
Máy tán đinh cần dài RMJT600 / RMJT900 – “Long-throat” cho thùng nhựa danpla & nhựa PP
16:54 - 04/11/2025
Bộ đôi RMJT600 và RMJT900 ra đời để giải quyết trực diện hai bài toán này. Hai model khác nhau ở chiều sâu họng – yếu tố quyết định máy có chạm tới được vị trí tán hay không. Về nguyên lý, cả hai đều duy trì ưu điểm cốt lõi: đầu tán ổn định, bề mặt mối tán phẳng, có thể tuỳ chọn chày/khuôn phù hợp vật liệu PP tổ ong, hạn chế bavia và biến dạng mép
Máy tán đinh RMJ12A2 điện – Giải pháp tối ưu cho đinh tán rỗng 10–45 mm
Ứng Dụng Thực Tế Máy Tiện Phay Kết Hợp Trong Xưởng Cơ Khí Vừa & Nhỏ
Top 5 Máy Tiện Phay Kết Hợp Đáng Mua Nhất 2026 – So Sánh Chi Tiết
Máy Tiện Phay Kết Hợp Là Gì? Cấu Tạo – Nguyên Lý – Có Nên Đầu Tư?
Nội dung bài viết
- Máy tán đinh cần dài RMJT600 / RMJT900 – “Long-throat” cho thùng nhựa danpla & nhựa PP
- Vì sao cần “máy tán đinh cần dài” cho thùng nhựa danpla/PP?
- Video vận hành: tán đinh thùng nhựa PP/danpla với RMJT
- Cấu tạo – nguyên lý “long-throat”: đưa đầu tán vào sâu, thao tác vẫn gọn
- RMJT600 và RMJT900 khác nhau thế nào?
- Ứng dụng điển hình với thùng nhựa danpla/PP corrugated
- Lợi ích đầu tư & ước tính ROI khi chuyển sang “long-throat”
- Quy trình vận hành – bảo trì – an toàn (SOP gợi ý)
- Chọn RMJT600 hay RMJT900? Checklist 5 bước nhanh
- Tích hợp dây chuyền & mở rộng về sau
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Đặt mua – Test mẫu – Nhận tư vấn cấu hình
Máy tán đinh cần dài RMJT600 / RMJT900 – “Long-throat” cho thùng nhựa danpla & nhựa PP
Chuyên tán đinh các chi tiết dạng hộp, thùng nhựa tổ ong (danpla), nhựa PP corrugated. Hai model khác nhau ở chiều sâu họng để xử lý từ hộp cỡ trung đến cỡ lớn. Xem ảnh – video – quy trình – ROI & FAQ ngay dưới đây.
Vì sao cần “máy tán đinh cần dài” cho thùng nhựa danpla/PP?
Trong sản xuất thùng nhựa danpla (PP corrugated), bạn thường gặp hai nhóm yêu cầu tưởng đơn giản nhưng lại “khó chịu”: (1) Vị trí tán nằm sâu trong lòng hộp, vượt tầm với của các máy cổ họng ngắn; (2) Mối tán phải phẳng, đẹp, không nứt mép để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và độ kín của thùng khi lắp phụ kiện. Đó là lý do các nhà máy chuyển sang mô-đun long-throat (cần dài) – giải pháp kéo sâu họng để đưa đầu tán vào đúng điểm, thao tác nhanh, lặp lại chính xác.
Bộ đôi RMJT600 và RMJT900 ra đời để giải quyết trực diện hai bài toán này. Hai model khác nhau ở chiều sâu họng – yếu tố quyết định máy có chạm tới được vị trí tán hay không. Về nguyên lý, cả hai đều duy trì ưu điểm cốt lõi: đầu tán ổn định, bề mặt mối tán phẳng, có thể tuỳ chọn chày/khuôn phù hợp vật liệu PP tổ ong, hạn chế bavia và biến dạng mép.
Nếu dây chuyền của bạn đang “kẹt” ở các vị trí tán sâu, hoặc mất nhiều thời gian xoay trở – đổi chiều – tháo lắp jig để “chạm tới” mối tán, thì máy tán đinh cần dài chính là cách rút ngắn chu kỳ, giảm lỗi và chuẩn hóa chất lượng.
Video vận hành: tán đinh thùng nhựa PP/danpla với RMJT
Xem nhanh thao tác thực tế để hình dung độ sâu họng, tốc độ chu kỳ và độ phẳng của mối tán:
Cấu tạo – nguyên lý “long-throat”: đưa đầu tán vào sâu, thao tác vẫn gọn
Khác biệt lớn nhất của RMJT600/RMJT900 nằm ở cổ họng kéo dài, cho phép nhét sâu vật thể dạng hộp vào trong máy, đưa đầu tán tới đúng điểm kết nối. Về cơ bản, máy gồm: bộ truyền động ổn định (điện/thuỷ lực tùy cấu hình), cụm đầu tán – chày/khuôn tối ưu cho PP corrugated, bệ đỡ và hệ thống căn chặn để cố định hộp, kèm theo tuỳ chọn jig giúp thao tác lặp lại.
