HTB450B – Trung tâm tiện CNC băng nghiêng công nghiệp

  • NH00997

Liên hệ

HTB450B được phát triển dựa trên HTB450A, giữ nguyên đường kính gia công, nhưng tăng chiều dài gia công thêm 200 mm:

  • HTB450A: chiều dài gia công 330 mm

  • HTB450B: chiều dài gia công 530 mm

Đường kính gia công tối đa của cả hai model đều đạt 360 mm.
Khi HTB450A không đáp ứng yêu cầu về chiều dài chi tiết, HTB450B là lựa chọn phù hợp hơn.

HTB450B – Trung tâm tiện CNC băng nghiêng công nghiệp, có ụ động thủy lực

Giới thiệu chung HTB450B – Trung tâm tiện CNC băng nghiêng công nghiệp

HTB450B được phát triển dựa trên HTB450A, giữ nguyên đường kính gia công, nhưng tăng chiều dài gia công thêm 200 mm:

  • HTB450A: chiều dài gia công 330 mm

  • HTB450B: chiều dài gia công 530 mm

Đường kính gia công tối đa của cả hai model đều đạt 360 mm.
Khi HTB450A không đáp ứng yêu cầu về chiều dài chi tiết, HTB450B là lựa chọn phù hợp hơn.

HTB450B là máy tiện CNC chính xác cao, có khả năng gia công chi tiết phức tạp:

  • Tiện ngoài, tiện trong tiêu chuẩn

  • Tùy chọn ổ dao động lực (power turret) để phay – khoan – taro
    → Hoàn thành chi tiết chỉ trong một lần gá, từ phôi thô đến thành phẩm, tăng mạnh năng suất.


TÍNH NĂNG NỔI BẬT (HIGHLIGHTS)

  1. Kết cấu băng nghiêng 45° liền khối

    • Thiết kế tích hợp máy – điện – thủy lực

    • Bố trí theo công thái học
      → Che chắn toàn phần, kết cấu gọn, dễ vận hành, bảo trì thuận tiện, độ cứng cao, độ ổn định tốt.

  2. Trục chính độ cứng & độ chính xác cao
    → Dễ dàng thực hiện cắt nặng, gia công ổn định trong thời gian dài.

  3. Ổ dao servo độ cứng cao, chia dao chính xác
    → Đảm bảo độ chính xác gia công và độ lặp lại.

  4. Cụm truyền động chất lượng cao
    → Đặc tính động học tối ưu, máy chạy êm và bền.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA)

STTHạng mụcThông số
1Đường kính quay tối đa trên băngΦ450 mm
2Đường kính gia công tối đa (dạng đĩa)Φ400 mm
3Đường kính gia công tối đa (dạng trục)Φ240 mm
4Chiều dài gia công tối đa520 mm
5Hành trình trục X / Z230 / 350 mm
6Kiểu trục chínhA2-6
7Tốc độ trục chính tối đa3500 vòng/phút
8Mâm cặp thủy lực8 inch rỗng
9Đường kính lỗ trục chínhΦ65 mm
10Khả năng phôi thanhΦ50 mm
11Độ chính xác định vị X / Z≤ 0.005 mm
12Độ lặp lại X / Z≤ 0.005 mm
13Độ tròn chi tiết0.005 mm
14Độ đảo hướng kính trục chính≤ 0.005 mm
15Độ đồng đều theo chiều dọc0.005 / 75 mm
16Tốc độ chạy nhanh trục X≤ 20 m/phút
17Tốc độ chạy nhanh trục Z≤ 20 m/phút
18Đường kính ống ụ độngΦ75 mm
19Hành trình ống ụ động100 mm
20Côn ụ độngMT5
21Công suất động cơ chính11 kW
22Kích thước máy (DxRxC)2750 × 1600 × 1850 mm

CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN (STANDARD CONFIGURATION)

  • Hệ điều khiển GSK / HNC

  • Ổ dao servo 8 vị trí

  • Trục chính A2-6 (tùy chọn tối đa A2-8)

  • Mâm cặp rỗng 8 inch

  • Vitme bi HIWIN

  • Ray trượt tuyến tính HIWIN

  • Ụ động thủy lực MT5

  • Che chắn bảo vệ toàn phần

  • Hệ thống làm mát & hồi dung dịch

  • Bơm làm mát 370 W

  • Động cơ chính 11 kW

Bình luận