Máy đột dập cơ cổ họng sâu - J21S

  • NH00951

Liên hệ

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay, có thang đo hiển thị dễ quan sát.

  • Trang bị nút dừng khẩn cấp giúp dừng trượt ngay trong góc 0°~135°, tăng độ an toàn.

  • Tùy chọn lắp thêm màn chắn quang điện (light curtain) để bảo vệ người vận hành.

Máy đột dập cơ cổ họng sâu - J21S

Đặc điểm nổi bật

    • Cấu trúc cổ họng sâu, mở rộng không gian thao tác, thuận tiện cho dập các chi tiết lớn.

    • Trục khuỷu bố trí ngang, giúp máy vận hành ổn định và dễ bảo trì.

    • Ly hợp kiểu then xoay cứng vững, đảm bảo truyền động chính xác và bền bỉ.

    • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay, có thang đo hiển thị dễ quan sát.

    • Trang bị nút dừng khẩn cấp giúp dừng trượt ngay trong góc 0°~135°, tăng độ an toàn.

    • Tùy chọn lắp thêm màn chắn quang điện (light curtain) để bảo vệ người vận hành.

Thông số kỹ thuật máy ép 

TênĐơn vịJ21S-6.3J21S-10J21S-16J21S-25AJ21S-40AJ21S-63AJ21S-80AJD21S-100AJD21S-125A
Lực danh địnhkN6310016025040063080010001250
Hành trình danh địnhmm2222.544566
Hành trình trượtmm35607080120120130140140
Số hành trình (SPM)lần/phút170145125605550453838
Chiều cao lắp khuôn lớn nhấtmm110130170180220270290320320
Điều chỉnh chiều cao khuônmm303545708080100100100
Khoảng cách tâm trượt đến khung máymm280305370700710800800760760
Kích thước bàn làm việc (Trước - Sau × Trái - Phải)mm200×310240×360320×480400×600480×700480×710580×860710×1100720×1200
Lỗ bàn làm việc (Đường kính × chiều sâu)mmφ80×40φ100×45φ120×60φ120φ220×25×φ180φ200×45×φ180φ200×45×φ180φ260×50×φ220φ260×50×φ220
Độ dày bàn làm việcmm4060708090100100120120
Lỗ trượt (Đường kính × Trước - Sau × Trái - Phải)mmφ140×110×160φ160×130×240200×200200×200200×240200×250220×260260×290260×290
Kích thước mặt trượt (Trước - Sau × Trái - Phải)mm120×140150×170200×230210×250270×320280×320280×380420×560420×560
Kích thước đầu trục (Đường kính × Chiều sâu)mmφ30×35φ35×40φ40×60φ40×70φ50×70φ50×80φ60×75φ60×80φ60×80
Khoảng cách giữa hai trụmm160185220350390450450630620
Công suất động cơ chínhkW1.52.22.235.55.57.57.57.5
Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao)mm1450×740×15251620×830×18001780×940×18801790×930×22881965×1180×22952220×1350×26002220×1380×26502530×1555×29902550×1610×2990

 

Bình luận