Máy tiện phay combo MP330G Plus

  • NH00742

Liên hệ

  • Tất cả các đầu bánh răng kim loại cho máy tiện
  • Hai thanh dẫn hướng chữ 'V' và các bánh răng được tôi cứng và mài chính xác
  • Chạy dao tự động theo chiều dọc và chéo
  • Đầu máy phay/khoan được điều khiển bởi tốc độ trục chính có thể thay đổi từ 0 – 2250rpm
  • DRO thước quang hiển thị các trục chính
  • Kiểm soát đầu cấp liệu tốt
  • Hộp số 2 tốc độ để chọn dải tốc độ thấp và cao
  • Đầu nghiêng lên đến ±90º ở bên trái và bên phải
  • Khóa tích cực Đầu phay/khoan, trục và cột
  • Ụ máy phay/khoan được nâng hạ dễ dàng bằng tay quay

Máy tiện phay combo MP330G Plus

Máy tiện phay combo mp330g plus

Tính năng nổi bật sản phẩm của máy 

  • Tất cả các đầu bánh răng kim loại cho máy tiện
  • Hai thanh dẫn hướng chữ 'V' và các bánh răng được tôi cứng và mài chính xác
  • Chạy dao tự động theo chiều dọc và chéo
  • Đầu máy phay/khoan được điều khiển bởi tốc độ trục chính có thể thay đổi từ 0 – 2250rpm
  • DRO thước quang hiển thị các trục chính
  • Kiểm soát đầu cấp liệu tốt
  • Hộp số 2 tốc độ để chọn dải tốc độ thấp và cao
  • Đầu nghiêng lên đến ±90º ở bên trái và bên phải
  • Khóa tích cực Đầu phay/khoan, trục và cột
  • Ụ máy phay/khoan được nâng hạ dễ dàng bằng tay quay

tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật Máy Phay Tiện Kết Hợp MP330G Plus

 

ModelMP330G PLUS
Lathe 
Đường kính tiện qua băng / Swing over bed330mm
Đường kính tiện qua bàn dao / Swing over carriage160mm
Khoảng cách chống tâm / Distance between centers915mm
Chiều dài làm việc / Available working length900mm
Chiều rộng băng máy / Wide of guideway160mm
Lỗ trục chính / Spindle bore38mm
Côn trục chính / Spindle taperMT5
Tốc độ trục chính / Spindle speed12 / 65-1650rpm
Hành trình đài dao / Tool post travel100mm
Hành trình tiến dao / Cross travel160mm
Bước tiến dao chiều dọc / Range of longitudinal feeding0.087-2.049mm/r
Bước tiến ăn dao / Range of cross feeding0.019-0.444mm/r
Bánh răng hệ mét / Metric threads12 / 0.25-6mm
Bánh răng hệ inch / Inch threads17 / 4-96TPI
Hành trình trượt tụ động/ Tailstock sleeve treval80mm
Côn ụ động / Taper of tailstock sleeveMT3
Động cơ / Motor power1.5KW(2HP)
Phay/Khoan Milling/DrillingGear Drive
Đường kính khoan lớn nhất / Max. drilling capacity16mm
Đường kính phay khỏa mặt / Max. facing milling capacity63mm
Đường kính tiện tinh / Max. end milling capacity20mm
Tốc độ trục chính / Spindle speed4 / 190-2000rpm
Côn trục chính / Spindle taperMT3
Hành trình trục chính / Spindle travel180mm
Khoảng kích từ trục chính tới bàn / Distance from spindle nose to table225mm
Khoảng cách từ tâm trục chính tới cột / Distance from spindle centre to column220mm
Góc quay ụ trục / Headstock tilts in left/right±90º
Công suất / Motor power550W
Khối lượng máy / Machine weight475kg
Kích thước / Dimensions1600x780x1170mm

trục chính phay khoan

Phụ kiện tiêu chuẩn

Mâm cặp 3 chấu tự định tâm1 set
Tâm chết MT4 , MT21 set
Bánh răng thay thế 1 set
Chắn phoi 1 set
Bầu cặp khoan và phay1 sets
Thanh rút1 set
Thước quang1 set
Bộ dụng cụNumbers

 phụ kiện

Phụ kiện mua thêm

Bình luận