Máy phay vạn năng đứng ngang Millstar VH-Series

  • NH00509

Liên hệ

Kích thước bàn 1900 X 500mm-1500 X 450mm

X/Y/Z Hành trình 3 trục  1300 X 850 X 780mm-1500 X 900 X 790mm-1100/720/780mm

Rãnh chữ T  18 X 5 X 80

Liên hệ Mr.Hiếu 0839139466

%MINIFYHTML4607a72c2aff4dc5a41ed6c024aac1dd17%

Máy phay vạn năng đứng ngang Millstar VH-Series

Máy phay vạn năng đứng ngang Millstar VH-Series

Tính năng thiết kế

Băng máy, cột, đầu máy và bàn làm việc được sản xuất từ ​​gang Meehanite chất lượng cao, giảm rung làm cho độ ổn định cao.

Tất cả các rãnh trượt đều được làm cứng, mài chính xác, sau đó được phủ bằng Turcite-B để chống mài mòn tối đa.

Các trục X, Y được bảo vệ bởi vỏ được làm bằng thép không gỉ.

Bộ truyền động trục X, Y sử dụng các vít dẫn chính xác cao, kết hợp với đai ốc kép, đảm bảo độ chính xác cao khi gia công.

Trục chính chạy trên các ổ trục tiếp xúc góc chính xác.

Trục chính được sản xuất chính xác từ thép hợp kim SCM21, được xử lý nhiệt và mài chính xác.

Tất cả các bánh răng trong đầu phay đều được mài cứng và mài chính xác để chạy êm.

Nguồn cấp trục X được điều khiển bởi một động cơ servo mô-men xoắn cao, cung cấp tốc độ nạp thay đổi dễ dàng.

Động cơ trục chính mạnh mẽ cho tỷ lệ loại bỏ phoi cao.

Lựa chọn bộ điều khiển CNC Fanuc hoặc Mitsubishi.

Tất cả các mô hình có thể được chuyển đổi thành hệ thống điều khiển CNC..

tính năng thiết kế của Máy phay vạn năng đứng ngang Millstar VH-Series

Thông số kỹ thuật 

 

Model

VH450

VH480

VH550

Bàn máy

Kích thước bàn

1900 X 500mm

1900 X 500mm

1500 X 450mm

X/Y/Z Hành trình 3 trục

1300 X 850 X 780mm

1500 X 900 X 790mm

1100/720/780mm

Rãnh chữ T

18 X 5 X 80

18 X 5 X 80

18 X 5 X 80

Tiến nhanh 3 trục X/Y/Y

30~2800(30~6000 PC-Based)

30~2800(30~6000 PC-Based)

25~1500(30~6000 PC-Based)

Cắt nhanh 3 trục X/Y/Z

2800(30~600 PC-Based)

2800(30~600 PC-Based)

1500(30~6000 PC-Based)

Kích thước cắt gọt thích hợp

Chiều dài cắt

1300

1300

1100

Chiều rộng cắt

450

520

420

Chiều caoo cắt

500

520

500

Tải trọng tối đa

1500

1500

1000

Dải cắt thích hợp

Tốc độ trục chính (60HZ)

45-1500 rpm 18 cấp

45-1500 rpm 18 cấp

45-1500 rpm vô cấp

Côn trục chính

NT50

NT50

NT50

Khoảng cách từ mũi trục chính tới mặt bàn

0-583

0-603

0-617

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cạnh bàn

480

550

450

Tốc độ ụ động

NA

NA

NA

Turret head swivel angle

NA

NA

NA

Hành trình ụ động

NA

NA

NA

Đầu cắt ngang

Tốc độ trục chính (60HZ)

45-1500 rpm 18 cấp

45-1500 rpm 18 cấp

45-1500 rpm vô cấp

Côn trục chính

NT50

NT50

NT50

Khoảng cách từ mũi trục chính tới mặt bàn

0-780

0-790

0-780

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cạnh bàn

305

280

190

Động cơ

Động cơ trục chính

10HP X 4P AC

10HP X 4P AC

10HP X 4P AC

Động cơ tiến dao trục X

2.5KW

2.5KW

0.75KW

Động cơ tiến dao trục Y

2.5KW

2.5KW

0.75KW

Động cơ tiến dao trục Z

2.5KW

2.5KW

0.75KW

Kích thước

Khối lượng chính xác

5500kg

6000kg

4200kg

Khối lượng đóng gói

6500kg (40”HQ)

7000kg (40”HQ)

5000kg (40”HQ)

Kích thước sàn (L X W X H)

4280 X 3780 X 2980

4500 X 3780 X 2980

3500 X 3100 X 2750

 thông số kỹ thuật

Phụ kiện

Standard Accessories/ Phụ kiện tiêu chuẩn:

  1. Automatic lubricating system/ Hệ thống bôi trơn tự động
  2. Cooling system/Hệ thống làm mát
  3. Tool box/Hộp dụng cụ
  4. Spindle draw bar screw/Thành rút trục chính
  5. Leveling pads/Đê cân bằng
  6. Leveling screws/Bulong tăng chỉnh
  7. Air operated Y,Z axis lock(480,550,650,780)/Hệ thống khí trục Y,Z
  8. Transformer(Export only)/Biến áp

Optional Accessories/Phụ kiện lựa chọn:

  1. Ball screw(X,Y)/Trục vít me X,Y
  2. Air power draw bar(Vertical and horizontal)/Thanh rút khí
  3. 4th axis rotary table(Manual) (1o,5o,15o)/Truc thứ 4
  4. Electric magnet(400X800,500X1000)/Bàn từ
  5. Spindle braking equipment(Vertical and horizontal spindle)/Phanh trục chính
  6. Vice(16”,20”)/Căn
  7. End milling collet chuck set/Bộ kẹp dao phay ngón
  8. Universal clamping set/Bộ kẹp đa năng
  9. Coolant tray/Khay nước làm mát
  10. Chip guard/Bộ chắn phoi
  11. Half cover for work table/Bộ bảo vệ ½ bàn làm việc
  12. 3 axes D.R.O(Fagor brand)/Thước quang 3 trục
  13. CE norm/Tiêu chuẩn điện CE

Các loại dòng máy phay chất lượng khác : https://mayvannang.com/may-phay-van-nang 

Các loại dao cụ cho máy phay : https://thietbikimkhi.com/dung-cu-cat-may-phay 

Kích thước bàn 1900 X 500mm-1500 X 450mm

X/Y/Z Hành trình 3 trục  1300 X 850 X 780mm-1500 X 900 X 790mm-1100/720/780mm

Rãnh chữ T  18 X 5 X 80

Liên hệ Mr.Hiếu 0839139466

Bình luận