JE21 Series – Máy ép trục khuỷu ngang cơ khí (Open Front Press)

  • NH00959

Liên hệ

  • Gia công dập nguội tấm kim loại, dập liên hoàn hoặc đơn chiếc.

  • Sản xuất linh kiện cơ khí, điện tử, ô tô, và các sản phẩm tấm mỏng.

  • Phù hợp cho khuôn dập chính xác, dập vuốt nông, ép định hình.

JE21 Series – Máy ép trục khuỷu ngang cơ khí (Open Front Press)

JE21

1. Tính năng nổi bật

  • Thiết kế trục khuỷu ngang giúp truyền động ổn định và chính xác.

  • Cơ cấu ly hợp – phanh khí nén khô (dry pneumatic friction clutch & brake) kết hợp, giúp dừng và khởi động nhanh, an toàn, bền bỉ.

  • Điều chỉnh chiều cao khuôn bằng tay, có hiển thị thước đo độ cao khuôn chính xác.

  • Trang bị van điện từ đôi an toàn (dual solenoid valve) đảm bảo dừng khẩn cấp chính xác và tránh lỗi vận hành.

  • Hệ thống điều khiển PLC thương hiệu quốc tế, hỗ trợ giám sát tình trạng ép và cảnh báo lỗi.

  • Dòng JE21-100D được trang bị xi-lanh cân bằng nâng trượt (lifting balance cylinder), tăng độ ổn định khi làm việc tải nặng.

  • Kết cấu thân khung chữ “C” cứng vững, dễ thao tác, dễ thay khuôn, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.


2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Mục / ModelJE21-16JE21-25JE21-40JE21-63JE21-80JE21-100JE21-125
Lực danh định (Nominal force)160 kN250 kN400 kN630 kN800 kN1000 kN1250 kN
Hành trình danh định (Nominal stroke)2 mm2.5 mm4 mm4 mm5 mm6 mm6 mm
Hành trình trượt (Slide stroke)70 mm70 mm100 mm120 mm130 mm140 mm140 mm
Số hành trình/phút (SPM)130 spm100 spm70 spm60 spm53 spm40 spm40 spm
Chiều cao lắp khuôn lớn nhất (Max die height)170 mm180 mm220 mm300 mm350 mm320 mm320 mm
Phạm vi điều chỉnh chiều cao khuôn (Die height adj.)45 mm45 mm80 mm80 mm100 mm100 mm100 mm
Khoảng cách trục trượt đến khung (Between slide center and frame)170 mm210 mm250 mm300 mm300 mm380 mm380 mm
Kích thước bàn làm việc (Bolster F×B×L mm)320×480400×600570×760580×860710×1100720×1200720×1200
Kích thước lỗ bàn (Opening dia × depth mm)Ø100×10Ø120×25Ø200×45ר180Ø200×45ר180Ø260×50ר220Ø260×50ר220Ø260×50ר220
Chiều dày bàn làm việc (Bolster thickness)60 mm70 mm80 mm90 mm100 mm120 mm120 mm
Kích thước khung máy (Bed opening Dia×F×B×L mm)140×140180×180220×220280×250260×260260×290260×290
Kích thước trượt (Slide area F×B mm)180×200210×250280×320280×380420×560420×560420×560
Kích thước đầu trượt (Shank hole Dia×Depth)Ø40×60Ø40×70Ø50×80Ø60×75Ø60×80Ø60×80Ø60×80
Khoảng cách giữa hai trụ (Between columns)250 mm330 mm410 mm470 mm550 mm630 mm620 mm
Công suất động cơ chính (Main motor power)2.2 kW3 kW4 kW5.5 kW7.5 kW7.5 kW11 kW
Kích thước ngoài (Overall dimension F×B×L×H mm)1050×715×18301560×1030×22101700×1550×26401720×1630×27202200×1850×30502200×1850×30502200×1850×3050
Trọng lượng (Net weight)1750 kg2300 kg3200 kg5000 kg7500 kg9500 kg9500 kg

3. Ứng dụng

  • Gia công dập nguội tấm kim loại, dập liên hoàn hoặc đơn chiếc.

  • Sản xuất linh kiện cơ khí, điện tử, ô tô, và các sản phẩm tấm mỏng.

  • Phù hợp cho khuôn dập chính xác, dập vuốt nông, ép định hình.

Bình luận