Đặc điểm tiêu biểu
Dòng máy đột dập tốc độ cao chính xác HM/HPC Series được thiết kế cho các quy trình sản xuất yêu cầu độ ổn định và độ chính xác cao. Thân máy liền khối đảm bảo độ cứng vững vượt trội, giúp giảm rung động trong quá trình vận hành tốc độ cao. Hệ thống bôi trơn tuần hoàn tự động và khả năng tích hợp PLC giúp máy hoạt động bền bỉ, tối ưu năng suất. Phù hợp cho các ứng dụng trong ngành linh kiện điện tử, ô tô, thiết bị gia dụng và gia công tấm mỏng chính xác.
Bảng thông số kỹ thuật
Mục | Đơn vị | HM-45 | HPC-25 | HPC-45 |
---|---|---|---|---|
Lực danh định (Nominal force) | kN | 4500 | 250 | 450 |
Hành trình danh định (Nominal stroke) | mm | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Hành trình trượt (Slide stroke) | mm | 30 / 40 / 50 | 20 / 30 / 40 | 20 / 30 / 40 |
Số lần hành trình (SPM) | lần/phút | 150~400 / 120~400 / 80~400 | 200~500 / 200~400 / 200~300 | 200~500 / 200~400 / 200~300 |
Chiều cao khuôn tối đa (Max die height) | mm | 275 / 270 / 265 | 195 / 190 / 185 | 265 / 260 / 255 |
Điều chỉnh chiều cao khuôn (Die height adjustment) | mm | 30 | 30 | 30 |
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×t) | mm | 650 × 700 × 90 | 650 × 400 × 75 | 800 × 450 × 90 |
Kích thước lỗ bàn (Bolster opening F×B) | mm | 210 × 420 | 300 × 120 | 400 × 180 |
Kích thước bàn trượt (Slide area F×B) | mm | 480 × 700 | 280 × 250 | 380 × 320 |
Công suất mô tơ chính (Main motor power) | kW | 7.5 | 5.5 | 7.5 |
Áp suất khí nén (Air pressure) | MPa | 0.5 | 0.5 | 0.5 |