Khi vận hành, nhân công đặt cạnh/thành hộp vào họng máy, căn vị trí theo thước/cữ, kích hoạt chu trình. Đầu tán đi xuống, lực được truyền qua chày/khuôn làm “loè” mũ đinh hoặc ghim rivet để tạo liên kết chắc chắn giữa các lớp PP và phụ kiện (bản lề, tay cầm, quai, góc bảo vệ, cửa sổ…). Nhờ thiết kế họng dài, góc đặt hộp tự nhiên hơn, tránh tình trạng bẻ cong mạnh hoặc ép mép gây nứt, từ đó mối tán phẳng và sạch hơn.
RMJT600 và RMJT900 khác nhau thế nào?
Cả hai model thuộc cùng dòng “long-throat” cho chi tiết dạng hộp. Điểm khác biệt tập trung vào chiều sâu họng (throat depth) – hay nói cách khác là độ sâu có thể đưa hộp vào để tán các vị trí nằm xa mép. Tổng quát:
- RMJT600: họng dài ở mức phổ thông, phù hợp phần lớn thùng PP/danpla cỡ trung, vị trí tán không quá sâu, lắp phụ kiện ở cạnh/thành gần mép.
- RMJT900: họng dài hơn, hướng tới thùng cỡ lớn hoặc vị trí tán nằm sâu hơn trong lòng hộp (ví dụ, phụ kiện nội thất hộp, khung gia cường nằm sâu…).
Khi lựa chọn, bạn hãy đo khoảng cách từ mép hộp tới điểm tán xa nhất. Nếu khoảng cách này vượt khả năng của RMJT600, hãy chuyển sang RMJT900 để đảm bảo thao tác “chạm tới” một cách thoải mái, không phải xoay trở phức tạp. Việc chọn đúng họng sẽ tiết kiệm thời gian đáng kể và giảm tỷ lệ lỗi so với “ráng dùng máy cổ họng ngắn”.
Xem trang sản phẩm đầy đủ tại: Máy tán đinh cần dài RMJT600 / RMJT900.
Ứng dụng điển hình với thùng nhựa danpla/PP corrugated
1) Lắp phụ kiện bên ngoài: tay xách, bản lề, khoá, góc bảo vệ
Đây là nhóm công việc chiếm phần lớn số mối tán. Với RMJT600, đa số vị trí ở cạnh/thành có thể thao tác nhanh. Khi gặp hộp cỡ lớn, bản lề đặt sâu hoặc tay xách xa mép, RMJT900 giúp đưa đầu tán vào đúng vị trí mà không phải bẻ cong hộp quá mức.
2) Gia cường bên trong: khung, vách ngăn, ốp bảo vệ
Nhiều nhà máy sử dụng thêm khung nhựa/kim loại để tăng độ cứng hộp hoặc gắn vách ngăn. Các mối tán nằm sâu dễ “vướng” nếu họng quá ngắn. Thiết kế long-throat của RMJT900 giúp mối tán trúng tâm, lực ép thẳng đứng, hạn chế xô lệch và nứt mép.
3) Hộp chuyên dụng: ESD/anti-static, dược phẩm, điện tử, kho lạnh
Với các dòng thùng đặc thù, yêu cầu thẩm mỹ và độ kín cao, mối tán phẳng & sạch vừa giúp tăng độ bền, vừa giúp thao tác vệ sinh – dán tem nhãn – bọc seal trở nên dễ dàng. Long-throat giúp tự do bố cục phụ kiện ở cả vị trí sâu.
Lợi ích đầu tư & ước tính ROI khi chuyển sang “long-throat”
- Tiếp cận vị trí sâu: họng dài giúp “chạm tới” mối tán khó, bỏ bớt thao tác xoay trở, rút ngắn chu kỳ.
- Chất lượng mối tán: lực tán thẳng đứng, bề mặt phẳng – sạch, hạn chế bavia và nứt mép PP.
- Giảm lỗi & phế phẩm: ít hỏng mép → giảm hàng sửa; ổn định QC nhờ jig/cữ chuẩn.
- Chuẩn hoá đào tạo: thao tác đơn giản, dễ đào tạo công nhân mới; quy trình SOP rõ ràng.
- Linh hoạt hộp – phụ kiện: từ tay xách, bản lề, khoá, góc bảo vệ tới vách ngăn – khung gia cường.
Ước tính hoàn vốn (tham khảo): nếu mỗi ca tiết kiệm 15–25% thời gian thao tác nhờ bỏ công đoạn xoay trở/đổi jig, cộng thêm tỷ lệ lỗi giảm 30–40% ở các mối tán sâu, tổng chi phí/đơn vị sẽ giảm đáng kể. Tuỳ sản lượng, nhiều xưởng đạt thời gian hoàn vốn trong khung 6–12 tháng.
