Máy tiện vạn năng Denver - Máy tiện cỡ lớn HL-960,1120,1260~1620

  • NH00432

Liên hệ

MODEL HL-960/1120/1220~1620 x 1500,2000,3000,4000

(1) Bệ máy được đúc thành 1 chi tiết cỡ lớn, kèm 3 vị trí hỗ trợ mở rộng đảm bảo cho việc gia công chi tiết dài, chi tiết hạng nặng

(2) Khe hở bệ máy được thiết kế tỉ mỉ, cẩn trọng, khử ứng suất giúp cho không ảnh hướng tới máy khi hoạt động gia công cắt nặng

MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER - MÁY TIỆN ĐÀI LOAN CỠ LỚN

MODEL HL-960/1120/1220~1620 x 1500,2000,3000,4000

 MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER - MÁY TIỆN ĐÀI LOAN CỠ LỚN

Mô tả

Máy tiện vạn năng hạng nặng hiệu Denver model HL-960/1120/1220~1620 x 1500,2000,3000,4000  xuất xứ Đài Loan là máy tiện vạn năng hạng nặng dùng để tiện và cắt các vật liệu thanh thép và mảnh gia công lớn cho các ngành công nghiệp nặng như mạng lưới ống dẫn dầu, hàng không và xử lí trục hạng nặng chính xác .

Máy tiện vạn năng hạng nặng HL-960/1120/1220~1620 x 1500,2000,3000,4000  là máy tiện vạn năng điều chỉnh tốc độ 16 cấp có đường kính tiện 960mm đến 1620mm , chiều dài chống tâm lên đến 1500mm,2000mm,3000mm,4000mm,.... Bánh răng và trục chính được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao đã qua xử lý được  mài  chính  xác  để đảm bảo độ cứng và độ bền cao. Đường kính lỗ trục chính  152mm.

Tính năng thiết kế của máy

  1. Bệ máy

(1) Bệ máy được đúc thành 1 chi tiết cỡ lớn, kèm 3 vị trí hỗ trợ mở rộng đảm bảo cho việc gia công chi tiết dài, chi tiết hạng nặng

 (2) Khe hở bệ máy được thiết kế tỉ mỉ, cẩn trọng, khử ứng suất giúp cho không ảnh hướng tới máy khi hoạt động gia công cắt nặng

  1. Trục chính & Ụ trước

(1) Lỗ 9 ", 10", 12 ", 15", 20 "(chỉ phù hợp để gia công với chiều dài băng máy trên 1120mm)

(2) Thay đổi tốc độ tuabin, cơ chế thay đổi tốc độ tuabin với việc nhảy tốc độ dễ dàng và hỗ trợ ba điểm cho hộp.

(3) Được trang bị phanh điện từ, có thể điều chỉnh để dễ dàng điều chỉnh phanh theo vật liệu và tốc độ làm việc khác nhau.

(4) Bánh răng và trục được làm bằng vật liệu siêu hợp kim với vòng bi để cung cấp khả năng cắt bền và giảm tiếng ồn khi sản xuất .

(5) Hệ thống bôi trơn bể dầu kín với nguồn cung cấp dầu bắt buộc bằng bơm tay để đạt được hiệu quả bôi trơn tốt hơn.

  1. Hộp số

Áp dụng hộp số hệ mét / inch phổ biến thay đổi nhanh chóng cho inch, hệ mét, DP, MP, ren và nhiều bước ren, tất cả các chức năng đều đạt được mà không cần gia công trên thiết bị khác, phạm vi bước ren đầy đủ và vận hành dễ dàng giúp nâng cao hiệu quả sản xuất..

  1. Bàn xe dao

Được trang bị bộ tiến dao nhanh, truyền nhanh, chuyển động tiến / lùi, và thiết bị an toàn phù hợp với hệ thống bôi trơn tự động bể dầu kín.

  1. Bàn dao

Bề mặt được xử lý chống ma sát với việc phun dầu thường xuyên, được bôi trơn và chịu được ma sát.

  1. Ụ động

Hai thiết bị kiểm soát kích thước , có tay xoay nên có thể chuyển động dễ dàng, trơn tru, tiết kiệm lao dộng

  1. Hệ thống điện

Động cơ 20HP / 30HP, thiết bị khởi động an toàn 2 giai đoạn và hệ thống cắt điện quá tải..

  1. Đúc

Thép FC-30 được sử dụng cho các kết cấu chính như đế, trục chính, bàn dao và Ụ động , được ủ và không bị biến dạng.

