Ly hợp ma sát khô điều khiển khí nén.

  • Cân bằng bàn trượt: Từ model JFC21-45 trở lên được trang bị xi-lanh cân bằng trượt.

  • Van điện từ: Sử dụng van điện từ kép nhập khẩu giúp đảm bảo độ chính xác và an toàn.

  • Hệ thống bôi trơn: Bôi trơn cưỡng bức bằng dầu, đảm bảo độ bền và hoạt động ổn định.

  • Bộ điều khiển: Trang bị PLC thương hiệu quốc tế, tăng độ chính xác và dễ vận hành.

  • Bảo vệ quá tải: Hệ thống bảo vệ quá tải thủy lực giúp ngăn hư hại khuôn.

     

Máy Đột Dập Tốc Độ Cao Chính Xác JFC21 Series

jfc21

Đặc điểm nổi bật:

  • Ứng dụng: Dập cánh tản nhiệt điều hòa, két nước ô tô, thép cuộn, thép silic.

  • Ly hợp: Ly hợp ma sát khô điều khiển khí nén.

  • Cân bằng bàn trượt: Từ model JFC21-45 trở lên được trang bị xi-lanh cân bằng trượt.

  • Van điện từ: Sử dụng van điện từ kép nhập khẩu giúp đảm bảo độ chính xác và an toàn.

  • Hệ thống bôi trơn: Bôi trơn cưỡng bức bằng dầu, đảm bảo độ bền và hoạt động ổn định.

  • Bộ điều khiển: Trang bị PLC thương hiệu quốc tế, tăng độ chính xác và dễ vận hành.

  • Bảo vệ quá tải: Hệ thống bảo vệ quá tải thủy lực giúp ngăn hư hại khuôn.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn:

    • Model JFC21-25, 45: Điều chỉnh thủ công có thang chia hiển thị.

    • Model JFC21-63 trở lên: Điều chỉnh điện tử, hiển thị kỹ thuật số.

  • Trang bị tiêu chuẩn: Van cắt đa điểm, van thổi, có thể kết hợp dây chuyền dập tự động với bộ cấp phôi tự động.

  • Các phiên bản:

    • General Press: Dẫn hướng thường, bảo vệ quá tải cơ khí.

    • Type A: Dẫn hướng con lăn, bảo vệ quá tải cơ khí.

    • Type B: Dẫn hướng con lăn, bảo vệ quá tải thủy lực.

    • JLC21 Series: Trượt 8 mặt dẫn hướng, tùy chọn dẫn hướng con lăn và bảo vệ quá tải thủy lực.


⚙️ Bảng thông số kỹ thuật (Press Specification)

Mục / ModelJFC21-25JFC21-45JFC21-63JFC21-80JFC21-110JFC21-125JLC21-45JLC21-63JLC21-80
Lực danh định (kN)25045063080011001250450630800
Hành trình danh định (mm)1.61.622221.622
Hành trình trượt (mm)305040404040404040
Tốc độ hành trình (SPM)120–200120–200120–200120–180100–150100–150120–200120–200120–180
Chiều cao khuôn lớn nhất (mm)250300320350350350270270320
Điều chỉnh chiều cao khuôn (mm)606060607070607060
Khoảng cách bàn trượt - khung (mm)300300310350350350300300310
Kích thước bàn làm việc (mm)480×730570×800580×860600×1000680×1150680×1150580×860580×860600×1000
Độ dày bàn làm việc (mm)110120120140140140100110120
Kích thước mặt trượt (mm)250×360340×410400×480420×560500×650540×680360×600400×680440×710
Lỗ lắp khuôn (Φ×Sâu)Φ40×60Φ50×80Φ50×80Φ60×80Φ50×80Φ50×80Φ40×60Φ50×80Φ50×80
Khoảng cách giữa 2 cột (mm)530600760760760760550620680
Công suất động cơ chính (kW)47.5111515155.57.511
Kích thước tổng thể (mm)1830×1140×25202100×1320×28501850×1280×28502100×1430×30402100×1430×30402050×1250×25202050×1250×22801850×1250×25201830×1310×2890
Trọng lượng (kg)35004200610080001100011800500070009000

Bình luận