Hướng Dẫn Chọn Máy Tiện Vạn Năng Cho Xưởng Việt Nam

Hướng Dẫn Chọn Máy Tiện Vạn Năng Cho Xưởng Việt Nam

23:17 - 31/10/2025

Bài viết này tổng hợp kinh nghiệm thực tế triển khai hàng chục máy của Cường Thịnh, giúp bạn chọn đúng máy tiện vạn năng theo vật liệu, đường kính, ca làm việc và ngân sách.

So sánh máy tiện vạn năng Đài Loan vs Trung Quốc – Nên đầu tư dòng nào?
Vận hành & bảo dưỡng máy tiện vạn năng hiệu quả
So sánh máy tiện vạn năng – từ cơ bản đến cao cấp
Hướng dẫn vận hành & bảo dưỡng máy khoan cần
Cấu tạo máy khoan cần và chức năng từng bộ phận
Hướng Dẫn Chọn Máy Tiện Vạn Năng Cho Xưởng Việt Nam | Cường Thịnh

Hướng Dẫn Chọn Máy Tiện Vạn Năng Cho Xưởng Việt Nam

Bài viết này tổng hợp kinh nghiệm thực tế triển khai hàng chục máy của Cường Thịnh, giúp bạn chọn đúng máy tiện vạn năng theo vật liệu, đường kính, ca làm việc và ngân sách.
Danh mục chính: mayvannang.com/may-tien-van-nang

Máy tiện vạn năng PL360D tại Cường Thịnh
PL360D – mẫu phổ thông, dễ vận hành cho xưởng cơ khí vừa và nhỏ.

1) Tổng quan & ứng dụng

Máy tiện vạn năng (engine/conventional lathe) là nền tảng của hầu hết xưởng cơ khí tại Việt Nam: từ sửa chữa – bảo trì, đến chế tạo chi tiết trục, bạc, ren, côn, mặt bích, ống tròn… Ưu điểm lớn nhất là linh hoạt (đa công nghệ: tiện trụ, rãnh, cắt ren hệ mét/inch/module/DP, tiện côn, khoan – taro trên trục), dễ vận hành, bền bỉ và chi phí đầu tư hợp lý.

Khi lựa chọn, đừng chỉ nhìn “càng to càng tốt”. Điều quan trọng là máy phải khớp với phôi – dao – tốc độ – bước ren – độ cứng vữngchu kỳ làm việc của xưởng.

2) 7 thông số then chốt khi chọn máy

  • Đường kính tiện qua băng (Swing Over Bed): quyết định kích thước trục lớn nhất. Xưởng sửa chữa nhỏ thường 300–360 mm; xưởng tổng hợp 400–500+ mm.
  • Khoảng cách chống tâm (Distance Between Centers): chiều dài trục tối đa có thể gia công. Phổ biến 1.0–1.5 m; xưởng ống/trục dài cần 2.0–3.0 m.
  • Độ rộng băng & kết cấu bệ: băng rộng, gang đúc dày & chân đế liền khối cho độ cứng vững cao → bề mặt tốt, ít rung ở bước cắt lớn.
  • Lỗ trục chính & mũi trục (D1-…): lỗ lớn giúp nạp phôi đường kính to qua trục; mũi tiêu chuẩn D1-4/D1-5/D1-6 thuận tiện thay mâm cặp.
  • Dải tốc độ & cấp tốc độ: vật liệu cứng/đường kính to → cần số thấp; vật liệu mềm/đường kính nhỏ → số cao. Vô cấp (inverter) như Winho V Series tối ưu khi cần tinh chỉnh rpm liên tục.
  • Bước ren, bước tiến ăn dao: chọn máy có đầy đủ hệ mét/inch/module/DP để không bị giới hạn bài toán ren.
  • Công suất động cơ & công thái học: công suất phù hợp bài toán cắt; tay gạt – bảng bước ren – tấm bảo vệ rõ ràng, đèn làm việc, bơm làm mát sẵn sàng.

Mẹo: chọn máy có “dư tải 15–25%” so với nhu cầu thường trực để kéo dài tuổi thọ & chất lượng bề mặt.

3) Phân khúc máy & case mẫu

Phân khúc phổ thông – sửa chữa

Ưu tiên dễ vận hành, chi phí hợp lý, đủ dải ren & bước tiến cho đa số nhu cầu hằng ngày.

Máy tiện PL300Q-1 cho xưởng sửa chữa nhỏ
PL300Q-1 – gọn gàng, phù hợp xưởng nhỏ, dải ren đủ rộng.