  1. Sản xuất

Bề mặt đế, trục chính, bàn xe dao, rãnh đuôi của rãnh trượt chéo, rãnh trượt trên được xử lý tần số cao, mài chính xác để kéo dài tuổi thọ.

Thông số kĩ thuật

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN HẠNG NẶNG – MÁY TIỆN ĐÀI LOAN DENVER

Series

HL-960 , HL-1120, HL-1220~1620

Model

1500

2000

3000

Khả năng tiện

Đường kính qua băng máy

                    960mm  1120mm 1220mm ~ 1620mm

Đường kính qua bàn xe dao

650mm  810mm  910mm ~ 1310mm

Đường kính qua băng lõm

1390mm  1550mm  1640mm ~ 2050mm

Khoảng cách chống tâm

1500mm

2000mm

3000mm

Chiều rộng băng máy

Chiều cao từ đế máy đến tâm trục chính

HL-960

1165mm

HL-1120

1245mm

Chiều rộng băng máy

610mm

Chiều rộng băng lõm

400mm

Chiều dài băng máy

3450mm

3950mm

4950mm

Ụ động trục chính

Đường kính lỗ tâm

152mm

230mm

255mm

305mm

380mm

Kiểu mũi trục chính

A2-11/A2-15

A2-15/A2-20

A2-15/A2-20

A2-20

A2-20

Số cấp tốc độ trục chính

16 bước

12 bước

12 bước

12 bước

12 bước

Phạm vi tốc độ trục chính

4-420vg/ph

8-291vg/ph

8-291vg/ph

7-264vg/ph

 7-264vg/ph

Đài dao

Chiều rộng băng máy

800mm

Hành trình bàn xe dao

530mm

Hành trình băng trên đài dao

370mm

Kích thước cán dao

32x32mm

Ụ động chống tâm

Đường kính ụ động

125 / 150

Hành trình ụ động chống tâm

300mm

Côn ụ động chống tâm

MT 6

Gia công ren

Đường kính và bước trục vít me

Dia.60mm & Pitch 12mm

Phạm vi cắt ren hệ Metric

1~120mm (62 Nos)

Phạm vi cắt ren hệ Inch

0.25-30 T.P.I (70 Nos)

Phạm vi cắt ren hệ Inch

1-120 D.P. (70 Nos)

Phạm vi cắt ren hệ Modun

0.25~30 M.P. (53 Nos)

Bước tiến ăn dao

Đường kính tay quay bước tiến

32mm

Phạm vi bước tiến dọc

0.072-8.680 mm/rev

Phạm vi bước tiến ngang

0.036-4.34 mm/rev 

Động cơ

Công suất động cơ chính

20HP for HF-2000~5000
30HP for HL-6000~8000
OP: 30HP / 40HP / 50HP

Công suất động cơ làm mát

1/8HP

Công suất động cơ tiến dao

1HP

Kích thước máy

N.W/G.W

HL-960

7500/8100

8000/8800

9000/9900

HL-1120

7800/8400

8300/9100

9300/10200

LxWxH (mm)

3650 / 4150 / 5150 x 2050 x 1460  (HL-960) – 1540 (HL-1120)

Đóng kiện(LxWxH)

(L) 4100 / 4600 / 5600 x (W) 2100 x (H) 2200

           

Phụ kiện kèm theo máy

  1. Lubricating device for headstock/ Hệ thống bôi trơn đầu trục chính
  2. Spindle motor 20HP/ Trục chính công suất 20HP
  3. Electromagnetic brake/Phanh diện từ
  4. Metric / inch gear box / Bánh răng hệ mét,inch
  5. Longitudinal & cross rapid feeding / Bộ tiến dao nhanh dọc và chéo
  6. Tailstock two steps device (quill 125mm) / Ụ động 2 bước
  7. X,Z-axes auto. lubrication system/ Bôi trơn tự động 2 trục X,Z
  8. X,Z-axes with Turcite-B/ Hệ thống Turcite -B
  9. Steady rest Ø 16" / Luy nét tĩnh phi 16’’
  10. Face plate with 4-jaw 40"/Mặt mâm cặp 4 chấu 40’’
  11. Dead center/ Tâm chết
  12. Tool post screw wrench/Cờ lê vặn đài dao
  13. Level pads/ Đế cân bằng
  14. Tools & Tool Box/Dụng cụ và hộp dụng cụ
  15. Operation manual/ Hướng dẫn sử dụng

 Khách hàng có nhu cầu về máy tiện vạn năng 

Bình luận