Tính năng đặc trưng
- Phanh tự động trục chính/Spindle Motor Stop brake Auto Power off
- Động cơ trục chính 5HP/5 HP Spindle Motor
- Kích thước bàn cơ bản 254 x 1372 mm/ table standard
- Kích thước bàn mở rộng305 x 1372 mm/ table optional
- Côn trục chính/Spindle Taper NST# 40
- Đầu vuông đặc trưng cho động cơ bước/Special Square Head for Step Speed
- Bộ tiến dao nhanh trục X/X-axis Dovetail slide way
- Trục Y,Z rãnh vuông/ Y, Z-axes Square Way
- Trục X,Y phủ Turcite B/X, Y-axes Coated with Turcite-B
- 3 Trục X,Y,Z được tôi cứng và thường hóa/X, Y, Z-axes Hardened & Ground
- Tự động bôi trơn ray trượt và phụ kiện mua thêm tự động bôi trơn các phần chuyển động 60 phút /Automatic Lubrication sideways and feed screws ensures, Accurate motion for all parts Lubrication interval is 60 minutes optional
Phụ kiện mua thêm / Option Accessories
- Hệ thống làm mat/ Coolant System
- Bộ chắn phoi/Chip (pan ) Guard
- Bộ bảo vệ bên ngoài khi di chuyển/Adjustable Safety Table Cover
- Đèn làm việc/ Work Lamp
- Đầu kẹp dao và collet/Milling Chuck with Collets
- Bộ kẹp chi tiết/Clamping Kits
- Bàn mở rộng/Machine Vise
- Bộ trục vít me chính xác cho trục X,Y/Percision Ball Screw for X, Y-axes
- Thước quang cho 3 trục X,Y,Z/Digital Readout for X, Y, Z-axes
- Hộp điều khiển 6 nấc, và phanh trục chính tự động/Electric Cabinet with 6 Drop Control Panel + spindle Motor Auto Brake
- Bộ tiến dao nhanh trục Y/Y-axes Power Feed
Phụ kiện tiêu chuẩn/Standard Accessories
- Horizontal Mill Arbor 27mm 1/pcs
- Horizontal Draw Bar 1/pcs
- Vertical Draw 1/pcs
- Tools & Tool Box
- One Shot Lubrication
- Front & Rear Plastic Splash Guard
- Operation Manual
Thông số kỹ thuật của máy phay đài loan Paofong / Spec
Đặc trưng | PF-6SH |
Kích thước bàn | 254x1372mm |
Dịch chuyển dọc/ngang/đứng | 90 0/420/480mm |
Khe chư T | 16x3x63mm |
Động cơ trục chính | 5HP |
Côn trục chính | NST#40 |
Dịch chuyển nòng trục chính | 125mm |
Trục ngang |
|
Phạm vi tốc độ (6 cấp) | 60-750 vòng/phút |
Khoảng cách từ trục chính tới mặt bàn | 450mm |
Khoảng cách từ trục tới thân | 160mm |
Trục đứng |
|
Đường kính nòng trục chính | 105mm |
Lượng ăn dao | 0.04/0.08/0.15mm |
Tốc độ trục chính | 50Hz: 35-2850 vòng/phút |
Góc xoay của đầu | 360o |
Góc nghiêng của đầu trái phải | 90o-0o-90o |
Kích thước tổng thể | 2540x1970x2180mm |
Trọng lượng | 1700kg |
Xem thêm các dòng máy cơ khí :
Máy tiện vạn năng: http://mayvannang.com/may-tien-van-nang
Máy cắt tôn :http://mayvannang.com/may-cat-ton-thuy-luc/
Máy mài phẳng : http://mayvannang.com/may-mai/may-mai-dai-loan-palmary/