Máy uốn ống tự động NC
Thông số kỹ thuật
Model | 25NC | 38NC | 50NC | 63NC | 75NC | 89NC | 114NC | 168NC | 219NC |
Công suất uốn tối đa | Ống tròn Φ25x2mm | Ống tròn Φ38x2mm | Ống tròn Φ50x4mm | Ống tròn Φ63x4mm | Ống tròn Φ75x4mm | Ống tròn Φ89x6mm | Ống tròn Φ114x8mm | Ống tròn Φ168x14mm | Ống tròn Φ219x16mm |
Bán kính uốn tối đa | 280 | 280 | 280 | 350 | 400 | 450 | 520 | 750 | 800 |
Tối thiểu. Bán kính uốn | 1.2D | 1.2D | 1.2D | 1.2D | 1.2D | 1.2D | 1.2D | 1.2D | 1.2D |
Chiều dài trục gá tiêu chuẩn | 1500mm | 1600mm | 2200mm | 2600mm | 2800mm | 3500mm | 4500mm | 5000mm | 6000mm |
Độ chính xác uốn | ±0,1 | ||||||||
Bảng điều khiển | Điều khiển máy vi tính |
Tính năng
- Tay đòn (trục C) bằng thủy lực, khuôn kẹp bằng thủy lực.
- Dùng bàn đạp cóc để khởi động máy.
- Khuôn ép bằng thủy lực, giá đỡ (trục Y) bằng phương pháp cấp liệu cơ học.
- Khả năng uốn ống tối đa lên tới OD 168mm
- Thích hợp cho các vật liệu khác nhau như thép, thép không gỉ, nhôm và đồng
- Bộ điều khiển NC với màn hình cảm ứng
- Giao diện hoạt động dễ dàng và cho phép nhập dữ liệu dễ dàng
- Độ chính xác ống uốn cao lên tới + - 0,15°
- Kẹp thủy lực với hỗ trợ khuôn áp lực tùy chọn