Xem PL300Q-1

Phân khúc tầm trung – đa dụng

Đường kính qua băng 360–460 mm, khoảng cách chống tâm 1–1.5 m, công suất & độ cứng vững tốt cho chi tiết “vừa – khó”.

Máy tiện PL360D tầm trung đa dụng
PL360D – lựa chọn “best-seller” cho xưởng tổng hợp.

Xem PL360D

Phân khúc hạng nặng – tải lớn

Đường kính lớn, băng rộng, bệ đúc dày; phù hợp chi tiết nặng, bước cắt sâu, ren đường kính to.

Máy tiện HL460 cho chi tiết nặng
HL460 – bệ gang liền khối, bền bỉ cho tải nặng.

Xem HL460

Phân khúc vô cấp – tinh chỉnh rpm

Khi yêu cầu bề mặt cao, vật liệu đa dạng, hoặc cần tối ưu tốc độ theo dao cắt – vô cấp là lợi thế lớn.

Máy tiện Winho Series
Winho Series – dải tốc độ linh hoạt, độ ổn định cao.

Xem Winho V Series

4) Checklist nhanh theo bài toán

  • Phôi: đường kính tối đa? chiều dài tối đa? trọng lượng?
  • Vật liệu: thép carbon/inox/nhôm/đồng? yêu cầu bề mặt?
  • Ren: hệ mét/inch/module/DP? khoảng dải cần cắt?
  • Dao cụ: mâm cặp 3/4 chấu, chấu mềm/cứng, ổ chống tâm, đồ gá?
  • Không gian xưởng: chiều dài đặt máy, lối đi, vị trí cấp điện/làm mát.
  • Chu kỳ làm việc: ca dài hay ngắt quãng? yêu cầu độ ổn định & lặp lại?
  • Ngân sách: dự trù đầu tư + phụ kiện + bảo trì/năm.

5) Gợi ý model tiêu biểu của Cường Thịnh

Gọn – tiết kiệm: PL300Q-1

Phù hợp xưởng nhỏ, sửa chữa; dải ren đủ; vận hành đơn giản, dễ bảo trì.

Đa dụng – ổn định: PL360D

Cân bằng giữa công suất – kích thước – chi phí; phổ biến ở xưởng tổng hợp.

Tải nặng – bền bỉ: HL460

Bệ gang liền khối, băng rộng; phù hợp chi tiết lớn, ca chạy liên tục.

Linh hoạt rpm: Winho V Series

Vô cấp tốc độ, tối ưu khi gia công vật liệu đa dạng & yêu cầu bề mặt cao.

6) Phụ kiện & nâng cấp thường dùng

  • Mâm cặp 3/4 chấu, chấu mềm cho kẹp tinh; chống tâm động/tĩnh; luy nét.
  • Đài dao nhanh, thước số/DRO 2–3 trục, đèn làm việc, vỏ bảo vệ an toàn.
  • Dao tiện hợp kim/PCD/CBN theo vật liệu; dung dịch làm mát phù hợp.
  • Khóa bàn xe dao, phanh chân, khay phoi, hệ thống tưới nguội nâng cấp.

7) Bàn giao – bảo hành – dịch vụ

Cường Thịnh cung cấp gói “chìa khóa trao tay”: giao máy – lắp đặt – cân chỉnh – chạy thử – đào tạo vận hành tại xưởng. Bảo hành toàn quốc, phụ tùng sẵn kho, đội kỹ thuật phản hồi nhanh. Hỗ trợ cấu hình phụ kiện theo bài toán cụ thể.

Đặt lịch khảo sát & tư vấn model: 0947 205 005083 913 9466

8) Hỏi đáp nhanh

Máy bao lâu bàn giao?

Hàng sẵn kho có thể giao nhanh 1–3 ngày làm việc tùy khu vực. Hàng đặt cấu hình theo yêu cầu sẽ có lịch cụ thể.

Nên chọn vô cấp hay cấp số truyền thống?

Nếu thường xuyên đổi vật liệu/đường kính, vô cấp giúp tối ưu tốc độ nhanh; nếu bài toán ổn định, cấp số truyền thống là lựa chọn kinh tế.

Có hỗ trợ lắp đặt – hướng dẫn tại xưởng?

Có. Kỹ sư Cường Thịnh trực tiếp lắp đặt, cân chỉnh và đào tạo vận hành.

9) Liên hệ & báo giá

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CƯỜNG THỊNH
Website: mayvannang.com/may-tien-van-nang
Hotline: 0947 205 005083 913 9466
Giao hàng – lắp đặt – hướng dẫn vận hành toàn quốc.

© Cường Thịnh Machinery.