Đặc điểm nổi bật
Cấu trúc cổ họng sâu, mở rộng không gian thao tác, thuận tiện cho dập các chi tiết lớn.
Trục khuỷu bố trí ngang, giúp máy vận hành ổn định và dễ bảo trì.
Ly hợp kiểu then xoay cứng vững, đảm bảo truyền động chính xác và bền bỉ.
Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay, có thang đo hiển thị dễ quan sát.
Trang bị nút dừng khẩn cấp giúp dừng trượt ngay trong góc 0°~135°, tăng độ an toàn.
Tùy chọn lắp thêm màn chắn quang điện (light curtain) để bảo vệ người vận hành.
Thông số kỹ thuật máy ép
Tên | Đơn vị | J21S-6.3 | J21S-10 | J21S-16 | J21S-25A | J21S-40A | J21S-63A | J21S-80A | JD21S-100A | JD21S-125A |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lực danh định | kN | 63 | 100 | 160 | 250 | 400 | 630 | 800 | 1000 | 1250 |
Hành trình danh định | mm | 2 | 2 | 2 | 2.5 | 4 | 4 | 5 | 6 | 6 |
Hành trình trượt | mm | 35 | 60 | 70 | 80 | 120 | 120 | 130 | 140 | 140 |
Số hành trình (SPM) | lần/phút | 170 | 145 | 125 | 60 | 55 | 50 | 45 | 38 | 38 |
Chiều cao lắp khuôn lớn nhất | mm | 110 | 130 | 170 | 180 | 220 | 270 | 290 | 320 | 320 |
Điều chỉnh chiều cao khuôn | mm | 30 | 35 | 45 | 70 | 80 | 80 | 100 | 100 | 100 |
Khoảng cách tâm trượt đến khung máy | mm | 280 | 305 | 370 | 700 | 710 | 800 | 800 | 760 | 760 |
Kích thước bàn làm việc (Trước - Sau × Trái - Phải) | mm | 200×310 | 240×360 | 320×480 | 400×600 | 480×700 | 480×710 | 580×860 | 710×1100 | 720×1200 |
Lỗ bàn làm việc (Đường kính × chiều sâu) | mm | φ80×40 | φ100×45 | φ120×60 | φ120 | φ220×25×φ180 | φ200×45×φ180 | φ200×45×φ180 | φ260×50×φ220 | φ260×50×φ220 |
Độ dày bàn làm việc | mm | 40 | 60 | 70 | 80 | 90 | 100 | 100 | 120 | 120 |
Lỗ trượt (Đường kính × Trước - Sau × Trái - Phải) | mm | φ140×110×160 | φ160×130×240 | 200×200 | 200×200 | 200×240 | 200×250 | 220×260 | 260×290 | 260×290 |
Kích thước mặt trượt (Trước - Sau × Trái - Phải) | mm | 120×140 | 150×170 | 200×230 | 210×250 | 270×320 | 280×320 | 280×380 | 420×560 | 420×560 |
Kích thước đầu trục (Đường kính × Chiều sâu) | mm | φ30×35 | φ35×40 | φ40×60 | φ40×70 | φ50×70 | φ50×80 | φ60×75 | φ60×80 | φ60×80 |
Khoảng cách giữa hai trụ | mm | 160 | 185 | 220 | 350 | 390 | 450 | 450 | 630 | 620 |
Công suất động cơ chính | kW | 1.5 | 2.2 | 2.2 | 3 | 5.5 | 5.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao) | mm | 1450×740×1525 | 1620×830×1800 | 1780×940×1880 | 1790×930×2288 | 1965×1180×2295 | 2220×1350×2600 | 2220×1380×2650 | 2530×1555×2990 | 2550×1610×2990 |