
Cấu tạo máy khoan cần và chức năng từng bộ phận
23:10 - 30/10/2025
Máy khoan cần là thiết bị cơ khí chuyên dụng cho gia công khoan, taro, doa các chi tiết lớn, đặc biệt là các tấm kim loại dày, bồn bể, khung thép và chi tiết có nhiều lỗ phân bố rộng. Hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động giúp người vận hành tối ưu năng suất và đảm bảo an toàn.
So Sánh Máy Tán Đinh Thủy Lực Và Máy Tán Đinh Khí Nén
Cách Chọn Máy Tán Đinh Phù Hợp Với Sản Phẩm Của Bạn
Cách chọn máy tán đinh phù hợp
Cách chọn máy uốn ống phù hợp với nhu cầu sử dụng
Nội dung bài viết
Cấu tạo máy khoan cần và chức năng từng bộ phận
Máy khoan cần là thiết bị cơ khí chuyên dụng cho gia công khoan, taro, doa các chi tiết lớn, đặc biệt là các tấm kim loại dày, bồn bể, khung thép và chi tiết có nhiều lỗ phân bố rộng. Hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động giúp người vận hành tối ưu năng suất và đảm bảo an toàn.
1. Tổng quan cấu trúc
Một máy khoan cần tiêu chuẩn gồm 4 nhóm chính: trụ, cần, đầu khoan và bệ máy. Các bộ phận này phối hợp chặt chẽ để tạo chuyển động xoay, trượt, nâng – hạ, giúp đầu khoan linh hoạt tiếp cận mọi vị trí lỗ.
 
 2. Trụ máy (Column)
Trụ máy là bộ phận cố định đứng thẳng, đóng vai trò là tâm quay cho toàn bộ hệ thống cần và đầu khoan. Trụ thường đúc gang hoặc thép đúc nguyên khối, tôi cứng bề mặt để đảm bảo độ ổn định khi làm việc tải nặng.
- Cho phép xoay 360° quanh trục chính.
- Hỗ trợ chuyển động trượt của cần khoan lên – xuống dọc trụ.
- Tích hợp ổ bi đỡ hướng và hệ thống khóa trụ thủy lực.
3. Cần khoan (Arm)
Cần là dầm ngang mang đầu khoan di chuyển theo phương ngang. Trên cần bố trí thanh trượt, rãnh dẫn hướng và cơ cấu nâng – hạ bằng trục vít hoặc xy-lanh thủy lực.
Ở các dòng cao cấp như TF-2000NCH / TF-2500NCH, cần được điều khiển bằng động cơ NC, cho phép đặt vị trí, tốc độ và hành trình chính xác.
4. Đầu khoan (Headstock)
Đầu khoan chứa trục chính, hộp số, ly hợp, cơ cấu truyền động và tay điều khiển. Đây là nơi sinh ra chuyển động quay và tiến dao cho mũi khoan.
- Trục chính thường dùng côn MT4 hoặc MT5, lắp mũi khoan hoặc taro thông qua chuôi côn.
- Hộp số có nhiều cấp tốc độ, thay đổi bằng tay gạt hoặc bánh răng trượt.
- Một số model có hộp tốc độ điện tử, hiển thị số vòng quay và hành trình trên màn hình.
5. Bệ máy & Bàn làm việc
Bệ máy là khối đỡ toàn bộ máy, có rãnh T dùng bắt eto, đôn hoặc gá jig. Một số dòng như BMT-1300RD dùng bàn lớn, tải trọng cao, phù hợp khoan sâu hoặc chi tiết nặng.
6. Hệ thống thủy lực
Dùng để khóa trụ, khóa cần và hỗ trợ nâng hạ. Hệ thống gồm bơm, van, bình dầu, xy-lanh và ống dẫn. Áp suất thường từ 4–6 Mpa. Việc kiểm tra rò rỉ và thay dầu định kỳ là bắt buộc.
7. Hộp bánh răng truyền động
Bộ truyền động gồm bánh răng côn, trục vít và dây đai, giúp thay đổi cấp tốc độ. Cần kiểm tra định kỳ để tránh mòn răng và rung động bất thường.
 
 8. Hệ thống điện – điều khiển
Mạch điện gồm tủ điều khiển, động cơ chính, động cơ nâng cần, công tắc hành trình, nút dừng khẩn và công tắc đảo chiều. Dòng máy mới tích hợp cảm biến quá tải và rơ-le bảo vệ mô-tơ.
 
 9. Cơ chế vận hành tổng quát
Quy trình vận hành gồm các bước: bật nguồn – kiểm tra dầu – gá phôi – chỉnh vị trí cần – khóa cơ cấu – chọn tốc độ và bước tiến – bật làm mát – tiến hành khoan/taro – kiểm tra và vệ sinh.
10. Bảo trì và kiểm định
Định kỳ thay dầu hộp số Shell Omala 220; bôi trơn trượt bằng Shell Tonna T68; kiểm tra khe hở dẫn hướng, tiếng ồn hộp số, độ rung; rà lại độ vuông góc trục chính – bàn máy. Sau 6–12 tháng cần hiệu chuẩn lại toàn bộ.
11. Kết luận
Hiểu rõ cấu tạo giúp người sử dụng điều chỉnh máy linh hoạt, phát hiện kịp thời các sai lệch và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Xem thêm hướng dẫn vận hành chi tiết tại Hướng dẫn vận hành máy khoan cần.
 sales@mayvannang.com
 sales@mayvannang.com
 
 
 
  
    
   