HTC350 – Máy tiện CNC băng nghiêng

  • NH00994

Liên hệ

Kết cấu nhỏ gọn, không sử dụng ụ động, đặc biệt phù hợp gia công chi tiết dạng đĩa.

  • Gia công trục dài → khuyến nghị H36

  • Cần ổ dao tháp (power turret) → khuyến nghị HTC500

  • HTC350 không lắp turret, nhưng có thể lắp đầu dao động lực (power head) trên bàn trượt để khoan – phay đơn giản.

Trục chính A2-5, tốc độ tối đa 4000 vòng/phút, dùng collet hoặc mâm cặp 6 inch.

máy tiện cnc băng nghiêng HTC350

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ MÁY TIỆN CNC BĂNG NGHIÊNG HT350

HTC350 có đường kính quay tối đa trên băng 350mm, chiều dài gia công tối đa 150mm, thiết kế băng nghiêng 45°.
Máy được trang bị che chắn inox toàn phần và hệ thống thoát phoi tự động, có băng tải phoi, không cần vệ sinh thủ công.

Kết cấu nhỏ gọn, không sử dụng ụ động, đặc biệt phù hợp gia công chi tiết dạng đĩa.

  • Gia công trục dài → khuyến nghị H36

  • Cần ổ dao tháp (power turret) → khuyến nghị HTC500

  • HTC350 không lắp turret, nhưng có thể lắp đầu dao động lực (power head) trên bàn trượt để khoan – phay đơn giản.

Trục chính A2-5, tốc độ tối đa 4000 vòng/phút, dùng collet hoặc mâm cặp 6 inch.


TÍNH NĂNG NỔI BẬT (HIGHLIGHTS)

  1. Thân bệ liền khối bản rộng + bàn trượt nghiêng 45°
    → Đảm bảo độ ổn định lâu dài khi gia công.

  2. Ray trượt bi tuyến tính HIWIN, bố trí khẩu độ lớn
    → Kết cấu vững chắc, độ cứng cao, phù hợp cắt tải nặng.
    Bàn trượt dạng kết cấu tam giác, chống biến dạng tốt.

  3. Cụm trục chính chính xác cao

    • Vitme bi HIWIN/PMI

    • Ổ đỡ vitme LYC
      → Đảm bảo độ chính xác khi vận hành dài hạn.

  4. Tùy chọn mở rộng tự động hóa

    • Bộ dò dao (Tool presetter)

    • Cấp phôi thanh (Bar feeder)

    • Gắp sản phẩm (Part catcher)

    • Băng tải phoi (bên hông hoặc phía sau)


THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA)

Hạng mụcThông số
Đường kính quay tối đa trên băngΦ350 mm
Đường kính quay tối đa trên bàn trượtΦ120 mm
Khả năng phôi thanhΦ40 mm
Đường kính lỗ trục chínhΦ48 mm
Tốc độ trục chính tối đa4000 vòng/phút
Công suất động cơ chính3.7 kW
Hành trình trục X / Z300 / 320 mm
Tốc độ chạy nhanh X / Z25 / 25 m/phút
Kiểu gá daoDao liền (Gang type)
Số vị trí dao tiêu chuẩn5
Quy cách dao tiện / doa20×20 mm / Φ32
Độ đảo hướng kính≤ 0.01 mm
Độ chính xác định vị≤ 0.01 mm
Độ lặp lại≤ 0.01 mm
Độ tròn chi tiết0.01 mm
Độ đồng đều theo chiều dọc0.1 / 75 mm
Kết cấu máyBăng nghiêng liền khối
Trọng lượng máy1450 kg
Kích thước (DxRxC)1910 × 1410 × 1660 mm

CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN (STANDARD)

  • Hệ điều khiển GSK / HNC

  • 5 vị trí dao liền (Gang type)

  • Trục chính A2-5

  • Collet

  • Vitme bi nội địa

  • Ray trượt tuyến tính HIWIN

  • Che chắn bảo vệ

  • Hệ thống làm mát & hồi dung dịch

  • Bơm làm mát 120W

  • Động cơ chính 3.7 kW

Bình luận