Máy mài dao cụ CNC 5 trục - QD580
1. Tính năng nổi bật
QD580 là máy mài hiệu suất cao, chuyên gia công các loại dao cụ phi tiêu chuẩn.
Thiết kế đơn giản, giao diện người–máy thân thiện. Thân máy granite tự nhiên, có độ ổn định nhiệt vượt trội và khả năng hấp thụ rung động xuất sắc.
Thích hợp để sản xuất và mài nhiều loại dao phay, dao khoan, dao tạo hình có đường kính từ Ø3–Ø32mm.
Có thể trang bị hệ thống cấp và tháo phôi tự động, hệ thống chống va chạm, cơ chế kẹp dao chính xác và hệ thống hỗ trợ đo–bù dao cụ hiện đại.
Workpiece Spindle – Trục chính phôi
Sử dụng dẫn động trực tiếp, kết hợp vòng bi NSK chính xác cao.
Được trang bị đầu kẹp W25 và collet Schaublin.
Phôi được kẹp khí nén, chắc chắn và ổn định.
Grinding Spindle – Trục chính mài
Dẫn động trực tiếp, điều khiển tần số biến thiên, công suất 24kW.
Mâm đá mài có thể lắp cùng lúc 2–4 đá, đáp ứng mài mặt trước, mặt sau, mặt hông chỉ trong một lần gá.
Sử dụng đầu dò Renishaw chính xác cao để tự động đo góc nghiêng, góc xoắn, đồng thời tự động bù sai số cho dao cụ.
Operation Panel – Bảng điều khiển
Tích hợp các phím chức năng cho phép cài đặt nhanh.
Màn hình cảm ứng hỗ trợ thao tác trực quan, dễ sử dụng.
Bàn điều khiển điều chỉnh linh hoạt, độ bền cao, phù hợp nhiều môi trường công nghiệp.
Hand-held Remote Pendant – Bộ điều khiển cầm tay
Giúp người vận hành dễ dàng thiết lập máy mà không cần đứng sát màn hình điều khiển.
Có khả năng điều chỉnh tốc độ tiến dao, thay đổi nhanh chế độ chạy trong giai đoạn chạy thử.
Hỗ trợ thao tác "hand-held operation", đạt chứng chỉ CE.
2. Tuỳ chọn thiết bị (Optional Devices)
Đầu kẹp và collet SCHUNK.
Hệ thống lọc và làm mát dầu.
Đồ gá chuyên dụng.
Bộ hỗ trợ phụ.
Đá mài.
Hệ thống cấp và tháo phôi tự động dùng robot Nachi.
3. Thông số kỹ thuật (Technical Parameters)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | QD580 |
CNC system | SYNTEC |
Grinding software | QD |
Đường kính phôi tối đa (Bar) | 32mm |
Đường kính phôi tối đa (Disc) | 200mm |
Chiều dài phôi tối đa | 260mm |
Độ sâu rãnh phôi tối đa | 200mm |
Trọng lượng phôi tối đa | 20kg |
Công suất trục mài | 24kW |
Đường kính đá mài (CBN/kim cương) | Ø50–Ø200mm |
Tốc độ trục mài | 1000–6000rpm |
Hành trình đứng trục Z | 300–250mm |
Hành trình bàn X/Y/Z | X: 520 / Y: 520 / Z: 350mm |
Tốc độ chạy nhanh X/Y/Z | 15m/min |
Tốc độ quay trục phôi (A axis) | 200rpm |
Góc quay trục A | ∞ |
Côn trục A | ISO50 |
Kẹp phôi khí nén | 3–20mm |
Đầu kẹp SCHUNK | 3–32mm |
Góc quay trục C | 320° (–225°~95°) |
Tâm cao trục chính | 135mm |
Độ đảo hướng trục | <0.005mm |
Độ đảo hướng kính | <0.005mm |
Lực kẹp xy lanh | 800–1000kg |
Độ phân giải tuyến tính | 0.001mm |
Độ phân giải quay | 0.001° |
Điện áp | AC 380V 50Hz |
Công suất tổng | 30kW |
Kích thước máy | 2200×1600×2400mm |
Trọng lượng máy | ~5T |