Quy trình vận hành – bảo trì – an toàn (SOP gợi ý)
Trước ca
- Kiểm tra họng máy sạch, không vướng vật cản; hiệu chỉnh cữ theo mẫu hộp.
- Chọn chày/khuôn đúng kích cỡ rivet và vật liệu PP corrugated.
- Chạy thử không tải 3–5 chu kỳ, kiểm tra hành trình & lực tán.
Trong ca
- Đặt cạnh/thành hộp vào họng, tựa theo cữ; giữ tư thế tự nhiên của hộp.
- Kích hoạt chu trình; chờ đầu tán hồi về hoàn toàn rồi rút hộp.
- Kiểm mối tán theo mẫu chuẩn (độ phẳng – bavia – nứt mép).
Kiểm soát chất lượng
- QL theo lô: cứ 20–30 sản phẩm kiểm 1, tăng tần suất ở vị trí chịu lực.
- Lưu “mẫu vàng” để so đối chiếu; cập nhật bảng lỗi điển hình và cách khắc phục.
Bảo trì định kỳ
- Vệ sinh đầu tán – khuôn; thay khi mòn, xuất hiện bavia bất thường.
- Kiểm tra cơ cấu truyền động, công tắc an toàn, cảm biến giới hạn hành trình.
- Cập nhật nhật ký bảo trì, ghi lại thay đổi cữ/jig cho từng mã hộp.
Chọn RMJT600 hay RMJT900? Checklist 5 bước nhanh
- Đo khoảng cách mép → điểm tán xa nhất trên tất cả phụ kiện dự kiến lắp.
- Kiểm tra kích thước hộp (D×R×C) và các vị trí tán ở thành đáy/nắp.
- Đánh giá tư thế thao tác: có cần xoay hộp/đặt chéo? nếu có, cộng thêm biên an toàn.
- Chọn model: nếu vị trí sâu vượt ngưỡng thao tác thoải mái của RMJT600 → lên RMJT900.
- Test mẫu 3–5 mối tán điển hình → chụp macro – lưu làm “mẫu vàng”.
Nếu còn phân vân, hãy gửi bản vẽ & ảnh các vị trí tán. Đội ngũ kỹ thuật sẽ mô phỏng tư thế đặt hộp và đề xuất model tối ưu.
Tích hợp dây chuyền & mở rộng về sau
RMJT600/RMJT900 có thể làm việc độc lập hoặc đặt trong cell công đoạn cùng băng chuyền, bàn con lăn, rack cấp phụ kiện. Khi sản lượng tăng, bạn có thể bổ sung jig đa vị trí, cữ trượt, hoặc template khoan lỗ để tăng tốc độ lặp lại. Với sản phẩm nhiều biến thể, chúng tôi khuyến nghị set “library” cữ/jig theo mã hàng để đổi chuyền nhanh (SMED).
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Hai model khác nhau cụ thể ở điểm nào?
Chiều sâu họng. RMJT900 có họng dài hơn, xử lý các điểm tán nằm sâu trong lòng hộp hoặc thùng cỡ lớn; RMJT600 phù hợp hầu hết vị trí ở cạnh/thành gần mép.
2) Có tán được vật liệu ngoài PP/danpla không?
Có thể, miễn là chọn chày/khuôn – rivet phù hợp và lực tán đủ. Tuy nhiên dòng này được tối ưu cho PP corrugated, nên hãy test mẫu để đảm bảo bề mặt đẹp.
3) Có gây nứt mép hay bavia nhiều không?
Thiết kế lực tán thẳng – chày/khuôn phù hợp giúp giảm đáng kể nứt và bavia. Với tấm mỏng hoặc nhiều lớp, nên dùng đệm/cữ mềm tại vị trí tì.
4) Chu kỳ tán một mối bao lâu?
Tùy tay nghề – jig – cữ và loại rivet. Long-throat chủ yếu giúp giảm thời gian xoay trở, từ đó tổng thời gian mỗi mối được rút ngắn.
5) Bảo hành – phụ tùng thế nào?
Bảo hành theo chính sách hiện hành. Chày/khuôn – phụ kiện tán là vật tư tiêu hao, có sẵn hoặc đặt nhanh. Hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại/Zalo.
Đặt mua – Test mẫu – Nhận tư vấn cấu hình
Xem chi tiết & hình ảnh trên trang sản phẩm: Máy tán đinh cần dài RMJT600 / RMJT900.
- Gọi/Zalo tư vấn: 0947 205 005
- Email: info@mayvannang.com
- Gửi bản vẽ/ảnh vị trí tán để nhận đề xuất model phù hợp & lịch test mẫu.
sales@mayvannang.com
