HTB450A – Máy tiện CNC băng nghiêng kim loại, ổ dao servo 8 vị trí

  • NH00996

Liên hệ

HTB450A là dòng máy tiện CNC băng nghiêng dùng ổ dao servo bán chạy nhất của hãng.
Máy phù hợp gia công đa dạng chi tiết:

  • Chi tiết dạng đĩa: đường kính tối đa 360 mm

  • Chi tiết dạng trục: đường kính tối đa 260 mm

  • Chiều dài gia công tối đa: 330 mm

Máy tiện cnc băng nghiên HTB450A

Giới thiệu chung HTB450A là dòng máy tiện CNC băng nghiêng

HTB450A là dòng máy tiện CNC băng nghiêng dùng ổ dao servo bán chạy nhất của hãng.
Máy phù hợp gia công đa dạng chi tiết:

  • Chi tiết dạng đĩa: đường kính tối đa 360 mm

  • Chi tiết dạng trục: đường kính tối đa 260 mm

  • Chiều dài gia công tối đa: 330 mm

Trang bị tiêu chuẩn trục chính A2-6 + mâm cặp rỗng 8 inch.
Theo yêu cầu khách hàng, có thể chuyển sang trục chính A2-5 kết hợp mâm cặp 6 inch hoặc collet, phù hợp gia công chi tiết nhỏ, chính xác cao.


TÍNH NĂNG NỔI BẬT (HIGHLIGHTS)

  1. Kết cấu băng nghiêng 45° liền khối

    • Thiết kế máy – điện – thủy lực tích hợp

    • Bố trí theo nguyên lý công thái học
      → Vận hành thuận tiện, che chắn toàn phần, kết cấu gọn, tiết kiệm diện tích.

  2. Trục chính độ cứng cao – độ chính xác cao
    → Dễ dàng thực hiện cắt nặng, ổn định khi gia công liên tục.

  3. Ổ dao servo độ cứng cao, chia dao chính xác
    → Đảm bảo độ chính xác gia công và độ ổn định khi thay dao.

  4. Cụm truyền động chất lượng cao
    → Đặc tính động học tốt, máy chạy êm, độ bền cao.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA)

STTHạng mụcThông số
1Đường kính quay tối đa trên băngΦ450 mm
2Đường kính gia công tối đa (dạng đĩa)Φ400 mm
3Đường kính gia công tối đa (dạng trục)Φ240 mm
4Chiều dài gia công tối đa330 mm
5Hành trình trục X / Z230 / 350 mm
6Kiểu trục chínhA2-5
7Tốc độ trục chính tối đa3500 vòng/phút
8Mâm cặp thủy lực8 inch rỗng
9Đường kính lỗ trục chínhΦ65 mm
10Khả năng phôi thanhΦ50 mm
11Độ chính xác định vị X / Z≤ 0.005 mm
12Độ lặp lại X / Z≤ 0.005 mm
13Độ tròn chi tiết0.005 mm
14Độ đảo hướng kính trục chính≤ 0.005 mm
15Độ đồng đều theo chiều dọc0.005 / 75 mm
16Tốc độ chạy nhanh trục X≤ 20 m/phút
17Tốc độ chạy nhanh trục Z≤ 20 m/phút
18Đường kính ống ụ độngΦ75 mm
19Hành trình ống ụ động100 mm
20Côn ụ độngMT5
21Công suất động cơ chính11 kW
22Kích thước máy (DxRxC)2420 × 1600 × 1800 mm

CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN (STANDARD CONFIGURATION)

  • Hệ điều khiển GSK / HNC

  • Ổ dao servo 8 vị trí

  • Trục chính A2-6 (tùy chọn tối đa A2-8)

  • Mâm cặp rỗng 8 inch

  • Vitme bi HIWIN

  • Ray trượt tuyến tính HIWIN

  • Ụ động thủy lực MT5

  • Che chắn bảo vệ toàn phần

  • Hệ thống làm mát & hồi dung dịch

  • Bơm làm mát 370 W

  • Động cơ chính 11 kW

Bình luận