
Giới thiệu chung HTB450B – Trung tâm tiện CNC băng nghiêng công nghiệp
HTB450B được phát triển dựa trên HTB450A, giữ nguyên đường kính gia công, nhưng tăng chiều dài gia công thêm 200 mm:
HTB450A: chiều dài gia công 330 mm
HTB450B: chiều dài gia công 530 mm
Đường kính gia công tối đa của cả hai model đều đạt 360 mm.
Khi HTB450A không đáp ứng yêu cầu về chiều dài chi tiết, HTB450B là lựa chọn phù hợp hơn.
HTB450B là máy tiện CNC chính xác cao, có khả năng gia công chi tiết phức tạp:
Tiện ngoài, tiện trong tiêu chuẩn
Tùy chọn ổ dao động lực (power turret) để phay – khoan – taro
→ Hoàn thành chi tiết chỉ trong một lần gá, từ phôi thô đến thành phẩm, tăng mạnh năng suất.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT (HIGHLIGHTS)
Kết cấu băng nghiêng 45° liền khối
Thiết kế tích hợp máy – điện – thủy lực
Bố trí theo công thái học
→ Che chắn toàn phần, kết cấu gọn, dễ vận hành, bảo trì thuận tiện, độ cứng cao, độ ổn định tốt.
Trục chính độ cứng & độ chính xác cao
→ Dễ dàng thực hiện cắt nặng, gia công ổn định trong thời gian dài.Ổ dao servo độ cứng cao, chia dao chính xác
→ Đảm bảo độ chính xác gia công và độ lặp lại.Cụm truyền động chất lượng cao
→ Đặc tính động học tối ưu, máy chạy êm và bền.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA)
| STT | Hạng mục | Thông số |
|---|---|---|
| 1 | Đường kính quay tối đa trên băng | Φ450 mm |
| 2 | Đường kính gia công tối đa (dạng đĩa) | Φ400 mm |
| 3 | Đường kính gia công tối đa (dạng trục) | Φ240 mm |
| 4 | Chiều dài gia công tối đa | 520 mm |
| 5 | Hành trình trục X / Z | 230 / 350 mm |
| 6 | Kiểu trục chính | A2-6 |
| 7 | Tốc độ trục chính tối đa | 3500 vòng/phút |
| 8 | Mâm cặp thủy lực | 8 inch rỗng |
| 9 | Đường kính lỗ trục chính | Φ65 mm |
| 10 | Khả năng phôi thanh | Φ50 mm |
| 11 | Độ chính xác định vị X / Z | ≤ 0.005 mm |
| 12 | Độ lặp lại X / Z | ≤ 0.005 mm |
| 13 | Độ tròn chi tiết | 0.005 mm |
| 14 | Độ đảo hướng kính trục chính | ≤ 0.005 mm |
| 15 | Độ đồng đều theo chiều dọc | 0.005 / 75 mm |
| 16 | Tốc độ chạy nhanh trục X | ≤ 20 m/phút |
| 17 | Tốc độ chạy nhanh trục Z | ≤ 20 m/phút |
| 18 | Đường kính ống ụ động | Φ75 mm |
| 19 | Hành trình ống ụ động | 100 mm |
| 20 | Côn ụ động | MT5 |
| 21 | Công suất động cơ chính | 11 kW |
| 22 | Kích thước máy (DxRxC) | 2750 × 1600 × 1850 mm |
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN (STANDARD CONFIGURATION)
Hệ điều khiển GSK / HNC
Ổ dao servo 8 vị trí
Trục chính A2-6 (tùy chọn tối đa A2-8)
Mâm cặp rỗng 8 inch
Vitme bi HIWIN
Ray trượt tuyến tính HIWIN
Ụ động thủy lực MT5
Che chắn bảo vệ toàn phần
Hệ thống làm mát & hồi dung dịch
Bơm làm mát 370 W
Động cơ chính 11 kW
sales@mayvannang.com
