MÁY TIỆN CNC NGHIÊNG TRỤC (CNC SLANT LATHE)


Góc nghiêng băng máy: 30°–45°, đảm bảo độ cứng vững và ổn định cao.
Hệ điều khiển CNC: Có thể chọn FANUC, Siemens, v.v.
Tùy chọn gá chống tâm giúp gia công chính xác các trục dài.
Đặc điểm nổi bật
Kết cấu băng máy nghiêng 30°–45°, giúp thoát phoi tốt, giảm rung và tăng độ cứng vững khi gia công.
Tốc độ trục chính cao (lên đến 4500 vòng/phút), phù hợp gia công chi tiết nhỏ và trung bình.
Có nhiều lựa chọn đầu trục chính (A2-6 đến A2-11) đáp ứng các kích thước phôi khác nhau.
Trang bị hệ điều khiển CNC Fanuc hoặc Siemens ổn định, dễ vận hành.
Có thể lắp ụ động hoặc gá chống tâm để gia công các trục dài chính xác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY
| Model máy | Đường kính tiện tối đa (mm) | Chiều dài cắt tối đa (mm) | Đường kính cắt tối đa (mm) | Đầu trục chính | Đường kính lỗ trục chính (mm) | Tốc độ trục chính (v/p) | Hành trình trục X (mm) | Hành trình trục Z (mm) | Hành trình ụ động (mm) | Công suất động cơ chính (kW) | Tốc độ chạy nhanh X/Z (m/phút) | Số trạm dao |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TCK50 | φ500 | 500 | φ360 | A2-6 | φ65 | 4500 | 200 | 550 | 450 | 11/15 | 30/30 | 8 trạm |
| TCK56-500 | φ560 | 500 | φ280 | A2-6 | φ65 | 4500 | 200 | 1050 | 950 | 11/15 | 30/30 | 8 trạm |
| TCK63-1500 | φ720 | 1500 | φ500 | A2-11 | φ80 | 3500 | 250 | 1520 | 1400 | 15/18.5 | 12/16 | 12 trạm |
| TCK80-1500 | φ1000 | 1500 | φ800 | A2-11 | φ120 | 1600 | 450 | 3050 | 1500 | 18.5/22 | 16/24 | 12 trạm |
| TCK75NC | φ750 | 1500 | φ750 | A2-8 | φ96 | 4500 | 400 | 1500 | 1200 | 15/18.5 | 20/20 | 12 trạm |
sales@mayvannang.com
