Tính năng nổi bật
Chuyên dùng mài ngoài chày, vòi phun, trục nhỏ và các linh kiện đường kính ngoài nhỏ.
Bàn xoay nghiêng ±45° cho phép mài linh hoạt nhiều dạng chi tiết.
Trang bị hiển thị kỹ thuật số, thùng nước làm mát, đèn làm việc.
Thông số kỹ thuật
Đường kính kẹp phôi: φ1–φ25mm
Hành trình trước – sau: 40mm
Hành trình trái – phải: 70mm
Tốc độ làm việc: 150rpm
Góc xoay bàn: ±45°
Tốc độ trục chính: 6500rpm
Công suất động cơ trục chính: 750W
Phạm vi mài ngoài: φ0.3–φ25mm
Trọng lượng máy: 380kg
Kích thước máy: 1000×600×1500mm
Kích thước đá mài: 100×25×420mm
Customized models
Mã | Kiểu gá/kết cấu | Phạm vi mài | Gợi ý ứng dụng |
---|---|---|---|
GD-01S | Mâm cặp 3 chấu (Three-jaw chuck) | φ2–φ60 mm | Gá linh hoạt nhiều loại chày/trục, thay phôi nhanh. |
GD-01T | Collet (Collet type) | φ0.5–φ25 mm | Dành cho chi tiết nhỏ, yêu cầu độ đồng tâm cao. |
GD-01K | Con lăn điều chỉnh (Adjustable roller) | φ3–φ40 mm | Đỡ trục dài, giảm rung khi mài đường kính ngoài. |
Theo yêu cầu | Tự động/CNC | Theo bản vẽ | Máy đột/mài tự động hoá theo nhu cầu (CNC punching/grinding). |