
Giới thiệu chung HTB450A là dòng máy tiện CNC băng nghiêng
HTB450A là dòng máy tiện CNC băng nghiêng dùng ổ dao servo bán chạy nhất của hãng.
Máy phù hợp gia công đa dạng chi tiết:
Chi tiết dạng đĩa: đường kính tối đa 360 mm
Chi tiết dạng trục: đường kính tối đa 260 mm
Chiều dài gia công tối đa: 330 mm
Trang bị tiêu chuẩn trục chính A2-6 + mâm cặp rỗng 8 inch.
Theo yêu cầu khách hàng, có thể chuyển sang trục chính A2-5 kết hợp mâm cặp 6 inch hoặc collet, phù hợp gia công chi tiết nhỏ, chính xác cao.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT (HIGHLIGHTS)
Kết cấu băng nghiêng 45° liền khối
Thiết kế máy – điện – thủy lực tích hợp
Bố trí theo nguyên lý công thái học
→ Vận hành thuận tiện, che chắn toàn phần, kết cấu gọn, tiết kiệm diện tích.
Trục chính độ cứng cao – độ chính xác cao
→ Dễ dàng thực hiện cắt nặng, ổn định khi gia công liên tục.Ổ dao servo độ cứng cao, chia dao chính xác
→ Đảm bảo độ chính xác gia công và độ ổn định khi thay dao.Cụm truyền động chất lượng cao
→ Đặc tính động học tốt, máy chạy êm, độ bền cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA)
| STT | Hạng mục | Thông số |
|---|---|---|
| 1 | Đường kính quay tối đa trên băng | Φ450 mm |
| 2 | Đường kính gia công tối đa (dạng đĩa) | Φ400 mm |
| 3 | Đường kính gia công tối đa (dạng trục) | Φ240 mm |
| 4 | Chiều dài gia công tối đa | 330 mm |
| 5 | Hành trình trục X / Z | 230 / 350 mm |
| 6 | Kiểu trục chính | A2-5 |
| 7 | Tốc độ trục chính tối đa | 3500 vòng/phút |
| 8 | Mâm cặp thủy lực | 8 inch rỗng |
| 9 | Đường kính lỗ trục chính | Φ65 mm |
| 10 | Khả năng phôi thanh | Φ50 mm |
| 11 | Độ chính xác định vị X / Z | ≤ 0.005 mm |
| 12 | Độ lặp lại X / Z | ≤ 0.005 mm |
| 13 | Độ tròn chi tiết | 0.005 mm |
| 14 | Độ đảo hướng kính trục chính | ≤ 0.005 mm |
| 15 | Độ đồng đều theo chiều dọc | 0.005 / 75 mm |
| 16 | Tốc độ chạy nhanh trục X | ≤ 20 m/phút |
| 17 | Tốc độ chạy nhanh trục Z | ≤ 20 m/phút |
| 18 | Đường kính ống ụ động | Φ75 mm |
| 19 | Hành trình ống ụ động | 100 mm |
| 20 | Côn ụ động | MT5 |
| 21 | Công suất động cơ chính | 11 kW |
| 22 | Kích thước máy (DxRxC) | 2420 × 1600 × 1800 mm |
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN (STANDARD CONFIGURATION)
Hệ điều khiển GSK / HNC
Ổ dao servo 8 vị trí
Trục chính A2-6 (tùy chọn tối đa A2-8)
Mâm cặp rỗng 8 inch
Vitme bi HIWIN
Ray trượt tuyến tính HIWIN
Ụ động thủy lực MT5
Che chắn bảo vệ toàn phần
Hệ thống làm mát & hồi dung dịch
Bơm làm mát 370 W
Động cơ chính 11 kW
sales@mayvannang.com
